DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TƯƠNG ỨNG VỚI DM KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN

1 HT phẫu thuật nội soi ổ bụng Tricam SL II Kalstort EU 2016 2016 PNS.1.01829. B.2016 20161231
2 Máy Gây mê kèm thở Focus-101322 Blead Focus Mỹ 2010 2010 GM.1.01829 C.2010 20101231
3 Máy Gây mê kèm thở Fabios Plus Drager Đức 2017 2017 GM.1.01829.AASKM-1231 C.2017 20171231
4 Đèn mổ treo trần>=120.000 Lux HarmoniLC Sterit Đức 2011 2011 ĐM.1.01829.421011037 A.2011 20111231
5 Đèn mổ treo trần>=120.000 Lux HarmoniLC Sterit Đức 2011 2011 ĐM.1.01829.421011039 A.2011 20111231
6 Đèn mổ di động 3 bóng >=60.000 Lux Deltoa Deltoa Nhật 2011 2011 ĐM.1.01829.CS03B A.2011 20111231
7 Máy làm ấm dịch truyền Amec Amec Nhật 2012 2012 LAD.1.01829.2012D0097 B2012 20121231
8 Bàn mổ đại phẫu BM92A BM92A Nhật 2003 2003 BM.1.01829. A.2003 20031231
9 Bàn mổ đa năng thủy lực điện TS-102 Takcuchi Nhật 2012 2012 BM.1.01829. A.2012 20121231
10 Bàn mổ đa năng thủy lực Takcuchi Takcuchi Nhật 2009 2009 BM.1.01829. A.2009 20091231
11 Dao mổ điện Diatemo Datemo Ý 2007 2007 DMĐ.1.01829.37397605 C.2007 20071231
12 Moniter theo dõi BN UT 4000 GoldWay 4000 Mỹ 2007 2007 MNT.1.01829.4F6U3MT-047 C.2007 20071231
13 Moniter theo dõi BN PMV-2701 Vismo Nihonkoden Nhật 2013 2013 MNT.1.01829.9569 C.2013 20131231
14 Dao mổ điện Suytem 2450 Commet Mỹ 2011 2011 DMĐ.1.01829. A.2011 20111231
15 Dao mổ điện 300 WF ESU-X300NT Geister Đức 2011 2011 DMĐ.1.01829.496G-06/11 C.2011 20111231
16 Bộ khám RHM+ lấy cao răng MD-5500 KHAN Nossocan Hàn Quốc 2010 2010 GR.1.01829.M5-1003014 A.2010 20101231
17 Máy đốt cao tần Mod 970 Covasolesa TBN 2008 2008 MĐ.1.01829.468567 B.2008 20081231
18 Máy đo tật khúc xạ ACUREF 8001 Shin Nippon Nhật 2013 2013 ĐTKX.1.01829 B.2013 20131231
19 Sinh hiển vi khám mắt SM-70N Takagiseiko Nhật 2011 2011 SHV.1.01829.111674 A.2011 20111231
20 Máy điện tim 6k ECG-9629L Nihonkoden Nhật 2010 2010 ĐT.1.01829.18169 C.2010 20101231
21 Máy điện tim 3k ECG-1150 Nihonkoden Nhật 2013 2013 ĐT.1.01829.98997 C.2013 20131231
22 HT nội soi dạ dày tá tràng EPX-201H Fuginon Nhật 2008 2008 NS.1.01829.2v366A839 B.2008 20081231
23 HT nội soi dạ dày đại tràng Sestem 2500 fuginon Nhật 2013 2013 NS.1.01829.5v5640117 B2013 20131231
24 Máy điện tim 3k ECG-1150 Nihonkoden Nhật 2013 2013 ĐT.1.01829.09934K A.2013 20131231
25 Máy khí dung OmRon OmRon Nhật 2013 2013 KD.1.01829 B.2013 20131231
26 Máy khí dung Bennets Bennets Đài Loan 2008 2008 MKD B.2008 20081231
27 Lồng ấp trẻ sơ sinh CHS-I1000 Choong Wae Hàn Quốc 2006 2006 LA.1.01829.50468 C.2006 20061231
28 Máy soi cổ tử cung có Monitor REF 880 Weleh Ally Mỹ 2010 2010 STC.1.01829.13153 B.2010 20101231
29 Máy đốt cổ tử cung cao tần Anrou 125 Bovie Mỹ 2012 2012 ĐTC.1.01829.AA4511001 A.2012 20121231
30 Monitor sản khoa 2 chức năng MT-516Toitu Nihonkoden Nhật 2009 2009 TDS.1.01829.9616L33 B2009 20091231
31 Monitor sản khoa 2 chức năng MT-516Toitu Nihonkoden Nhật 2011 2011 TDS.1.01829.9616Y67 B2011 20111231
32 Bàn đẻ chạy điện SG- 530 SG- 530 ĐL Đài Loan 2009 2009 BĐ.1.01829. A.2009 20091231
33 Máy đốt điện sản khoa ME -102 ME -102 Mỹ 2004 2004 ĐĐS.1.01829 B.2004 20041231
34 Ht máy XQ kỹ thuật số DA (01 bộ cảm biến CMP200DA DELWORKS Mỹ 2016 2016 XQT.1.01829.CDP25201H16 C.2016 20161231
35 Máy X Quang di động JOLLY30Plus BMI Ý 2010 2010 XQD.1.01829.JPR10/188 C.2010 20101231
36 Máy X Quang răng +rửa phim REF8361306002 Endos ACP Ý 2010 2010 XQR.1.01829.27100139 C.2010 20101231
37 Maáy siêu ân đen trắng 2 đầu dò Dus – 8000 Ad vanced Mỹ 2013 2013 SA.1.01829.102810-M12602240 C.2013 20131231
38 Máy siêu âm màu 4 chiều SSD3500 Aloca Nhật 2009 2009 SA.1.01829.M02375 C.2009 20091231
39 Máy siêu âm doppler màu 4 chiều  F37 Hitachi Aloca Nhật 2012 2012 SA.1.01829.20336175 C.2012 20121231
40 Máy đông máu tự động CA 600 Sysmex Nhật 2017 2017 ĐM.1.01829. A.2017 20171231
41 Máy điện giải đồ System Humman Trung Quốc 2017 2017 ĐG.1.01829. B.2017 20171231
42 Máy huyết học 18 thông số Celtax Alpha Nihonkoden Nhật 2013 2013 XHH.1.01829.MEK6420K B.2013 20131231
43 Máy điện giải đồ TC 1000 Plus TECO Mỹ 2012 2012 ĐG.1.01829.S11DP002 B.2012 20121231
44 Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số Clintek-Slous Siemens Mỹ 2012 2012 XNT.1.01829.NY10591-5097 B.2012 20121231
45 Máy xét nghiệm nước tiểu Urisys 1100 Roche Hungary 2018 2018 XNT.1.01829.UX09657448 B.2018 20181231
46 Máy sinh hóa bán tự động máu 3000Evolution Biochemical Ý 2014 2014 XSH.1.01829.37475 B.2014 20141231
47 Máy huyết học 18 chỉ số Sweplap Alfaplus Boule MedicalAB Thụy Điển 2017 2017 XHH.1.01829.101648 B.2017 20171231
48 Máy sinh hóa tự động 400tes/giờ TYB-40 Furing Elextric Nhật 2016 2016 XSH.1.01829.CA400 B.2016 20161231
49 Moniter theo dõi bệnh nhân PMV-2701 Vismo Nihonkoden Nhật 2013 2013 MNT.1.01829.5776 C.2013 20131231
50 Moniter theo dõi bệnh nhân BSM 2351 Nihonkoden Nhật 2011 2011 MNT.1.01829.6167 C.2011 20111231
51 Máy điện tim 6K ECG 1250 Nihonkoden Nhật 2010 2010 ĐT.1.01829.4185 A.2010 20101231
52 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 Terumo Nhật 2017 2017 BTĐ.1.01829. B.2017 20170101
53 Máy bơm tiêm điện Top- 5300 Top syring Pump Nhật 2013 2013 BTĐ.1.01829.HM76305 A.2013 20131231
54 Máy bơm tiêm điện Top- 5300 Top syring Pump Nhật 2013 2013 BTĐ.1.01829.HM65975 A.2013 20131231
55 Máy đo độ bão hòa O xy để bàn Rap- 8 Rap- 8 Mỹ 2012 2012 SPO2.1.01829.M37484 A.2012 20121231
56 Máy đo độ bão hòa O xy để bàn Rap- 8 Rap- 8 Mỹ 2012 2012 SPO2.1.01829.M37531 A.2012 20121231
57 Máy đo phân áp O xy cầm tay 3410NVO Invacare 2009 2009 SPO2.1.01829.AD0705115 A.2009 20091231
58 Máy truyền dịch TE-LF600 Terumo Nhật 2017 2017 TD.1.01829. C.2017 20170101
59 Máy truyền dịch Top- 3300 Top infusion Pump Nhật 2009 2009 TD.1.01829.BNY0158S C.2009 20091231
60 Máy truyền dịch Top- 3300 Top infusion Pump Nhật 2009 2009 TD.1.01829.BNZ0162S C.2009 20091231
61 Máy phá rung tim TEC-5631 Nihonkoden Nhật 2017 2017 PRT.1.01829. C.2017 20171231
62 Máy phá rung tim REF-861266 Philip Medical Mỹ 2010 2010 PRT.1.01829.VSoo582192 C.2010 20101231
63 Máy làm ấm dịch truyền AM-301-5AF Eutex Nhật 2012 2012 LAD.1.01829.2012D0096 B.2012 20121231
64 Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số BMs-3562 Nihonkoden Nhật 2017 2017 MNT.1.01829. C.2017 20171231
65 Máy sắc và triết suất thuốc đông y KSNP-B1130-240L KyungSeo Hàn Quốc 2012 2012 ST.1.01829.11000899 A.2012 20121231
66 Máy kéo dãn cột sống, cổ HT-101 Hanil Hàn Quốc 2013 2013 KD.1.01829.01-462 C.2013 20131231
67 Máy sắc thuốc BN 15 ấm JYL-15A  TQ 2013 2013 ST.1.01829.J04 A.2013 20131231
68 Máy thở xâm nhập và không xâm nhập e360T Covidien Ierland Ierland 2020 2020 MT.1.01829.G192090314 C.2020 20201231
69 Máy thở xách tay kèm van PEEP, 2 bộ dây Falco 202 EVO Siare Ý 2020 2020 MT.1.01829.T58398 C.202 20201231
70 Máy trợ thở ST-30F TQ Trung Quốc 2020 2020 MT.3.01829.74120035 C.2020 20201231
71 Máy thở Vsmart VFS-410 Vingrups Việt Nam 2020 2020 MT.3.01829.860074 C.2020 20201231
72 Máy thở Vsmart VFS-410 Vingrups Việt Nam 2020 2020 MT.3.01829.8D0079 C.2020 20201231
73 Máy thở Vsmart VFS-410 Vingrups Việt Nam 2020 2020 MT.3.01829.8D0074 C.2020 20201231
74 Máy thở Vsmart VFS-410 Vingrups Việt Nam 2020 2020 MT.3.01829.C40039 C.2020 20201231
75 Máy đo độ loãng sương toàn thân Excellus Osteosys Hàn Quốc 2021 2022 LS.1.01829.H30-2110115 C.2021 20221231
76 Máy CT Scanner 32 lát cắt/vòng quat Accets CT TQ Trung Quốc 2021 2022 CT.1.01829.320422 C.2021 20221231
77 Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát (2 tấm cảm biến) RADspeed fit Shimadzu Nhật bản 2022 2023 XQT.1.01829.MP41EECCA002 C.2022 20221231
78 Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)(có chức năng chẩn đoán ung thư sớm) CV-170 Olimpus Nhật bản 2022 2023 NS.1.01829.7215596 B.2022 20221231
79 Máy siêu âm tổng quát (4D, 4 đầu dò) ARIETTA 65 Hitachi Aloca Nhật Bản 2021 2023 SA.1.01829.G3119070 C.2021 20221231
80 Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số BSM-3763 Nihonkoden Nhật bản 2021 2023 MNT.1.01829.20831 C.2021 20221231
81 Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số BSM-3763 Nihonkoden Nhật bản 2021 2023 MNT.1.01829.20867 C.2021 20221231
82 Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số BSM-3763 Nihonkoden Nhật bản 2021 2023 MNT.1.01829.20816 C.2021 20221231
83 Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số BSM-3763 Nihonkoden Nhật bản 2021 2023 MNT.1.01829.20823 C.2021 20221231
84 Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số BSM-3763 Nihonkoden Nhật bản 2021 2023 MNT.1.01829.20818 C.2021 20221231
85 Hệ thống khám và điều trị RHM + lấy cao răng (+ định vị chóp) SS_ONE Simple$ SmatsS Italia 2021 2023 GR.1.01829.2109198 A.2021 20221231
86 Máy phân tích sinh hóa (máy sinh hóa tự động hoàn toàn) AU 480 Beckman Coulter Nhật bản 2023 2023 SH.3.01829.2023030355 B.2023 20230601
87 Máy xét nghiệm huyết học tự động MEK-6510K Nihonkoden Nhật bản 2022 2023 HH.3.01829.08439 B.2023 20230601
88 Máy xét nghiệm nước tiểu DocUReader 2Pro 77 Elektronika Hungary 2023 2023 NT.3.01829.UD202004833 B.2023 20230601
89 Máy đo chức năng hô hấp Lungtest Mes Ba Lan 2022 2023 ĐHH.3.01829.202250249 B.2023 20231221
90 Máy siêu âm chuyên tim mạch (4 đầu dò) Affiniti 30 Philips Ultrsound Mỹ 2023 2024 SA.1.01829.US323E0643 C.2023 20231229
91 Máy siêu âm tổng quát  3 đầu dò) ARIETTA 65 Fujifilm Nhật Bản 2023 2024 SA.1.01829.G3224103 C.2023 20231229
92 Hệ thống nội soi tai mũi họng (+ Bàn khám TMH) CYMO 1156 CYMO B.V Hà Lan 2023 2024 NS.1.01829.115608015305 C.2023 20240416
93 Nồi hấp tiệt trùng(bằng hơi nước) TC-600DA Yi Lien Medical Đài Loan 2024 2024 NH.1.01829.113600-1 A.2024 20240416
94 Máy kéo dãn cột sống, cổ, thắt lưng 479 DJO-TiJuana Mexico 2023 2024 KD.1.01829.T3196 C.2023 20240416
95 Máy sắc thuốc đông y (có đóng túi tự động) Tower-1+2G KyungSeo Hàn Quốc 2023 2024 ST.1.018929.2301500 A.2023 20240416
96 Máy điện tim (6 kênh) ECG-1250 Nihon koden Nhật bản 2024 2024 ĐT.1.018929.17314 A.2024 20240416
97 Máy gây mê (kèm thở, có theo dõi khí mê Atlan A300 Dragerwerk Đức 2022 2024 GM.1.018929.ASRL-0078 C.2022 20240416
98 Dao mổ điện cao tần SURTRON 300HP LED SPA Ý 2023 2024 DMĐ.1.018929.5170278914 C.2023 20240416
99 Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng MT-610 Toitu Nhật Bản 2023 2024 MNT.1.018929.M165861 C.2023 20240416
100 Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng MT-610 Toitu Nhật Bản 2023 2024 MNT.1.018929.M165939 C.2023 20240416
101 Máy soi cổ tử cung LT-300HD LUTECH Mỹ 2023 2024 NS.1.018929.23031014 B.2023 20240416
102 Máy siêu âm điều trị 15-0131 DJO Frace SAS Mỹ 2023 2024 SA.1.018929.ADN004343 C.2023 20240416
103 Giường cấp cứu hồi sức đa năng PA-93195 Paramount Indonesia 2024 2024 GIC.1.018929.900202600001 A.2024 20240416
104 Giường cấp cứu hồi sức đa năng PA-93195 Paramount Indonesia 2024 2024 GIC.1.018929.900202600002 A.2024 20240416
105 Giường cấp cứu hồi sức đa năng PA-93195 Paramount Indonesia 2024 2024 GIC.1.018929.900202600003 A.2024 20240416
106 Giường cấp cứu hồi sức đa năng PA-93195 Paramount Indonesia 2024 2024 GIC.1.018929.900202600004 A.2024 20240416
107 Giường cấp cứu hồi sức đa năng PA-93195 Paramount Indonesia 2024 2024 GIC.1.018929.900202600005 A.2024 20240416

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *