Tên DV | Đơn giá |
Khám Bỏng | 34,500 |
Khám Da liễu | 34,500 |
Khám lái xe 1 tờ (358600) | 358,600 |
Khám lái xe 2 tờ (368600) | 368,600 |
Khám lái xe 3 tờ (378600) | 378,600 |
Khám lái xe 4 tờ (388600) | 388,600 |
Khám Lao | 34,500 |
Khám Mắt | 34,500 |
Khám nội | 34,500 |
Khám Ngoại | 34,500 |
Khám Nhi | 34,500 |
Khám Phụ sản | 34,500 |
Khám Răng hàm mặt | 34,500 |
Khám sk dưới 18T 1 tờ (228200) | 228,200 |
Khám sk dưới 18T 2 tờ (238200) | 238,200 |
Khám sk dưới 18T 2 tờ (238200) | 238,200 |
Khám sk dưới 18T 3 tờ (248200) | 248,200 |
Khám sk dưới 18T 4 tờ (258200) | 258,200 |
Khám sức khỏe 1 tờ (295000) | 295,000 |
Khám sức khỏe 2 tờ (305500) | 305,500 |
Khám sức khỏe 3 tờ (315500) | 315,500 |
Khám sức khỏe 4 tờ (325500) | 325,500 |
Khám Tai mũi họng | 34,500 |
Khám YHCT | 34,500 |