| 1 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
| 2 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58.600 |
| 3 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58.600 |
| 4 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
| 5 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
| 6 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 58.600 |
| 7 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm hốc mắt | 58.600 |
| 8 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 |
| 9 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
| 10 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
| 11 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
| 12 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
| 13 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
| 14 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
| 15 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
| 16 | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 252.300 |
| 17 | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 18 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 |
| 19 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| 20 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 58.600 |
| 21 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| 22 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58.600 |
| 23 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
| 24 | Siêu âm qua thóp | Siêu âm qua thóp | 58.600 |
| 25 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
| 26 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 |
| 27 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
| 28 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| 29 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 30 | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 31 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 32 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 33 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 34 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 35 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 36 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 37 | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 38 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 39 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 40 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 41 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 42 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 43 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 44 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 45 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 46 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 47 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
| 48 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 49 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 50 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 51 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 52 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 53 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 54 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 55 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 56 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 57 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 58 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 59 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 60 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 61 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
| 62 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 63 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 64 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 65 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 66 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 67 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 68 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 69 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 70 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 71 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 72 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 73 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 74 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 75 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | 124.300 |
| 76 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 77 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 78 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 79 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 80 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 81 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 82 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 83 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 84 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 85 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 86 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 87 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 88 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 89 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 90 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
| 91 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 92 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 93 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 94 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 95 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 96 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 97 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 98 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 99 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 100 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 101 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 102 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 103 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 104 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 105 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
| 106 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16.100 |
| 107 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 109.300 |
| 108 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | 164.300 |
| 109 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 110 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 111 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 112 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 113 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 114 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 115 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 116 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 117 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 118 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 119 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 120 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 121 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 122 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 123 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 124 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 125 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 126 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 127 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 128 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 129 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 130 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 131 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 132 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 133 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 134 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 135 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130.300 |
| 136 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130.300 |
| 137 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 23.700 |
| 138 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264.800 |
| 139 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304.800 |
| 140 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
| 141 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
| 142 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
| 143 | Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
| 144 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
| 145 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
| 146 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 147 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 148 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 149 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 150 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 151 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 152 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73.300 |
| 153 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 154 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 155 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 156 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 157 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 158 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 159 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 160 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 161 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 162 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 163 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 164 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 165 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 166 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
| 167 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
| 168 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
| 169 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264.800 |
| 170 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
| 171 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
| 172 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
| 173 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
| 174 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
| 175 | Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
| 176 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
| 177 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
| 178 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] | 663.400 |
| 179 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
| 180 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 148.300 |
| 181 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | 248.500 |
| 182 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 |
| 183 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 |
| 184 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 59.300 |
| 185 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194.700 |
| 186 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92.400 |
| 187 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| 188 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 |
| 189 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14.000 |
| 190 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139.000 |
| 191 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 12.700 |
| 192 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 33.600 |
| 193 | Nội soi tai | Nội soi tai | 40.000 |
| 194 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 |
| 195 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2.683.900 |
| 196 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 |
| 197 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94.600 |
| 198 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199.700 |
| 199 | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | 68.100 |
| 200 | Soi ối | Soi ối | 55.100 |
| 201 | Đo độ lác | Đo độ lác | 77.000 |
| 202 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 12.700 |
| 203 | Đo sắc giác | Đo sắc giác | 80.600 |
| 204 | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | 46.400 |
| 205 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | 27.500 |
| 206 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 |
| 207 | Nội soi họng | Nội soi họng | 40.000 |
| 208 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | 40.000 |
| 209 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 116.100 |
| 210 | Nội soi mũi xoang | Nội soi mũi xoang | 40.000 |
| 211 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110.300 |
| 212 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 24.800 |
| 213 | Định nhóm máu tại giường | Định nhóm máu tại giường | 42.100 |
| 214 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42.100 |
| 215 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33.500 |
| 216 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 40.900 |
| 217 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68.400 |
| 218 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
| 219 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
| 220 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16.800 |
| 221 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13.400 |
| 222 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39.200 |
| 223 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28.000 |
| 224 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 |
| 225 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 |
| 226 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
| 227 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 22.200 |
| 228 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42.100 |
| 229 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33.500 |
| 230 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 |
| 231 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74.600 |
| 232 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37.300 |
| 233 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 |
| 234 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31.100 |
| 235 | Thời gian đông máu | Thời gian đông máu | 13.600 |
| 236 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43.500 |
| 237 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43.500 |
| 238 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 87.000 |
| 239 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
| 240 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49.700 |
| 241 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22.400 |
| 242 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 |
| 243 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 |
| 244 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 |
| 245 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 |
| 246 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 |
| 247 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 |
| 248 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 |
| 249 | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng Globulin [Máu] | 22.400 |
| 250 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 22.400 |
| 251 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 |
| 252 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
| 253 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
| 254 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
| 255 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
| 256 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16.000 |
| 257 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16.000 |
| 258 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
| 259 | Định lượng Amylase [dịch] | Định lượng Amylase [dịch] | 22.400 |
| 260 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 |
| 261 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 |
| 262 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 |
| 263 | Định lượng Sắt [Máu] | Định lượng Sắt [Máu] | 33.600 |
| 264 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | 28.000 |
| 265 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 105.300 |
| 266 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
| 267 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
| 268 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 |
| 269 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
| 270 | Định lượng Axit Uric [niệu] | Định lượng Axit Uric [niệu] | 16.800 |
| 271 | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.800 |
| 272 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8.800 |
| 273 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142.500 |
| 274 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | 142.500 |
| 275 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
| 276 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41.700 |
| 277 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45.500 |
| 278 | Vi nấm nhuộm soi | Vi nấm nhuộm soi | 45.500 |
| 279 | Dengue virus IgA test nhanh | Dengue virus IgA test nhanh | 261.000 |
| 280 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| 281 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
| 282 | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 14.400 |
| 283 | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 16.800 |
| 284 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 13.400 |
| 285 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58.300 |
| 286 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 58.600 |
| 287 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142.500 |
| 288 | EV71 IgM/IgG test nhanh | EV71 IgM/IgG test nhanh | 125.000 |
| 289 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45.500 |
| 290 | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 45.500 |
| 291 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 45.500 |
| 292 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 45.500 |
| 293 | Rotavirus test nhanh | Rotavirus test nhanh | 194.700 |
| 294 | Vi hệ đường ruột | Vi hệ đường ruột | 32.500 |
| 295 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74.200 |
| 296 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74.200 |
| 297 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 74.200 |
| 298 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 74.200 |
| 299 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55.000 |
| 300 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2.276.100 |
| 301 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
| 302 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 58.600 |
| 303 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 58.600 |
| 304 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| 305 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 195.600 |
| 306 | Siêu âm doppler mạch máu | Siêu âm doppler mạch máu | 252.300 |
| 307 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252.300 |
| 308 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 252.300 |
| 309 | Siêu âm doppler tim, van tim | Siêu âm doppler tim, van tim | 252.300 |
| 310 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
| 311 | Siêu âm doppler tim | Siêu âm doppler tim | 252.300 |
| 312 | Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu | Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu | 252.300 |
| 313 | Siêu âm doppler động mạch thận | Siêu âm doppler động mạch thận | 252.300 |
| 314 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252.300 |
| 315 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252.300 |
| 316 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252.300 |
| 317 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252.300 |
| 318 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 252.300 |
| 319 | Siêu âm 3D/4D tim | Siêu âm 3D/4D tim | 486.300 |
| 320 | Chụp X-quang tại giường | Chụp X-quang tại giường | 73.300 |
| 321 | Chụp X-quang tại phòng mổ | Chụp X-quang tại phòng mổ | 73.300 |
| 322 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
| 323 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
| 324 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
| 325 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
| 326 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
| 327 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
| 328 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
| 329 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
| 330 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
| 331 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
| 332 | Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
| 333 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
| 334 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
| 335 | Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
| 336 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
| 337 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
| 338 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
| 339 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
| 340 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
| 341 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
| 342 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
| 343 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
| 344 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
| 345 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
| 346 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
| 347 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
| 348 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
| 349 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
| 350 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 89.300 |
| 351 | Siêu âm doppler gan lách | Siêu âm doppler gan lách | 89.300 |
| 352 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89.300 |
| 353 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89.300 |
| 354 | Siêu âm doppler tuyến vú | Siêu âm doppler tuyến vú | 89.300 |
| 355 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
| 356 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 |
| 357 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153.700 |
| 358 | Siêu âm doppler dương vật | Siêu âm doppler dương vật | 89.300 |
| 359 | Siêu âm doppler hốc mắt | Siêu âm doppler hốc mắt | 89.300 |
| 360 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89.300 |
| 361 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89.300 |
| 362 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89.300 |
| 363 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 |
| 364 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 |
| 365 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 |
| 366 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 |
| 367 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40.300 |
| 368 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 153.700 |
| 369 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 |
| 370 | Chọc thăm dò màng phổi | Chọc thăm dò màng phổi | 153.700 |
| 371 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 153.700 |
| 372 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 |
| 373 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
| 374 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
| 375 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
| 376 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280.500 |
| 377 | Chọc dò màng ngoài tim | Chọc dò màng ngoài tim | 280.500 |
| 378 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280.500 |
| 379 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 196.900 |
| 380 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 178.500 |
| 381 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
| 382 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 |
| 383 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
| 384 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 171.900 |
| 385 | Mở màng phổi cấp cứu | Mở màng phổi cấp cứu | 628.500 |
| 386 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.158.500 |
| 387 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
| 388 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628.500 |
| 389 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729.400 |
| 390 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685.500 |
| 391 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| 392 | Thay ống nội khí quản | Thay ống nội khí quản | 600.500 |
| 393 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| 394 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
| 395 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192.300 |
| 396 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
| 397 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
| 398 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
| 399 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14.100 |
| 400 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 |
| 401 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
| 402 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2.310.600 |
| 403 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759.800 |
| 404 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759.800 |
| 405 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 759.800 |
| 406 | Mở khí quản | Mở khí quản | 759.800 |
| 407 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 405.500 |
| 408 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405.500 |
| 409 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 405.500 |
| 410 | Mở thông bàng quang | Mở thông bàng quang | 405.500 |
| 411 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 276.500 |
| 412 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468.800 |
| 413 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352.100 |
| 414 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | 493.800 |
| 415 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276.500 |
| 416 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468.800 |
| 417 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 352.100 |
| 418 | Nội soi trực tràng ống mềm | Nội soi trực tràng ống mềm | 215.200 |
| 419 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215.200 |
| 420 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352.100 |
| 421 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 352.100 |
| 422 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 323.500 |
| 423 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 215.200 |
| 424 | Soi trực tràng | Soi trực tràng | 215.200 |
| 425 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 975.300 |
| 426 | Nong niệu đạo | Nong niệu đạo | 273.500 |
| 427 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 230.500 |
| 428 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | 953.800 |
| 429 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 953.800 |
| 430 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 230.500 |
| 431 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
| 432 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
| 433 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622.500 |
| 434 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659.900 |
| 435 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 659.900 |
| 436 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | 586.300 |
| 437 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 659.900 |
| 438 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586.300 |
| 439 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 586.300 |
| 440 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 |
| 441 | Sinh thiết hốc mũi | Sinh thiết hốc mũi | 138.500 |
| 442 | Sinh thiết u họng miệng | Sinh thiết u họng miệng | 138.500 |
| 443 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1.042.500 |
| 444 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1.042.500 |
| 445 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 |
| 446 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
| 447 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 |
| 448 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
| 449 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 |
| 450 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
| 451 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 |
| 452 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
| 453 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
| 454 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
| 455 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] | 625.000 |
| 456 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| 457 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 |
| 458 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
| 459 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101.800 |
| 460 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
| 461 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
| 462 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
| 463 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| 464 | Đặt sonde hậu môn | Đặt sonde hậu môn | 92.400 |
| 465 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| 466 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 |
| 467 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 |
| 468 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 |
| 469 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp gối | 104.400 |
| 470 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 |
| 471 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| 472 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 289.500 |
| 473 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 |
| 474 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50.800 |
| 475 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 |
| 476 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25.100 |
| 477 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
| 478 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194.700 |
| 479 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
| 480 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 |
| 481 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 |
| 482 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
| 483 | Chích lể | Chích lể | 76.300 |
| 484 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
| 485 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
| 486 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 76.300 |
| 487 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 156.400 |
| 488 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 156.400 |
| 489 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 156.400 |
| 490 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156.400 |
| 491 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156.400 |
| 492 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Cứu điều trị bại não thể hàn | 37.000 |
| 493 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 37.000 |
| 494 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156.400 |
| 495 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
| 496 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 37.000 |
| 497 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 37.000 |
| 498 | Cứu điều trị liệt thể hàn | Cứu điều trị liệt thể hàn | 37.000 |
| 499 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 |
| 500 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 |
| 501 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 37.000 |
| 502 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 |
| 503 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 |
| 504 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 |
| 505 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 |
| 506 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 37.000 |
| 507 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 37.000 |
| 508 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| 509 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 |
| 510 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 |
| 511 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 |
| 512 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 |
| 513 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 51.100 |
| 514 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 |
| 515 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.000 |
| 516 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 |
| 517 | Điện châm điều trị bí đái | Điện châm điều trị bí đái | 78.300 |
| 518 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Điện châm điều trị chứng ù tai | 78.300 |
| 519 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| 520 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78.300 |
| 521 | Điện châm điều trị nôn nấc | Điện châm điều trị nôn nấc | 78.300 |
| 522 | Điện châm điều trị sụp mi | Điện châm điều trị sụp mi | 78.300 |
| 523 | Điện châm điều trị thất ngôn | Điện châm điều trị thất ngôn | 78.300 |
| 524 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 78.300 |
| 525 | Điện châm điều trị bại não | Điện châm điều trị bại não | 78.300 |
| 526 | Điện châm điều trị chứng tic | Điện châm điều trị chứng tic | 78.300 |
| 527 | Điện châm điều trị đái dầm | Điện châm điều trị đái dầm | 78.300 |
| 528 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78.300 |
| 529 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 78.300 |
| 530 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Điện châm điều trị giảm thị lực | 78.300 |
| 531 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Điện châm điều trị giảm thính lực | 78.300 |
| 532 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 |
| 533 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| 534 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78.300 |
| 535 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78.300 |
| 536 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 |
| 537 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn] | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn] | 78.300 |
| 538 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn] | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn] | 78.300 |
| 539 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 78.300 |
| 540 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 78.300 |
| 541 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 78.300 |
| 542 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 78.300 |
| 543 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 78.300 |
| 544 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 78.300 |
| 545 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 78.300 |
| 546 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 78.300 |
| 547 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
| 548 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 78.300 |
| 549 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78.300 |
| 550 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78.300 |
| 551 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 78.300 |
| 552 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78.300 |
| 553 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78.300 |
| 554 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 78.300 |
| 555 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 78.300 |
| 556 | Điện châm [kim ngắn] | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
| 557 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 |
| 558 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
| 559 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 |
| 560 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78.300 |
| 561 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng | 78.300 |
| 562 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| 563 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78.300 |
| 564 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78.300 |
| 565 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 |
| 566 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 |
| 567 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
| 568 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
| 569 | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
| 570 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
| 571 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 |
| 572 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
| 573 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
| 574 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
| 575 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
| 576 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 |
| 577 | Vận động trị liệu bàng quang | Vận động trị liệu bàng quang | 318.700 |
| 578 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54.800 |
| 579 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 59.300 |
| 580 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 59.300 |
| 581 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 59.300 |
| 582 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 |
| 583 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 76.000 |
| 584 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 76.000 |
| 585 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76.000 |
| 586 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 76.000 |
| 587 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76.000 |
| 588 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76.000 |
| 589 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| 590 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76.000 |
| 591 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76.000 |
| 592 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| 593 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| 594 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76.000 |
| 595 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 76.000 |
| 596 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 76.000 |
| 597 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| 598 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 76.000 |
| 599 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| 600 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76.000 |
| 601 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
| 602 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| 603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
| 604 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| 605 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| 606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 |
| 607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 |
| 608 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| 609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| 610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| 611 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| 612 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
| 613 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532.400 |
| 614 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532.400 |
| 615 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 546.100 |
| 616 | Test nội bì | Test nội bì | 493.800 |
| 617 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng qua đường mũi | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng qua đường mũi | 677.500 |
| 618 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 365.100 |
| 619 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
| 620 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373.600 |
| 621 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373.600 |
| 622 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 394.800 |
| 623 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| 624 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| 625 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| 626 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| 627 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| 628 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889.700 |
| 629 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 893.600 |
| 630 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2.698.800 |
| 631 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2.698.800 |
| 632 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 264.700 |
| 633 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292.300 |
| 634 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4.561.600 |
| 635 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4.561.600 |
| 636 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3.620.900 |
| 637 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2.955.600 |
| 638 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| 639 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 399.000 |
| 640 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| 641 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| 642 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| 643 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 399.000 |
| 644 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 399.000 |
| 645 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 399.000 |
| 646 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399.000 |
| 647 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399.000 |
| 648 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 399.000 |
| 649 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 694.000 |
| 650 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 649.800 |
| 651 | Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4.561.600 |
| 652 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3.620.900 |
| 653 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.925.900 |
| 654 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7.381.300 |
| 655 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4.569.100 |
| 656 | Lấy sỏi bàng quang | Lấy sỏi bàng quang | 4.569.100 |
| 657 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4.497.100 |
| 658 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2.490.900 |
| 659 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4.941.100 |
| 660 | Tháo lồng ruột non | Tháo lồng ruột non | 2.705.700 |
| 661 | Tháo xoắn ruột non | Tháo xoắn ruột non | 2.705.700 |
| 662 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2.705.700 |
| 663 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 4.764.100 |
| 664 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5.100.100 |
| 665 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.818.700 |
| 666 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2.917.900 |
| 667 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2.917.900 |
| 668 | Cắt túi thừa đại tràng | Cắt túi thừa đại tràng | 3.993.400 |
| 669 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3.993.400 |
| 670 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3.993.400 |
| 671 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3.993.400 |
| 672 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3.993.400 |
| 673 | Cắt túi mật | Cắt túi mật | 4.993.100 |
| 674 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 4.302.500 |
| 675 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.490.900 |
| 676 | Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.490.900 |
| 677 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.490.900 |
| 678 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.920.900 |
| 679 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.920.900 |
| 680 | Cắt đoạn dạ dày | Cắt đoạn dạ dày | 5.495.300 |
| 681 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 5.495.300 |
| 682 | Cắt toàn bộ dạ dày | Cắt toàn bộ dạ dày | 8.208.300 |
| 683 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3.136.900 |
| 684 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4.941.100 |
| 685 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4.941.100 |
| 686 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4.941.100 |
| 687 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4.941.100 |
| 688 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.705.700 |
| 689 | Gỡ dính sau mổ lại | Gỡ dính sau mổ lại | 2.705.700 |
| 690 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 4.663.800 |
| 691 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5.100.100 |
| 692 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Cắt nhiều đoạn ruột non | 5.100.100 |
| 693 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2.815.900 |
| 694 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.815.900 |
| 695 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2.815.900 |
| 696 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.815.900 |
| 697 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2.815.900 |
| 698 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.818.700 |
| 699 | Nối vị tràng | Nối vị tràng | 2.917.900 |
| 700 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3.993.400 |
| 701 | Cắt dạ dày hình chêm | Cắt dạ dày hình chêm | 3.993.400 |
| 702 | Cắt ruột non hình chêm | Cắt ruột non hình chêm | 3.993.400 |
| 703 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3.993.400 |
| 704 | Đóng mở thông ruột non | Đóng mở thông ruột non | 3.993.400 |
| 705 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.993.400 |
| 706 | Lấy dị vật trực tràng | Lấy dị vật trực tràng | 3.993.400 |
| 707 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2.683.900 |
| 708 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.683.900 |
| 709 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2.683.900 |
| 710 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3.512.900 |
| 711 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3.512.900 |
| 712 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.431.900 |
| 713 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4.970.100 |
| 714 | Cắt lách do chấn thương | Cắt lách do chấn thương | 4.943.100 |
| 715 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.683.900 |
| 716 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2.683.900 |
| 717 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.683.900 |
| 718 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3.512.900 |
| 719 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3.512.900 |
| 720 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3.512.900 |
| 721 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3.512.900 |
| 722 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3.512.900 |
| 723 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 3.142.500 |
| 724 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2.816.900 |
| 725 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2.816.900 |
| 726 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2.816.900 |
| 727 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2.816.900 |
| 728 | Phẫu thuật Longo | Phẫu thuật Longo | 2.507.900 |
| 729 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3.512.900 |
| 730 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3.512.900 |
| 731 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3.512.900 |
| 732 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3.512.900 |
| 733 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3.512.900 |
| 734 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3.512.900 |
| 735 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3.512.900 |
| 736 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 3.142.500 |
| 737 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | 3.142.500 |
| 738 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 3.142.500 |
| 739 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3.142.500 |
| 740 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2.816.900 |
| 741 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | 2.816.900 |
| 742 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.816.900 |
| 743 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2.816.900 |
| 744 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2.816.900 |
| 745 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2.816.900 |
| 746 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.816.900 |
| 747 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2.507.900 |
| 748 | Cắt polyp trực tràng | Cắt polyp trực tràng | 1.108.300 |
| 749 | Trích áp xe phần mềm lớn | Trích áp xe phần mềm lớn | 218.500 |
| 750 | Trích hạch viêm mủ | Trích hạch viêm mủ | 218.500 |
| 751 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
| 752 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2.745.200 |
| 753 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 218.500 |
| 754 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| 755 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282.000 |
| 756 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182.000 |
| 757 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
| 758 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
| 759 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187.000 |
| 760 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | 187.000 |
| 761 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 |
| 762 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 |
| 763 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 |
| 764 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| 765 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| 766 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
| 767 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
| 768 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 667.000 |
| 769 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667.000 |
| 770 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 297.000 |
| 771 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297.000 |
| 772 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282.000 |
| 773 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282.000 |
| 774 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182.000 |
| 775 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182.000 |
| 776 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
| 777 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434.600 |
| 778 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
| 779 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434.600 |
| 780 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434.600 |
| 781 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434.600 |
| 782 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | 434.600 |
| 783 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
| 784 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 |
| 785 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
| 786 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256.600 |
| 787 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
| 788 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | 256.600 |
| 789 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 |
| 790 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 342.000 |
| 791 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 |
| 792 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257.000 |
| 793 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 |
| 794 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | 257.000 |
| 795 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 |
| 796 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 192.400 |
| 797 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192.400 |
| 798 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | 192.400 |
| 799 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372.700 |
| 800 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| 801 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | 372.700 |
| 802 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
| 803 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 242.400 |
| 804 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| 805 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| 806 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | 372.700 |
| 807 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
| 808 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | 300.100 |
| 809 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
| 810 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | 300.100 |
| 811 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| 812 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
| 813 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | 372.700 |
| 814 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| 815 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
| 816 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | 242.400 |
| 817 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 749.600 |
| 818 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 370.100 |
| 819 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| 820 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| 821 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | 372.700 |
| 822 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372.700 |
| 823 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| 824 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
| 825 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300.100 |
| 826 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 300.100 |
| 827 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
| 828 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
| 829 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
| 830 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
| 831 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
| 832 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| 833 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| 834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| 835 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
| 836 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| 837 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659.600 |
| 838 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | 659.600 |
| 839 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659.600 |
| 840 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 379.600 |
| 841 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 |
| 842 | Cắt cụt cẳng chân | Cắt cụt cẳng chân | 3.994.900 |
| 843 | Cắt cụt cánh tay | Cắt cụt cánh tay | 3.994.900 |
| 844 | Tháo khớp gối | Tháo khớp gối | 3.994.900 |
| 845 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.994.900 |
| 846 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| 847 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
| 848 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
| 849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
| 850 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | 300.100 |
| 851 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659.600 |
| 852 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659.600 |
| 853 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659.600 |
| 854 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659.600 |
| 855 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379.600 |
| 856 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| 857 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| 858 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
| 859 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 |
| 860 | Cắt cụt cẳng tay | Cắt cụt cẳng tay | 3.994.900 |
| 861 | Tháo khớp cổ tay | Tháo khớp cổ tay | 3.994.900 |
| 862 | Tháo khớp khuỷu | Tháo khớp khuỷu | 3.994.900 |
| 863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.994.900 |
| 864 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3.994.900 |
| 865 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 3.411.300 |
| 866 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4.324.900 |
| 867 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 4.324.900 |
| 868 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4.324.900 |
| 869 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 4.324.900 |
| 870 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3.923.600 |
| 871 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 3.011.900 |
| 872 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 4.324.900 |
| 873 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 4.324.900 |
| 874 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 4.324.900 |
| 875 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | 4.324.900 |
| 876 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | 4.324.900 |
| 877 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 3.011.900 |
| 878 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 3.011.900 |
| 879 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật vết thương khớp | 3.011.900 |
| 880 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 5.105.100 |
| 881 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 4.102.500 |
| 882 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 4.102.500 |
| 883 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 4.102.500 |
| 884 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 4.102.500 |
| 885 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 4.102.500 |
| 886 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4.102.500 |
| 887 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 4.102.500 |
| 888 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | 4.102.500 |
| 889 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 4.102.500 |
| 890 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 4.102.500 |
| 891 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 4.102.500 |
| 892 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi | 4.102.500 |
| 893 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 4.102.500 |
| 894 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | 4.102.500 |
| 895 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | 4.102.500 |
| 896 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4.102.500 |
| 897 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 4.102.500 |
| 898 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 4.102.500 |
| 899 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 4.102.500 |
| 900 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 4.102.500 |
| 901 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 4.102.500 |
| 902 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | 4.102.500 |
| 903 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 4.102.500 |
| 904 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4.102.500 |
| 905 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4.102.500 |
| 906 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | 4.102.500 |
| 907 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 4.102.500 |
| 908 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 4.102.500 |
| 909 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 4.102.500 |
| 910 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 4.102.500 |
| 911 | Đóng đinh xương chày mở | Đóng đinh xương chày mở | 4.102.500 |
| 912 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 4.102.500 |
| 913 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 4.102.500 |
| 914 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 4.102.500 |
| 915 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 4.102.500 |
| 916 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 4.102.500 |
| 917 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 4.102.500 |
| 918 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 4.102.500 |
| 919 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 4.102.500 |
| 920 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 4.102.500 |
| 921 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4.102.500 |
| 922 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Phẫu thuật gãy Monteggia | 4.102.500 |
| 923 | Phẫu thuật khớp giả xương chày | Phẫu thuật khớp giả xương chày | 4.102.500 |
| 924 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4.102.500 |
| 925 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 4.102.500 |
| 926 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 4.102.500 |
| 927 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | 4.102.500 |
| 928 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | 4.102.500 |
| 929 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 4.102.500 |
| 930 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | 4.102.500 |
| 931 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 4.102.500 |
| 932 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 4.102.500 |
| 933 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | 4.102.500 |
| 934 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4.102.500 |
| 935 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4.102.500 |
| 936 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 4.102.500 |
| 937 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 4.102.500 |
| 938 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | 4.102.500 |
| 939 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | 4.102.500 |
| 940 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | 4.102.500 |
| 941 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 4.102.500 |
| 942 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | 4.102.500 |
| 943 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4.102.500 |
| 944 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 4.102.500 |
| 945 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4.102.500 |
| 946 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | 4.102.500 |
| 947 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4.102.500 |
| 948 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | 4.102.500 |
| 949 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 4.102.500 |
| 950 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4.102.500 |
| 951 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4.102.500 |
| 952 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 4.102.500 |
| 953 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | 4.102.500 |
| 954 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 4.102.500 |
| 955 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4.102.500 |
| 956 | Cắt u xương, sụn | Cắt u xương, sụn | 4.085.900 |
| 957 | Cắt u xương sụn lành tính | Cắt u xương sụn lành tính | 4.085.900 |
| 958 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 3.302.900 |
| 959 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 3.302.900 |
| 960 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3.302.900 |
| 961 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3.302.900 |
| 962 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 3.302.900 |
| 963 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3.302.900 |
| 964 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3.302.900 |
| 965 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 3.302.900 |
| 966 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 3.302.900 |
| 967 | Rút đinh các loại | Rút đinh các loại | 1.857.900 |
| 968 | Cắt u xương, sụn | Cắt u xương, sụn | 4.085.900 |
| 969 | Gỡ dính gân | Gỡ dính gân | 3.302.900 |
| 970 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 3.302.900 |
| 971 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3.302.900 |
| 972 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3.302.900 |
| 973 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3.302.900 |
| 974 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3.302.900 |
| 975 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 3.302.900 |
| 976 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3.302.900 |
| 977 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | 3.302.900 |
| 978 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 3.302.900 |
| 979 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3.302.900 |
| 980 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3.302.900 |
| 981 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3.302.900 |
| 982 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3.302.900 |
| 983 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3.302.900 |
| 984 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 3.302.900 |
| 985 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1.857.900 |
| 986 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1.857.900 |
| 987 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.857.900 |
| 988 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 3.226.900 |
| 989 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3.226.900 |
| 990 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 3.226.900 |
| 991 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 3.226.900 |
| 992 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3.226.900 |
| 993 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3.226.900 |
| 994 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 3.226.900 |
| 995 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3.226.900 |
| 996 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3.226.900 |
| 997 | Tháo bỏ các ngón chân | Tháo bỏ các ngón chân | 3.226.900 |
| 998 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3.226.900 |
| 999 | Tháo đốt bàn | Tháo đốt bàn | 3.226.900 |
| 1000 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3.226.900 |
| 1001 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3.226.900 |
| 1002 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3.226.900 |
| 1003 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3.226.900 |
| 1004 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3.226.900 |
| 1005 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật viêm xương | 3.226.900 |
| 1006 | Khâu nối thần kinh | Khâu nối thần kinh | 3.405.300 |
| 1007 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3.720.600 |
| 1008 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² | 4.699.100 |
| 1009 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.767.900 |
| 1010 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 5.204.600 |
| 1011 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 5.204.600 |
| 1012 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 5.204.600 |
| 1013 | Khâu vết thương thành bụng | Khâu vết thương thành bụng | 2.396.200 |
| 1014 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2.396.200 |
| 1015 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2.396.200 |
| 1016 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 3.405.300 |
| 1017 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3.720.600 |
| 1018 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3.720.600 |
| 1019 | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | 4.699.100 |
| 1020 | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | 3.044.900 |
| 1021 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | 3.044.900 |
| 1022 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.767.900 |
| 1023 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 5.204.600 |
| 1024 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5.204.600 |
| 1025 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5.204.600 |
| 1026 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 5.204.600 |
| 1027 | Thương tích bàn tay phức tạp | Thương tích bàn tay phức tạp | 5.204.600 |
| 1028 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3.433.300 |
| 1029 | Mở thông túi mật | Mở thông túi mật | 2.396.200 |
| 1030 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2.396.200 |
| 1031 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2.396.200 |
| 1032 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2.396.200 |
| 1033 | Cắt u lành dương vật | Cắt u lành dương vật | 2.396.200 |
| 1034 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 |
| 1035 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | 1.509.500 |
| 1036 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 |
| 1037 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 |
| 1038 | Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | 1.079.400 |
| 1039 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.971.900 |
| 1040 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.971.900 |
| 1041 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 |
| 1042 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 |
| 1043 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6.815.100 |
| 1044 | Trích áp xe tầng sinh môn | Trích áp xe tầng sinh môn | 873.000 |
| 1045 | Trích áp xe tầng sinh môn | Trích áp xe tầng sinh môn | 873.000 |
| 1046 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951.600 |
| 1047 | Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 885.400 |
| 1048 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885.400 |
| 1049 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 1.069.900 |
| 1050 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 |
| 1051 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929.400 |
| 1052 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929.400 |
| 1053 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.191.900 |
| 1054 | Forceps | Forceps | 1.141.900 |
| 1055 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236.500 |
| 1056 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2.119.400 |
| 1057 | Cắt nang/polyp rốn | Cắt nang/polyp rốn | 1.509.500 |
| 1058 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 |
| 1059 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
| 1060 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1.509.500 |
| 1061 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.509.500 |
| 1062 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1.509.500 |
| 1063 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1.509.500 |
| 1064 | Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | 1.079.400 |
| 1065 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 |
| 1066 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6.815.100 |
| 1067 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6.815.100 |
| 1068 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951.600 |
| 1069 | Trích áp xe vú | Trích áp xe vú | 251.500 |
| 1070 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 |
| 1071 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786.700 |
| 1072 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.510.300 |
| 1073 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.663.600 |
| 1074 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2.119.400 |
| 1075 | Khâu vòng cổ tử cung | Khâu vòng cổ tử cung | 582.500 |
| 1076 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2.119.400 |
| 1077 | Khâu tử cung do nạo thủng | Khâu tử cung do nạo thủng | 3.054.800 |
| 1078 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 |
| 1079 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3.191.500 |
| 1080 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2.501.900 |
| 1081 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.501.900 |
| 1082 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376.500 |
| 1083 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627.100 |
| 1084 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313.500 |
| 1085 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429.500 |
| 1086 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 4.168.300 |
| 1087 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4.142.300 |
| 1088 | Phẫu thuật Crossen | Phẫu thuật Crossen | 4.444.300 |
| 1089 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3.594.800 |
| 1090 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | 4.570.200 |
| 1091 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.604.800 |
| 1092 | Cắt cụt cổ tử cung | Cắt cụt cổ tử cung | 3.019.800 |
| 1093 | Khoét chóp cổ tử cung | Khoét chóp cổ tử cung | 3.019.800 |
| 1094 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.833.400 |
| 1095 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 |
| 1096 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | 3.191.500 |
| 1097 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450.000 |
| 1098 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 5.206.200 |
| 1099 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 3.135.800 |
| 1100 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 3.135.800 |
| 1101 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 3.135.800 |
| 1102 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 3.135.800 |
| 1103 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 3.135.800 |
| 1104 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 2.104.900 |
| 1105 | Tách màng ngăn âm hộ | Tách màng ngăn âm hộ | 2.932.800 |
| 1106 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2.932.800 |
| 1107 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4.142.300 |
| 1108 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4.197.200 |
| 1109 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4.157.300 |
| 1110 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3.376.200 |
| 1111 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.628.800 |
| 1112 | Phẫu thuật Lefort | Phẫu thuật Lefort | 3.055.800 |
| 1113 | Phẫu thuật Manchester | Phẫu thuật Manchester | 4.113.300 |
| 1114 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4.308.300 |
| 1115 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4.308.300 |
| 1116 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4.308.300 |
| 1117 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3.217.800 |
| 1118 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.217.800 |
| 1119 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3.217.800 |
| 1120 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3.217.800 |
| 1121 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5.503.300 |
| 1122 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5.503.300 |
| 1123 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5.521.300 |
| 1124 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4.308.300 |
| 1125 | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 3.217.800 |
| 1126 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3.217.800 |
| 1127 | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 3.217.800 |
| 1128 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3.217.800 |
| 1129 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.217.800 |
| 1130 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.217.800 |
| 1131 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4.721.300 |
| 1132 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4.721.300 |
| 1133 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6.548.300 |
| 1134 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6.548.300 |
| 1135 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.503.300 |
| 1136 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5.503.300 |
| 1137 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5.503.300 |
| 1138 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.503.300 |
| 1139 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5.503.300 |
| 1140 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5.503.300 |
| 1141 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5.503.300 |
| 1142 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5.503.300 |
| 1143 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5.503.300 |
| 1144 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5.503.300 |
| 1145 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5.503.300 |
| 1146 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6.346.300 |
| 1147 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 6.346.300 |
| 1148 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7.279.100 |
| 1149 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 436.200 |
| 1150 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 700.200 |
| 1151 | Cắt bỏ túi lệ | Cắt bỏ túi lệ | 930.200 |
| 1152 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| 1153 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.596.900 |
| 1154 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1.754.800 |
| 1155 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| 1156 | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | 452.400 |
| 1157 | Khâu da mi [gây mê] | Khâu da mi [gây mê] | 1.595.200 |
| 1158 | Khâu da mi [gây tê] | Khâu da mi [gây tê] | 897.100 |
| 1159 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | 897.100 |
| 1160 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799.600 |
| 1161 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 |
| 1162 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | 727.900 |
| 1163 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359.500 |
| 1164 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
| 1165 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 40.900 |
| 1166 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] | 1.188.600 |
| 1167 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 |
| 1168 | Đo thị giác 2 mắt | Đo thị giác 2 mắt | 77.000 |
| 1169 | Đốt lông xiêu | Đốt lông xiêu | 53.600 |
| 1170 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1.043.500 |
| 1171 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 830.200 |
| 1172 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] | 727.900 |
| 1173 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | 99.400 |
| 1174 | Bóc giả mạc | Bóc giả mạc | 99.400 |
| 1175 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99.400 |
| 1176 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
| 1177 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê] | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê] | 1.351.400 |
| 1178 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi – gây mê] | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi – gây mê] | 1.572.200 |
| 1179 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi – gây tê] | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi – gây tê] | 935.200 |
| 1180 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] | 1.833.000 |
| 1181 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] | 2.068.800 |
| 1182 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] | 1.387.000 |
| 1183 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
| 1184 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130.900 |
| 1185 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1.322.100 |
| 1186 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 |
| 1187 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 2.122.100 |
| 1188 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | 295.500 |
| 1189 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
| 1190 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960.200 |
| 1191 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 930.200 |
| 1192 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1.322.100 |
| 1193 | Khâu phủ kết mạc | Khâu phủ kết mạc | 698.800 |
| 1194 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 48.300 |
| 1195 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | 60.000 |
| 1196 | Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu | 55.000 |
| 1197 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) | 216.500 |
| 1198 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216.500 |
| 1199 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | 286.500 |
| 1200 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | 1.217.100 |
| 1201 | Cắt polyp ống tai [gây mê] | Cắt polyp ống tai [gây mê] | 2.122.100 |
| 1202 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 634.500 |
| 1203 | Trích áp xe thành sau họng | Trích áp xe thành sau họng | 295.500 |
| 1204 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295.500 |
| 1205 | Trích áp xe sàn miệng | Trích áp xe sàn miệng | 295.500 |
| 1206 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64.300 |
| 1207 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
| 1208 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89.400 |
| 1209 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27.500 |
| 1210 | Bơm thuốc thanh quản | Bơm thuốc thanh quản | 22.000 |
| 1211 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 |
| 1212 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| 1213 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 |
| 1214 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 |
| 1215 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213.900 |
| 1216 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1.385.400 |
| 1217 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | 874.800 |
| 1218 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139.000 |
| 1219 | Chọc rửa xoang hàm | Chọc rửa xoang hàm | 310.500 |
| 1220 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489.900 |
| 1221 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1.658.900 |
| 1222 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 45.300 |
| 1223 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 4.944.000 |
| 1224 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4.944.000 |
| 1225 | Phẫu thuật nạo VA nội soi | Phẫu thuật nạo VA nội soi | 3.045.800 |
| 1226 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 3.045.800 |
| 1227 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4.211.900 |
| 1228 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 |
| 1229 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 |
| 1230 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
| 1231 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530.700 |
| 1232 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705.500 |
| 1233 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705.500 |
| 1234 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 1.385.400 |
| 1235 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874.800 |
| 1236 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
| 1237 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
| 1238 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
| 1239 | Cắt polyp mũi | Cắt polyp mũi | 705.900 |
| 1240 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489.900 |
| 1241 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | 1.601.900 |
| 1242 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] | 1.761.400 |
| 1243 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | 1.761.400 |
| 1244 | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] | 1.761.400 |
| 1245 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 4.211.900 |
| 1246 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | 4.944.000 |
| 1247 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 4.944.000 |
| 1248 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4.944.000 |
| 1249 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3.209.900 |
| 1250 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser | 4.211.900 |
| 1251 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần | 4.211.900 |
| 1252 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4.211.900 |
| 1253 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 245.500 |
| 1254 | Thông vòi nhĩ | Thông vòi nhĩ | 98.300 |
| 1255 | Trích rạch màng nhĩ | Trích rạch màng nhĩ | 69.300 |
| 1256 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 771.900 |
| 1257 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 771.900 |
| 1258 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser | 3.391.900 |
| 1259 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1.646.800 |
| 1260 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1.075.700 |
| 1261 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 321.400 |
| 1262 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153.600 |
| 1263 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 |
| 1264 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 |
| 1265 | Điều trị tủy lại | Điều trị tủy lại | 987.500 |
| 1266 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 631.000 |
| 1267 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
| 1268 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 4.211.900 |
| 1269 | Trích rạch màng nhĩ | Trích rạch màng nhĩ | 69.300 |
| 1270 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | 771.900 |
| 1271 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | 771.900 |
| 1272 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | 1.646.800 |
| 1273 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser | 1.646.800 |
| 1274 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1.075.700 |
| 1275 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 1.075.700 |
| 1276 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
| 1277 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5] | 631.000 |
| 1278 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631.000 |
| 1279 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631.000 |
| 1280 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | 631.000 |
| 1281 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631.000 |
| 1282 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631.000 |
| 1283 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631.000 |
| 1284 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631.000 |
| 1285 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
| 1286 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
| 1287 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
| 1288 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
| 1289 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
| 1290 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
| 1291 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
| 1292 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
| 1293 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861.000 |
| 1294 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
| 1295 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
| 1296 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
| 1297 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
| 1298 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
| 1299 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
| 1300 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
| 1301 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
| 1302 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
| 1303 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
| 1304 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
| 1305 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
| 1306 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
| 1307 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
| 1308 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 |
| 1309 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 |
| 1310 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415.500 |
| 1311 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
| 1312 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369.500 |
| 1313 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369.500 |
| 1314 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369.500 |
| 1315 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 112.500 |
| 1316 | Lấy cao răng [hai hàm] | Lấy cao răng [hai hàm] | 159.100 |
| 1317 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
| 1318 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
| 1319 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
| 1320 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 239.500 |
| 1321 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398.600 |
| 1322 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
| 1323 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 280.500 |
| 1324 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245.500 |
| 1325 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245.500 |
| 1326 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369.500 |
| 1327 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 952.100 |
| 1328 | Phẫu thuật cắt phanh má | Phẫu thuật cắt phanh má | 344.200 |
| 1329 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344.200 |
| 1330 | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | 344.200 |
| 1331 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344.200 |
| 1332 | Phẫu thuật cắt phanh má | Phẫu thuật cắt phanh má | 344.200 |
| 1333 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344.200 |
| 1334 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1.051.700 |
| 1335 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| 1336 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| 1337 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| 1338 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] | 1.208.800 |
| 1339 | Cắt nang vùng sàn miệng | Cắt nang vùng sàn miệng | 3.078.100 |
| 1340 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
| 1341 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
| 1342 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 239.500 |
| 1343 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398.600 |
| 1344 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398.600 |
| 1345 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
| 1346 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 |
| 1347 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 |
| 1348 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280.500 |
| 1349 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280.500 |
| 1350 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 245.500 |
| 1351 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245.500 |
| 1352 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245.500 |
| 1353 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 245.500 |
| 1354 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245.500 |
| 1355 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245.500 |
| 1356 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369.500 |
| 1357 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 952.100 |
| 1358 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 521.000 |
| 1359 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm | 481.000 |
| 1360 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344.200 |
| 1361 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601.000 |
| 1362 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601.000 |
| 1363 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | 771.000 |
| 1364 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1.208.800 |
| 1365 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.208.800 |
| 1366 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3.228.100 |
| 1367 | Cắt các u nang giáp móng | Cắt các u nang giáp móng | 2.289.300 |
| 1368 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2.928.100 |
| 1369 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 2.928.100 |
| 1370 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2.928.100 |
| 1371 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2.928.100 |
| 1372 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 2.928.100 |
| 1373 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493.500 |
| 1374 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 493.500 |
| 1375 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm | 3.263.800 |
| 1376 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.832.000 |
| 1377 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.832.000 |
| 1378 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | 3.488.600 |
| 1379 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | 3.488.600 |
| 1380 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 3.488.600 |
| 1381 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 3.228.100 |
| 1382 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3.228.100 |
| 1383 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2.928.100 |
| 1384 | Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | 2.928.100 |
| 1385 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2.928.100 |
| 1386 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1.832.000 |
| 1387 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3.197.900 |
| 1388 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2.897.900 |
| 1389 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.856.600 |
| 1390 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.566.900 |
| 1391 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.566.900 |
| 1392 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.595.900 |
| 1393 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3.683.600 |
| 1394 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 5.449.400 |
| 1395 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 3.397.900 |
| 1396 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 3.397.900 |
| 1397 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 3.197.900 |
| 1398 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2.897.900 |
| 1399 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2.897.900 |
| 1400 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 3.493.200 |
| 1401 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.595.900 |
| 1402 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 4.005.600 |
| 1403 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.065.600 |
| 1404 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.065.600 |
| 1405 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 5.449.400 |
| 1406 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
| 1407 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 458.200 |
| 1408 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458.200 |
| 1409 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458.200 |
| 1410 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648.200 |
| 1411 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3.300.700 |
| 1412 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2.140.700 |
| 1413 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.456.700 |
| 1414 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1.456.700 |
| 1415 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2.434.500 |
| 1416 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2.434.500 |
| 1417 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
| 1418 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 5.363.900 |
| 1419 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262.900 |
| 1420 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 618.300 |
| 1421 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213.400 |
| 1422 | Cắt các u lành tuyến giáp | Cắt các u lành tuyến giáp | 2.140.700 |
| 1423 | Cắt nang thừng tinh một bên | Cắt nang thừng tinh một bên | 2.140.700 |
| 1424 | Cắt u bao gân | Cắt u bao gân | 2.140.700 |
| 1425 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2.140.700 |
| 1426 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | 2.140.700 |
| 1427 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | 2.434.500 |
| 1428 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2.434.500 |
| 1429 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
| 1430 | Nghiệm pháp atropin | Nghiệm pháp atropin | 215.800 |
| 1431 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Mổ lấy sỏi bàng quang | 3.546.600 |
| 1432 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.696.400 |
| 1433 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.035.200 |
| 1434 | Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.035.200 |
| 1435 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2.277.400 |
| 1436 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.277.400 |
| 1437 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.277.400 |
| 1438 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2.277.400 |
| 1439 | Nối vị tràng | Nối vị tràng | 2.367.100 |
| 1440 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.276.100 |
| 1441 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2.276.100 |
| 1442 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.276.100 |
| 1443 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2.276.100 |
| 1444 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 2.816.800 |
| 1445 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 2.816.800 |
| 1446 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 2.816.800 |
| 1447 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 2.816.800 |
| 1448 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2.816.800 |
| 1449 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2.816.800 |
| 1450 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2.816.800 |
| 1451 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2.816.800 |
| 1452 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 2.816.800 |
| 1453 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2.816.800 |
| 1454 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 2.432.400 |
| 1455 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2.432.400 |
| 1456 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2.276.400 |
| 1457 | Lấy sỏi bàng quang | Lấy sỏi bàng quang | 3.546.600 |
| 1458 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2.035.200 |
| 1459 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.035.200 |
| 1460 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.475.400 |
| 1461 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.475.400 |
| 1462 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2.277.400 |
| 1463 | Cắt túi thừa tá tràng | Cắt túi thừa tá tràng | 2.277.400 |
| 1464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2.367.100 |
| 1465 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2.367.100 |
| 1466 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.276.100 |
| 1467 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2.276.100 |
| 1468 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 2.816.800 |
| 1469 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 2.816.800 |
| 1470 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2.816.800 |
| 1471 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2.816.800 |
| 1472 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 2.816.800 |
| 1473 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | 2.432.400 |
| 1474 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2.432.400 |
| 1475 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.432.400 |
| 1476 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2.276.400 |
| 1477 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2.276.400 |
| 1478 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2.276.400 |
| 1479 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2.276.400 |
| 1480 | Cắt cụt cánh tay | Cắt cụt cánh tay | 3.175.400 |
| 1481 | Tháo khớp khuỷu | Tháo khớp khuỷu | 3.175.400 |
| 1482 | Tháo khớp cổ tay | Tháo khớp cổ tay | 3.175.400 |
| 1483 | Tháo khớp gối | Tháo khớp gối | 3.175.400 |
| 1484 | Cắt cụt cẳng chân | Cắt cụt cẳng chân | 3.175.400 |
| 1485 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3.175.400 |
| 1486 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 3.577.600 |
| 1487 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3.577.600 |
| 1488 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 3.577.600 |
| 1489 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | 3.577.600 |
| 1490 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | 3.577.600 |
| 1491 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3.577.600 |
| 1492 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3.577.600 |
| 1493 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3.184.700 |
| 1494 | Cắt u xương, sụn | Cắt u xương, sụn | 3.338.600 |
| 1495 | Cắt u xương sụn lành tính | Cắt u xương sụn lành tính | 3.338.600 |
| 1496 | Gỡ dính gân | Gỡ dính gân | 2.604.700 |
| 1497 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2.604.700 |
| 1498 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 2.604.700 |
| 1499 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2.604.700 |
| 1500 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2.604.700 |
| 1501 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2.604.700 |
| 1502 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2.276.400 |
| 1503 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.276.400 |
| 1504 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.276.400 |
| 1505 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2.276.400 |
| 1506 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2.276.400 |
| 1507 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | 2.276.400 |
| 1508 | Cắt cụt cẳng tay | Cắt cụt cẳng tay | 3.175.400 |
| 1509 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.175.400 |
| 1510 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.175.400 |
| 1511 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 3.577.600 |
| 1512 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.577.600 |
| 1513 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3.577.600 |
| 1514 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2.390.200 |
| 1515 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2.390.200 |
| 1516 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 2.390.200 |
| 1517 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật vết thương khớp | 2.390.200 |
| 1518 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 4.357.800 |
| 1519 | Cắt u xương, sụn | Cắt u xương, sụn | 3.338.600 |
| 1520 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 2.604.700 |
| 1521 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 2.604.700 |
| 1522 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2.604.700 |
| 1523 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 2.604.700 |
| 1524 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2.604.700 |
| 1525 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2.604.700 |
| 1526 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2.604.700 |
| 1527 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2.604.700 |
| 1528 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2.604.700 |
| 1529 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2.604.700 |
| 1530 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2.604.700 |
| 1531 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2.604.700 |
| 1532 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 2.604.700 |
| 1533 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.493.700 |
| 1534 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 2.604.700 |
| 1535 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2.604.700 |
| 1536 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | 2.604.700 |
| 1537 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 2.604.700 |
| 1538 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 2.604.700 |
| 1539 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 2.604.700 |
| 1540 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.493.700 |
| 1541 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2.493.700 |
| 1542 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2.493.700 |
| 1543 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 2.493.700 |
| 1544 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2.493.700 |
| 1545 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2.493.700 |
| 1546 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.493.700 |
| 1547 | Tháo bỏ các ngón chân | Tháo bỏ các ngón chân | 2.493.700 |
| 1548 | Tháo đốt bàn | Tháo đốt bàn | 2.493.700 |
| 1549 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2.493.700 |
| 1550 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2.493.700 |
| 1551 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2.493.700 |
| 1552 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2.493.700 |
| 1553 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2.493.700 |
| 1554 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2.493.700 |
| 1555 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật viêm xương | 2.493.700 |
| 1556 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2.493.700 |
| 1557 | Khâu nối thần kinh | Khâu nối thần kinh | 2.707.000 |
| 1558 | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | 3.964.400 |
| 1559 | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | 2.583.600 |
| 1560 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | 2.583.600 |
| 1561 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.149.000 |
| 1562 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 4.304.000 |
| 1563 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4.304.000 |
| 1564 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.304.000 |
| 1565 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4.304.000 |
| 1566 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 4.304.000 |
| 1567 | Thương tích bàn tay phức tạp | Thương tích bàn tay phức tạp | 4.304.000 |
| 1568 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.304.000 |
| 1569 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.249.700 |
| 1570 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 2.707.000 |
| 1571 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² | 3.964.400 |
| 1572 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.149.000 |
| 1573 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4.304.000 |
| 1574 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1.716.500 |
| 1575 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 5.932.700 |
| 1576 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 5.932.700 |
| 1577 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.569.000 |
| 1578 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1.569.000 |
| 1579 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.569.000 |
| 1580 | Khâu tử cung do nạo thủng | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.475.900 |
| 1581 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2.455.100 |
| 1582 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.249.700 |
| 1583 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1.716.500 |
| 1584 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1.716.500 |
| 1585 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 5.932.700 |
| 1586 | Khoét chóp cổ tử cung | Khoét chóp cổ tử cung | 2.305.100 |
| 1587 | Cắt cụt cổ tử cung | Cắt cụt cổ tử cung | 2.305.100 |
| 1588 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.104.300 |
| 1589 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.455.100 |
| 1590 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 1.959.100 |
| 1591 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1.959.100 |
| 1592 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 3.713.100 |
| 1593 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2.595.700 |
| 1594 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2.595.700 |
| 1595 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2.595.700 |
| 1596 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2.595.700 |
| 1597 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2.595.700 |
| 1598 | Tách màng ngăn âm hộ | Tách màng ngăn âm hộ | 2.212.300 |
| 1599 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2.212.300 |
| 1600 | Phẫu thuật Crossen | Phẫu thuật Crossen | 3.670.500 |
| 1601 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | 3.211.000 |
| 1602 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1.773.600 |
| 1603 | Phẫu thuật Lefort | Phẫu thuật Lefort | 2.495.000 |
| 1604 | Phẫu thuật Manchester | Phẫu thuật Manchester | 3.504.000 |
| 1605 | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 2.651.700 |
| 1606 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.651.700 |
| 1607 | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 2.651.700 |
| 1608 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.293.500 |
| 1609 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 2.906.200 |
| 1610 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 2.389.900 |
| 1611 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 1.535.600 |
| 1612 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3.396.600 |
| 1613 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.456.900 |
| 1614 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.456.900 |
| 1615 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 2.782.400 |
| 1616 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2.631.000 |
| 1617 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 2.872.900 |
| 1618 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3.536.400 |
| 1619 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3.536.400 |
| 1620 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3.536.400 |
| 1621 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3.536.400 |
| 1622 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.651.700 |
| 1623 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2.651.700 |
| 1624 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.651.700 |
| 1625 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2.651.700 |
| 1626 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.651.700 |
| 1627 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.651.700 |
| 1628 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2.651.700 |
| 1629 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 3.888.600 |
| 1630 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 3.888.600 |
| 1631 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 2.751.200 |
| 1632 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1.696.400 |
| 1633 | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3.546.600 |
| 1634 | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3.546.600 |
| 1635 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2.035.200 |
| 1636 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2.035.200 |
| 1637 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1.475.400 |
| 1638 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2.277.400 |
| 1639 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2.277.400 |
| 1640 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2.276.100 |
| 1641 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 2.035.200 |
| 1642 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2.035.200 |
| 1643 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1.475.400 |
| 1644 | Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] | Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] | 2.277.400 |
| 1645 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2.277.400 |
| 1646 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | 2.277.400 |
| 1647 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | 2.367.100 |
| 1648 | Nối vị tràng [gây tê] | Nối vị tràng [gây tê] | 2.367.100 |
| 1649 | Mở thông dạ dày [gây tê] | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2.276.100 |
| 1650 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2.276.100 |
| 1651 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2.276.100 |
| 1652 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2.276.100 |
| 1653 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | 2.276.100 |
| 1654 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] | 2.816.800 |
| 1655 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | 2.816.800 |
| 1656 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] | 2.816.800 |
| 1657 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | 2.816.800 |
| 1658 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2.816.800 |
| 1659 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2.816.800 |
| 1660 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn [gây tê] | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn [gây tê] | 2.432.400 |
| 1661 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] | 2.432.400 |
| 1662 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2.432.400 |
| 1663 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2.276.400 |
| 1664 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | 2.276.400 |
| 1665 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2.276.400 |
| 1666 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2.276.400 |
| 1667 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | 2.276.400 |
| 1668 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] | 2.816.800 |
| 1669 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | 2.816.800 |
| 1670 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] | 2.816.800 |
| 1671 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2.816.800 |
| 1672 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2.816.800 |
| 1673 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2.816.800 |
| 1674 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2.816.800 |
| 1675 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2.816.800 |
| 1676 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2.816.800 |
| 1677 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] | 2.432.400 |
| 1678 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | 2.432.400 |
| 1679 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] | 2.276.400 |
| 1680 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2.276.400 |
| 1681 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | 2.276.400 |
| 1682 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê] | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê] | 2.276.400 |
| 1683 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây tê] | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2.276.400 |
| 1684 | Cắt cụt cánh tay [gây tê] | Cắt cụt cánh tay [gây tê] | 3.175.400 |
| 1685 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | 2.276.400 |
| 1686 | Tháo khớp khuỷu [gây tê] | Tháo khớp khuỷu [gây tê] | 3.175.400 |
| 1687 | Tháo khớp cổ tay [gây tê] | Tháo khớp cổ tay [gây tê] | 3.175.400 |
| 1688 | Tháo khớp gối [gây tê] | Tháo khớp gối [gây tê] | 3.175.400 |
| 1689 | Cắt cụt cẳng chân [gây tê] | Cắt cụt cẳng chân [gây tê] | 3.175.400 |
| 1690 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3.175.400 |
| 1691 | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | 3.175.400 |
| 1692 | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | 3.175.400 |
| 1693 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục [gây tê] | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục [gây tê] | 3.577.600 |
| 1694 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] | 3.577.600 |
| 1695 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] | 3.577.600 |
| 1696 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] | 3.577.600 |
| 1697 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | 3.577.600 |
| 1698 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây tê] | 3.577.600 |
| 1699 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | 3.577.600 |
| 1700 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | 3.184.700 |
| 1701 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | 2.390.200 |
| 1702 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] | 2.390.200 |
| 1703 | Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] | Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] | 4.357.800 |
| 1704 | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | 3.338.600 |
| 1705 | Gỡ dính gân [gây tê] | Gỡ dính gân [gây tê] | 2.604.700 |
| 1706 | Nối gân duỗi [gây tê] | Nối gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 |
| 1707 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2.604.700 |
| 1708 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] | 2.604.700 |
| 1709 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] | 2.604.700 |
| 1710 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 |
| 1711 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2.604.700 |
| 1712 | Cắt cụt cẳng tay [gây tê] | Cắt cụt cẳng tay [gây tê] | 3.175.400 |
| 1713 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] | 3.577.600 |
| 1714 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây tê] | 3.577.600 |
| 1715 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | 3.577.600 |
| 1716 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] | 2.390.200 |
| 1717 | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2.390.200 |
| 1718 | Cắt u xương, sụn [gây tê] | Cắt u xương, sụn [gây tê] | 3.338.600 |
| 1719 | Nối gân gấp [gây tê] | Nối gân gấp [gây tê] | 2.604.700 |
| 1720 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2.604.700 |
| 1721 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2.604.700 |
| 1722 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | 2.604.700 |
| 1723 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | 2.604.700 |
| 1724 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 |
| 1725 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2.604.700 |
| 1726 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2.604.700 |
| 1727 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2.604.700 |
| 1728 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2.604.700 |
| 1729 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | 2.604.700 |
| 1730 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | 2.604.700 |
| 1731 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] | 2.604.700 |
| 1732 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2.604.700 |
| 1733 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | 2.604.700 |
| 1734 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 2.604.700 |
| 1735 | Nối gân gấp [gây tê] | Nối gân gấp [gây tê] | 2.604.700 |
| 1736 | Nối gân duỗi [gây tê] | Nối gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 |
| 1737 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2.493.700 |
| 1738 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | 2.493.700 |
| 1739 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 2.493.700 |
| 1740 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 2.493.700 |
| 1741 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2.493.700 |
| 1742 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2.493.700 |
| 1743 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | 2.493.700 |
| 1744 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh [gây tê] | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh [gây tê] | 2.493.700 |
| 1745 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 2.493.700 |
| 1746 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2.493.700 |
| 1747 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2.493.700 |
| 1748 | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 2.493.700 |
| 1749 | Tháo đốt bàn [gây tê] | Tháo đốt bàn [gây tê] | 2.493.700 |
| 1750 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] | 2.493.700 |
| 1751 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 2.493.700 |
| 1752 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2.493.700 |
| 1753 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2.493.700 |
| 1754 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2.493.700 |
| 1755 | Khâu nối thần kinh [gây tê] | Khâu nối thần kinh [gây tê] | 2.707.000 |
| 1756 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] | 2.707.000 |
| 1757 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² [gây tê] | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² [gây tê] | 3.964.400 |
| 1758 | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² [gây tê] | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² [gây tê] | 2.583.600 |
| 1759 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2.149.000 |
| 1760 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2.149.000 |
| 1761 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp [gây tê] | 4.304.000 |
| 1762 | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | 4.304.000 |
| 1763 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 4.304.000 |
| 1764 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1.716.500 |
| 1765 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1.716.500 |
| 1766 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1.716.500 |
| 1767 | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây tê] | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây tê] | 3.964.400 |
| 1768 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê] | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê] | 2.583.600 |
| 1769 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | 4.304.000 |
| 1770 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 4.304.000 |
| 1771 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4.304.000 |
| 1772 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4.304.000 |
| 1773 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] | 4.304.000 |
| 1774 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2.249.700 |
| 1775 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2.249.700 |
| 1776 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5.932.700 |
| 1777 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1.569.000 |
| 1778 | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | 2.305.100 |
| 1779 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1.959.100 |
| 1780 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2.595.700 |
| 1781 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] | 2.595.700 |
| 1782 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] | 2.595.700 |
| 1783 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5.932.700 |
| 1784 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5.932.700 |
| 1785 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | 1.569.000 |
| 1786 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1.569.000 |
| 1787 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2.475.900 |
| 1788 | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | 2.305.100 |
| 1789 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2.104.300 |
| 1790 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2.455.100 |
| 1791 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2.455.100 |
| 1792 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1.959.100 |
| 1793 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 3.713.100 |
| 1794 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2.595.700 |
| 1795 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] | 2.595.700 |
| 1796 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1.535.600 |
| 1797 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | 3.396.600 |
| 1798 | Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] | Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] | 2.212.300 |
| 1799 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2.212.300 |
| 1800 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3.456.900 |
| 1801 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3.456.900 |
| 1802 | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | 3.670.500 |
| 1803 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | 2.782.400 |
| 1804 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] | 3.211.000 |
| 1805 | Phẫu thuật Lefort [gây tê] | Phẫu thuật Lefort [gây tê] | 2.495.000 |
| 1806 | Phẫu thuật Manchester [gây tê] | Phẫu thuật Manchester [gây tê] | 3.504.000 |
| 1807 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2.872.900 |
| 1808 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1.773.600 |
| 1809 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2.631.000 |
| 1810 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3.536.400 |
| 1811 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2.651.700 |
| 1812 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 3.536.400 |
| 1813 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3.536.400 |
| 1814 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | 3.536.400 |
| 1815 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2.651.700 |
| 1816 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2.651.700 |
| 1817 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2.651.700 |
| 1818 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2.651.700 |
| 1819 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2.651.700 |
| 1820 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2.651.700 |
| 1821 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 3.888.600 |
| 1822 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2.651.700 |
| 1823 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2.651.700 |
| 1824 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2.651.700 |
| 1825 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 3.888.600 |
| 1826 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2.751.200 |
| 1827 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2.293.500 |
| 1828 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] | 2.906.200 |
| 1829 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2.389.900 |
| 1830 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | 105.800 |
| 1831 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
| 1832 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4.102.500 |
| 1833 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148.600 |
| 1834 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | 65.100 |
| 1835 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 |
| 1836 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 132.700 |
| 1837 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
| 1838 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy] | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy] | 663.400 |
| 1839 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659.600 |

