STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Đơn Giá DV | Đơn Giá BH |
1 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu | 325.000 | 359.200 |
2 | K02.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu | 187.100 | 212.600 |
3 | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | 187.100 | 212.600 |
4 | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi | 187.100 | 212.600 |
5 | K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm | 187.100 | 212.600 |
6 | K02.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu | 160.000 | 182.700 |
7 | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | 160.000 | 182.700 |
8 | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 160.000 | 182.700 |
9 | K18.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Nhi | 160.000 | 182.700 |
10 | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | 160.000 | 182.700 |
11 | K02.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu | 130.600 | 147.600 |
12 | K03.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | 130.600 | 147.600 |
13 | K18.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Nhi | 130.600 | 147.600 |
14 | K11.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm | 130.600 | 147.600 |
15 | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | 130.600 | 147.600 |
16 | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 223.800 | 252.100 |
17 | K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | 223.800 | 252.100 |
18 | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 199.200 | 224.700 |
19 | K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | 199.200 | 224.700 |
20 | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 170.800 | 192.100 |
21 | K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | 170.800 | 192.100 |
22 | K16.1969 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | 39.180 | 44.280 |