Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

STT  Mã dịch vụ   Tên dịch vụ   Đơn Giá DV   Đơn Giá BH 
1 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen                 68.000            70.300
2 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè               144.000          152.000
3 14.0214.0778 Bóc giả mạc                 82.100            88.400
4 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin            1.274.000       1.309.000
5 03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm            1.126.000       1.156.000
6 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ               216.000          227.000
7 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh               479.000          498.000
8 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng               178.000          184.000
9 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất               198.000          209.000
10 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo [1 mắt]                 59.400            61.500
11 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo [2 mắt]                 94.400            98.600
12 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản                 20.500            21.100
13 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân            3.345.000       3.446.000
14 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân            3.345.000       3.446.000
15 07.0010.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân            4.166.000       4.310.000
16 07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân            2.772.000       2.839.000
17 07.0011.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân            4.166.000       4.310.000
18 07.0006.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân            4.166.000       4.310.000
19 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài            1.242.000       1.340.000
20 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em            2.269.000       2.378.000
21 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn            2.269.000       2.378.000
22 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em            2.298.000       2.407.000
23 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn            2.298.000       2.407.000
24 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm               820.000          868.000
25 12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm            2.927.000       3.037.000
26 03.2515.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm [nhi]            2.807.000       3.037.000
27 03.1674.0774 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài               740.000          772.000
28 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn            2.321.000       2.383.000
29 03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm            3.144.000       3.236.000
30 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm            1.126.000       1.156.000
31 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm               705.000          729.000
32 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm               705.000          729.000
33 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp            1.784.000       1.914.000
34 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ            2.627.000       2.737.000
35 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng            2.133.000       2.190.000
36 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay            3.741.000       3.833.000
37 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân            3.741.000       3.833.000
38 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung            2.747.000       2.846.000
39 10.9004.0075 Cắt chỉ                 32.900            35.600
40 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản                 32.900            35.600
41 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm            3.579.000       3.730.000
42 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột            2.498.000       2.574.000
43 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay            4.470.000       4.642.000
44 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài            4.470.000       4.642.000
45 10.0455.0449 Cắt đoạn dạ dày            7.266.000       7.610.000
46 10.0456.0449 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn            7.266.000       7.610.000
47 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay            4.470.000       4.642.000
48 10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann            4.470.000       4.642.000
49 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài            4.470.000       4.642.000
50 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài            4.629.000       4.801.000
51 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông            4.629.000       4.801.000
52 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu            1.242.000       1.340.000
53 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương            4.472.000       4.644.000
54 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể            2.887.000       3.011.000
55 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản               178.000          184.000
56 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời            4.616.000       4.830.000
57 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu            2.598.000       2.660.000
58 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể               410.000          428.000
59 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể               547.000          573.000
60 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể               547.000          573.000
61 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới               158.000          166.000
62 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm               455.000          479.000
63 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm [nhi]            2.927.000       3.037.000
64 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên            2.754.000       2.953.000
65 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên            1.784.000       1.914.000
66 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng            2.777.000       2.887.000
67 03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn            1.242.000       1.340.000
68 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non            4.629.000       4.801.000
69 12.0162.0918 Cắt polyp mũi               663.000          679.000
70 03.2613.0874 Cắt polyp ống tai [gây mê]            1.990.000       2.038.000
71 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai [gây tê]               602.000          613.000
72 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng            1.038.000       1.063.000
73 15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi [trích áp xe thành sau họng gây mê]               729.000          745.000
74 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm            3.579.000       3.730.000
75 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần            2.561.000       2.654.000
76 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe            2.561.000       2.654.000
77 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng            2.561.000       2.654.000
78 10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày            7.266.000       7.610.000
79 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng            3.876.000       4.034.000
80 10.0621.0472 Cắt túi mật            4.523.000       4.694.000
81 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng            3.579.000       3.730.000
82 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng            2.561.000       2.654.000
83 03.2594.0944 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm            4.623.000       4.740.000
84 12.0321.1190 Cắt u bao gân            1.784.000       1.914.000
85 27.0436.0690 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi            5.914.000       6.072.000
86 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi            5.071.000       5.229.000
87 12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt            2.627.000       2.737.000
88 03.2512.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt [nhi]            2.627.000       2.737.000
89 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm               705.000          729.000
90 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật            1.965.000       2.122.000
91 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm            1.784.000       1.914.000
92 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm            1.784.000       1.914.000
93 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)            1.242.000       1.340.000
94 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm               415.000          439.000
95 12.0055.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt            3.093.000       3.237.000
96 03.2510.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt [nhi]            3.093.000       3.237.000
97 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm            1.784.000       1.914.000
98 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ            3.093.000       3.237.000
99 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình            1.234.000       1.266.000
100 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm            1.334.000       1.353.000
101 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]            1.334.000       1.353.000
102 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]               834.000          849.000
103 03.2532.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê nội khí quản]            2.627.000       2.737.000
104 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]            1.334.000       1.353.000
105 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê]               834.000          849.000
106 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)            1.206.000       1.298.000
107 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng            2.944.000       3.044.000
108 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ            2.944.000       3.044.000
109 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [nhi]            2.944.000       3.044.000
110 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn            2.944.000       3.044.000
111 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ            2.627.000       2.737.000
112 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi            3.950.000       4.078.000
113 12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt            1.234.000       1.266.000
114 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo            1.206.000       1.298.000
115 12.0086.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm            3.144.000       3.236.000
116 12.0087.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi            4.623.000       4.740.000
117 12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai            4.623.000       4.740.000
118 03.2521.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai [nhi]            4.623.000       4.740.000
119 12.0088.0944 Cắt u tuyến nước bọt phụ            4.623.000       4.740.000
120 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo            2.048.000       2.128.000
121 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt            3.093.000       3.237.000
122 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính            2.862.000       2.962.000
123 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính [nhi]            2.862.000       2.962.000
124 03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [gây mê nội khí quản]            2.627.000       2.737.000
125 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [gây mê nội khí quản]            2.627.000       2.737.000
126 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [phẫu thuật u có vá da tạo hình]            1.234.000       1.266.000
127 12.0069.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm            1.234.000       1.266.000
128 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính            3.746.000       3.870.000
129 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn            3.746.000       3.870.000
130 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn               682.000          758.000
131 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA               116.000          124.000
132 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên]               205.000          209.000
133 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocell [2 bên]               275.000          279.000
134 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản               479.000          498.000
135 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp               143.000          148.000
136 03.0411.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ               143.000          148.000
137 08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực               143.000          148.000
138 03.0407.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người               143.000          148.000
139 03.0442.0227 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc               143.000          148.000
140 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt               143.000          148.000
141 03.1809.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng               535.000          559.000
142 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)                 14.900            15.300
143 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản                 49.900            53.000
144 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn                 49.900            53.000
145 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay            3.750.000       3.878.000
146 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân            3.750.000       3.878.000
147 10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới            2.829.000       3.041.000
148 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm               363.000          382.000
149 08.0009.0228 Cứu                 35.500            36.100
150 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn                 35.500            36.100
151 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn                 35.500            36.100
152 03.0673.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn                 35.500            36.100
153 03.0688.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn                 35.500            36.100
154 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn                 35.500            36.100
155 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn                 35.500            36.100
156 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn                 35.500            36.100
157 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn                 35.500            36.100
158 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn                 35.500            36.100
159 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn                 35.500            36.100
160 03.0677.0228 Cứu điều trị liệt thể hàn                 35.500            36.100
161 03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn                 35.500            36.100
162 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn                 35.500            36.100
163 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn                 35.500            36.100
164 03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn                 35.500            36.100
165 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn                 35.500            36.100
166 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn                 35.500            36.100
167 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn                 35.500            36.100
168 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)                 57.600            60.000
169 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê]               729.000          745.000
170 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê]               263.000          274.000
171 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng               263.000          274.000
172 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn               807.000          831.000
173 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê]               729.000          745.000
174 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê]               263.000          274.000
175 13.0163.0602 Chích áp xe vú               219.000          230.000
176 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc                 78.400            81.000
177 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc                 78.400            81.000
178 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ               186.000          197.000
179 08.0010.0224 Chích lể                 65.300            69.400
180 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài               186.000          197.000
181 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ               186.000          197.000
182 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ                 61.200            64.200
183 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh               790.000          825.000
184 03.3593.0603 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung               790.000          825.000
185 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm               597.000          620.000
186 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi               137.000          143.000
187 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim               247.000          259.000
188 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu               247.000          259.000
189 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu               137.000          143.000
190 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm               247.000          259.000
191 02.0362.0113 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn của siêu âm [hút nang bao hoạt dịch]               125.000          132.000
192 02.0356.0113 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn của siêu âm [khớp cổ chân]               125.000          132.000
193 02.0358.0113 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn của siêu âm [khớp cổ tay]               125.000          132.000
194 02.0354.0113 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn của siêu âm [khớp khuỷu]               125.000          132.000
195 02.0360.0113 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn của siêu âm [khớp vai]               125.000          132.000
196 02.0175.0121 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm               373.000          384.000
197 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai                 52.600            56.800
198 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai                 52.600            56.800
199 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi               143.000          150.000
200 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm               177.000          184.000
201 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu               110.000          116.000
202 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm               558.000          568.000
203 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm [chọc áp xe gan]               558.000          568.000
204 03.2332.0078 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm [chọc dò màng phổi]               176.000          183.000
205 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm [chọc hút áp xe ổ bụng]               558.000          568.000
206 02.0432.0078 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm [chọc hút mủ, áp xe màng phổi]               176.000          183.000
207 02.0364.0087 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm [chọc hút ổ viêm, áp xe phần mềm]               152.000          159.000
208 18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm               152.000          159.000
209 03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp               596.000          607.000
210 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm               278.000          289.000
211 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm               176.000          183.000
212 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị               137.000          143.000
213 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi               137.000          143.000
214 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang]               522.000          532.000
215 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)               522.000          532.000
216 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)               522.000          532.000
217 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)               522.000          532.000
218 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang]               632.000          643.000
219 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Không tiêm thuốc cản quang]               522.000          532.000
220 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)               632.000          643.000
221 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)               522.000          532.000
222 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)               632.000          643.000
223 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)               522.000          532.000
224 18.0212.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]               522.000          532.000
225 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang]               632.000          643.000
226 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Không tiêm thuốc cản quang]               522.000          532.000
227 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang]               522.000          532.000
228 18.0245.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [Có thuốc cản quang]               632.000          643.000
229 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)               632.000          643.000
230 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)               522.000          532.000
231 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)               632.000          643.000
232 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)               522.000          532.000
233 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang]               632.000          643.000
234 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang]               522.000          532.000
235 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)               632.000          643.000
236 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)               522.000          532.000
237 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)               632.000          643.000
238 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)               522.000          532.000
239 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau                 50.200            53.200
240 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [số hóa]                 65.400            68.300
241 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu – nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
242 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu – thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
243 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu – thẳng]                 56.200            59.200
244 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [nghiêng – phim > 24×30 cm]                 56.200            59.200
245 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
246 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [phim > 24×30 cm]                 56.200            59.200
247 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng – phim > 24×30 cm]                 56.200            59.200
248 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
249 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
250 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
251 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
252 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
253 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
254 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [chếch phải – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
255 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [chếch phải – số hóa]                 65.400            68.300
256 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [chếch trái – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
257 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [chếch trái – số hóa]                 65.400            68.300
258 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phim > 24×30]                 69.200            72.200
259 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
260 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế               122.000          125.000
261 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
262 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
263 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
264 18.0086.0011 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
265 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
266 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim > 24×30]                 69.200            72.200
267 18.0086.0011 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
268 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
269 18.0112.0011 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
270 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
271 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
272 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
273 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
274 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
275 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
276 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim > 24×30]                 69.200            72.200
277 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
278 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
279 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
280 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
281 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1phim – số hóa]                 65.400            68.300
282 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
283 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim > 24×30]                 69.200            72.200
284 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch phải – phim > 24×30]                 69.200            72.200
285 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch phải – số hóa]                 65.400            68.300
286 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch trái – phim > 24×30]                 69.200            72.200
287 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch trái – số hóa]                 65.400            68.300
288 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
289 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
290 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
291 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
292 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1phim – số hóa]                 65.400            68.300
293 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
294 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
295 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
296 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
297 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [chếch phải – phim > 24×30]                 69.200            72.200
298 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [chếch phải – số hóa]                 65.400            68.300
299 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [chếch trái – phim > 24×30]                 69.200            72.200
300 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [chếch trái – số hóa]                 65.400            68.300
301 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [phim > 24×30]                 69.200            72.200
302 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze                 65.400            68.300
303 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
304 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
305 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [gập – phim > 24×30]                 69.200            72.200
306 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [gập – số hóa]                 65.400            68.300
307 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [phim > 24×30]                 69.200            72.200
308 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ưỡn – phim > 24×30]                 69.200            72.200
309 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ưỡn – số hóa]                 65.400            68.300
310 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
311 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
312 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
313 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
314 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [phim > 24×30]                 69.200            72.200
315 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
316 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
317 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
318 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
319 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
320 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim > 24×30]                 69.200            72.200
321 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
322 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
323 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
324 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
325 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III                 65.400            68.300
326 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng               156.000          159.000
327 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng [số hóa]               264.000          279.000
328 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [ phim > 24×30]                 56.200            59.200
329 18.0123.0010 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
330 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa]                 65.400            68.300
331 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên                 50.200            53.200
332 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa]                 65.400            68.300
333 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz                 50.200            53.200
334 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz [số hóa]                 65.400            68.300
335 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng                 65.400            68.300
336 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
337 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
338 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
339 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
340 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
341 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
342 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên               122.000          125.000
343 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
344 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
345 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
346 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
347 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim > 24×30]                 69.200            72.200
348 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
349 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
350 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
351 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
352 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
353 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
354 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
355 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
356 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim > 24×30]                 56.200            59.200
357 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
358 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa]                 65.400            68.300
359 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên                 56.200            59.200
360 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa]                 65.400            68.300
361 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [phim >24×30]                 56.200            59.200
362 18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
363 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa]                 65.400            68.300
364 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
365 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – số hóa]                 65.400            68.300
366 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
367 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
368 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
369 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
370 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
371 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
372 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
373 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
374 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
375 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
376 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
377 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa]                 65.400            68.300
378 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
379 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2phim – số hóa]                 97.200          100.000
380 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [chếch phải – phim > 24×30]                 69.200            72.200
381 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [chếch phải – số hóa]                 65.400            68.300
382 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [chếch trái – phim > 24×30]                 69.200            72.200
383 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [chếch trái – số hóa]                 65.400            68.300
384 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim > 24×30]                 69.200            72.200
385 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [thẳng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
386 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
387 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch – phim > 24×30]                 56.200            59.200
388 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
389 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch – số hóa]                 65.400            68.300
390 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim > 24×30]                 56.200            59.200
391 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
392 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
393 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim >24 x 30]                 56.200            59.200
394 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
395 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa]                 65.400            68.300
396 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim >24 x30]                 56.200            59.200
397 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
398 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa]                 65.400            68.300
399 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 69.000            68.300
400 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
401 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
402 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
403 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 69.000            68.300
404 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
405 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
406 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
407 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
408 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
409 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa]                 65.400            68.300
410 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm                 65.400            68.300
411 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch phải – phim > 24×30]                 56.200            59.200
412 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch phải – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
413 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch phải – số hóa]                 65.400            68.300
414 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch trái – phim > 24×30]                 56.200            59.200
415 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch trái – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
416 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch trái – số hóa]                 65.400            68.300
417 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [nghiêng – phim > 24×30]                 56.200            59.200
418 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
419 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
420 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng [phim > 24×30]                 56.200            59.200
421 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng [phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
422 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa]                 65.400            68.300
423 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)                 65.400            68.300
424 18.0129.0028 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)                 65.400            68.300
425 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)                 65.400            68.300
426 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)                 18.900            20.700
427 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller                 65.400            68.300
428 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
429 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa]                 65.400            68.300
430 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
431 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
432 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
433 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [phim > 24×30]                 69.200            72.200
434 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2p]                 97.200          100.000
435 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Thẳng – Phim > 24X30]                 69.200            72.200
436 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers                 65.400            68.300
437 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng               101.000          104.000
438 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [số hóa]               224.000          239.000
439 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày [dạ dày – tá tràng có uống thuốc cản quang – số hóa]               224.000          239.000
440 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày [dạ dày – tá tràng có uống thuốc cản quang]               116.000          119.000
441 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
442 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
443 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
444 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
445 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim > 24×30]                 69.200            72.200
446 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
447 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
448 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
449 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
450 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
451 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
452 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
453 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
454 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
455 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
456 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
457 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
458 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim số hóa]                 65.400            68.300
459 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
460 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch phải – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
461 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch phải – số hóa]                 65.400            68.300
462 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch trái – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
463 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch trái – số hóa]                 65.400            68.300
464 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
465 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
466 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
467 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
468 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim số hóa]                 65.400            68.300
469 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 2 phim số hóa]                 97.200          100.000
470 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
471 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
472 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim > 24×30]                 69.200            72.200
473 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
474 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
475 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
476 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
477 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
478 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim > 24×30]                 69.200            72.200
479 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
480 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
481 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
482 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
483 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
484 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
485 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
486 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
487 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim > 24×30]                 69.200            72.200
488 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
489 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
490 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
491 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
492 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
493 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
494 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
495 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
496 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
497 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
498 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
499 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
500 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
501 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch phải – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
502 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch phải – số hóa]                 65.400            68.300
503 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch trái – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
504 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch trái – số hóa]                 65.400            68.300
505 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
506 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
507 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
508 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
509 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
510 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
511 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
512 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [ nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
513 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
514 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – số hóa]                 65.400            68.300
515 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
516 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
517 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
518 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
519 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
520 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
521 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
522 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
523 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến                 65.400            68.300
524 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch – phim >24×30]                 56.200            59.200
525 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
526 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch – số hóa]                 65.400            68.300
527 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng – phim >24×30]                 56.200            59.200
528 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30]                 50.200            53.200
529 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
530 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
531 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
532 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
533 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
534 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim > 24×30]                 69.200            72.200
535 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
536 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
537 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [1 phim – số hóa]                 65.400            68.300
538 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
539 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
540 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30]                 56.200            59.200
541 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim – số hóa]                 97.200          100.000
542 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [nghiêng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
543 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [nghiêng – số hóa]                 65.400            68.300
544 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim > 24×30]                 69.200            72.200
545 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [thẳng – phim > 24×30]                 69.200            72.200
546 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [thẳng – số hóa]                 65.400            68.300
547 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu            2.832.000       2.945.000
548 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius            1.751.000       1.813.000
549 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa            2.832.000       2.945.000
550 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần            1.242.000       1.340.000
551 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm               597.000          620.000
552 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng            2.514.000       2.576.000
553 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ               185.000          188.000
554 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ               185.000          188.000
555 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm               678.000          697.000
556 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang            1.751.000       1.813.000
557 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu               137.000          143.000
558 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh               130.000          135.000
559 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh               130.000          135.000
560 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh               130.000          135.000
561 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng               653.000          664.000
562 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng            1.126.000       1.137.000
563 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng                 21.400            22.800
564 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)            3.750.000       3.878.000
565 03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren            3.750.000       3.878.000
566 03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày            3.750.000       3.878.000
567 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày            3.750.000       3.878.000
568 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren            3.750.000       3.878.000
569 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày            3.750.000       3.878.000
570 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản               568.000          579.000
571 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày                 90.100            94.300
572 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang                 90.100            94.300
573 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ               373.000          384.000
574 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang                 90.100            94.300
575 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn                 82.100            85.900
576 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh                 82.100            85.900
577 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT                 45.400            47.500
578 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng            3.579.000       3.730.000
579 08.0005.0230 Điện châm (Kim ngắn)                 67.300            71.400
580 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não [kim ngắn]                 67.300            71.400
581 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái [kim ngắn]                 67.300            71.400
582 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai [kim ngắn]                 67.300            71.400
583 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm [kim ngắn]                 67.300            71.400
584 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn [kim ngắn]                 67.300            71.400
585 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng [kim ngắn]                 67.300            71.400
586 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn]                 67.300            71.400
587 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn [kim ngắn]                 67.300            71.400
588 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực [kim ngắn]                 67.300            71.400
589 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn]                 67.300            71.400
590 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn]                 67.300            71.400
591 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn]                 67.300            71.400
592 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn]                 67.300            71.400
593 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên                 67.300            71.400
594 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người                 67.300            71.400
595 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc [kim ngắn]                 67.300            71.400
596 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi [kim ngắn]                 67.300            71.400
597 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V                 67.300            71.400
598 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn [kim ngắn]                 67.300            71.400
599 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang [kim ngắn]                 67.300            71.400
600 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh [kim ngắn]                 67.300            71.400
601 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp                 67.300            71.400
602 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai                 67.300            71.400
603 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]                 29.000            29.500
604 03.0313.0230 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt                 75.800            71.400
605 03.0339.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện                 75.800            71.400
606 03.0374.0230 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn]                 67.300            71.400
607 03.0397.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái [kim ngắn]                 67.300            71.400
608 03.0372.0230 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo [kim ngắn]                 67.300            71.400
609 03.0358.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai [kim ngắn]                 67.300            71.400
610 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu [kim ngắn]                 67.300            71.400
611 03.0394.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn]                 67.300            71.400
612 03.0388.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn]                 67.300            71.400
613 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng [kim ngắn]                 67.300            71.400
614 03.0371.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên [kim ngắn]                 67.300            71.400
615 03.0392.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc [kim ngắn]                 67.300            71.400
616 03.0373.0230 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi [kim ngắn]                 67.300            71.400
617 03.0385.0230 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp [kim ngắn]                 67.300            71.400
618 03.0381.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn [kim ngắn]                 67.300            71.400
619 03.0368.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính [kim ngắn]                 67.300            71.400
620 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang [kim ngắn]                 67.300            71.400
621 03.0383.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng [kim ngắn]                 67.300            71.400
622 03.0382.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang [kim ngắn]                 67.300            71.400
623 02.0085.1778 Điện tim thường                 32.800            35.400
624 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại                 35.200            37.300
625 03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng               333.000          357.000
626 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện               333.000          357.000
627 03.3038.0329 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng               333.000          357.000
628 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit               460.000          472.000
629 16.0234.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA               460.000          472.000
630 03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng               333.000          357.000
631 03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng               333.000          357.000
632 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)            2.562.000       2.655.000
633 10.0562.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn            2.562.000       2.655.000
634 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam                 97.000          102.000
635 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)                 97.000          102.000
636 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục               334.000          351.000
637 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam               247.000          259.000
638 03.1835.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam [có sử dụng Laser]               247.000          259.000
639 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite               247.000          259.000
640 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [có sử dụng Laser]               247.000          259.000
641 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate               247.000          259.000
642 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement               247.000          259.000
643 16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) [có sử dụng Laser]               247.000          259.000
644 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite               247.000          259.000
645 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.1]               247.000          259.000
646 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.2]               247.000          259.000
647 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.3]               247.000          259.000
648 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.4]               247.000          259.000
649 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.5]               247.000          259.000
650 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.6]               247.000          259.000
651 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.7]               247.000          259.000
652 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.8]               247.000          259.000
653 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.1]               247.000          259.000
654 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.2]               247.000          259.000
655 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.3]               247.000          259.000
656 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.4]               247.000          259.000
657 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.5]               247.000          259.000
658 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.6]               247.000          259.000
659 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.7]               247.000          259.000
660 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.8]               247.000          259.000
661 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.1]               247.000          259.000
662 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.2]               247.000          259.000
663 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.3]               247.000          259.000
664 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.4]               247.000          259.000
665 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.5]               247.000          259.000
666 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.6]               247.000          259.000
667 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.7]               247.000          259.000
668 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.8]               247.000          259.000
669 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.1]               247.000          259.000
670 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.2]               247.000          259.000
671 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.4]               247.000          259.000
672 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.5]               247.000          259.000
673 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.6]               247.000          259.000
674 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.7]               247.000          259.000
675 03.3043.0329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng               333.000          357.000
676 03.3042.0329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng               333.000          357.000
677 16.0061.1011 Điều trị tủy lại               954.000          966.000
678 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 5.1]               271.000          280.000
679 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 5.2]               271.000          280.000
680 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 5.3]               271.000          280.000
681 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 5.4]               271.000          280.000
682 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 5.5]               271.000          280.000
683 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 6.1]               271.000          280.000
684 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 6.2]               271.000          280.000
685 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 6.3]               271.000          280.000
686 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 6.4]               271.000          280.000
687 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 6.5]               271.000          280.000
688 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 7.1]               271.000          280.000
689 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 7.2]               271.000          280.000
690 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 7.3]               271.000          280.000
691 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 7.4]               271.000          280.000
692 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 7.5]               271.000          280.000
693 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 8.1]               271.000          280.000
694 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 8.2]               271.000          280.000
695 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 8.3]               271.000          280.000
696 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 8.4]               271.000          280.000
697 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 8.5]               271.000          280.000
698 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa [1 chân]               271.000          280.000
699 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 5.1]               382.000          394.000
700 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 5.2]               382.000          394.000
701 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 5.3]               382.000          394.000
702 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 5.4]               382.000          394.000
703 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 5.5]               382.000          394.000
704 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 6.1]               382.000          394.000
705 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 6.2]               382.000          394.000
706 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 6.3]               382.000          394.000
707 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 6.4]               382.000          394.000
708 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 6.5]               382.000          394.000
709 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 7.1]               382.000          394.000
710 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 7.2]               382.000          394.000
711 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 7.3]               382.000          394.000
712 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 7.4]               382.000          394.000
713 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 7.5]                 37.300          394.000
714 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 8.1]               382.000          394.000
715 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 8.2]                 37.300          394.000
716 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 8.3]               382.000          394.000
717 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 8.4]               382.000          394.000
718 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 8.5]               382.000          394.000
719 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]               382.000          394.000
720 16.0051.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]               422.000          434.000
721 16.0051.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]               565.000          589.000
722 16.0051.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]               795.000          819.000
723 16.0051.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]               925.000          949.000
724 16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1,2,3]               422.000          434.000
725 16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]               565.000          589.000
726 16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]               795.000          819.000
727 16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]               925.000          949.000
728 03.1850.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1,2,3]               422.000          434.000
729 16.0055.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4,5]               565.000          589.000
730 03.1850.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]               795.000          819.000
731 16.0055.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]               925.000          949.000
732 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]               422.000          434.000
733 03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]               565.000          100.000
734 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]               795.000          819.000
735 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm trên]               925.000          949.000
736 16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1,2,3]               422.000          434.000
737 16.0052.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Răng số 4,5]               565.000          589.000
738 16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]               795.000          819.000
739 16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]               925.000          949.000
740 16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]               422.000          434.000
741 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4,5]               565.000          589.000
742 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]               795.000          819.000
743 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]               925.000          949.000
744 03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng               333.000          357.000
745 03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng               333.000          357.000
746 03.3044.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng               333.000          357.000
747 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]                 21.500            21.800
748 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu]                 21.500            21.800
749 23.0213.1494 Định lượng Amylase [dịch]                 21.500            21.800
750 23.0175.1576 Định lượng Amylase [niệu]                 37.700            38.200
751 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric [niệu]                 16.100            16.400
752 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]                 21.500            21.800
753 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]                 21.500            21.800
754 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]                 21.500            21.800
755 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]                 21.500            21.800
756 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hóa [máu]                 16.100            16.400
757 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu]                 12.900            13.000
758 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu)                 21.500            21.800
759 23.0228.1483 Định lượng CRP                 53.800            54.600
760 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)                 26.900            27.300
761 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)                 26.900            27.300
762 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)                 26.900            27.300
763 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)                 26.900            27.300
764 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động               102.000          105.000
765 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu]                 21.500            21.800
766 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò)                 12.900            13.000
767 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]                 21.500            21.800
768 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu]               101.000          102.000
769 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]                 26.900            27.300
770 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]                 26.900            27.300
771 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò)                 21.500            21.800
772 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu]                 21.500            21.800
773 23.0143.1503 Định lượng Sắt                 32.300            32.800
774 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)                 26.900            27.300
775 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)                 26.900            27.300
776 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]                 26.900            27.300
777 23.0205.1598 Định lượng Urê [niệu]                 16.100            16.400
778 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]                 21.500            21.800
779 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)                 39.100            40.200
780 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)                 39.100            40.200
781 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)                 31.100            32.000
782 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)                 31.100            32.000
783 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền khối hồng cầu, bạch cầu]                 23.100            23.700
784 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền khối tiểu cầu, huyết tương]                 20.700            21.200
785 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]                 43.100            43.700
786 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu]                 43.100            43.700
787 23.0193.1589 Định tính Heroin (test nhanh)                 43.100            43.700
788 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]                 43.100            43.700
789 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]                 43.100            43.700
790 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]                 21.500            21.800
791 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu]                 21.500            21.800
792 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]                 21.500            21.800
793 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]                 26.900            27.300
794 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]                 37.700            38.200
795 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]                 19.200            19.500
796 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy                   9.900            10.900
797 19.0192.0069 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí]                 82.300            84.800
798 19.0192.0070 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí]               141.000          144.000
799 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)                 25.900            28.000
800 21.0082.0843 Đo sắc giác                 65.900            71.300
801 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt                 63.800            68.600
802 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở            3.750.000       3.878.000
803 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng            3.750.000       3.878.000
804 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non            3.579.000       3.730.000
805 15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới               447.000          463.000
806 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt                 79.100            82.900
807 03.1691.0759 Đốt lông xiêu                 47.900            50.000
808 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)            1.002.000       1.071.000
809 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [đỡ đẻ]               706.000          736.000
810 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi                 41.700            43.100
811 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi                 41.700            43.100
812 13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực               479.000          498.000
813 24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh               114.000          118.000
814 13.0027.0617 Forceps               952.000       1.021.000
815 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn            3.750.000       3.878.000
816 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá            3.750.000       3.878.000
817 09.9000.1894 Gây mê nội sọi đại tràng               900.000          761.000
818 09.9000.1894 Gây mê nội sọi đại tràng               900.000          761.000
819 09.9000.1894 Gây mê nội soi thực quản dạ dày               600.000          761.000
820 03.3809.1052 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm            2.841.000       2.995.000
821 11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em            2.818.000       2.908.000
822 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn            2.818.000       2.908.000
823 03.3804.0559 Gỡ dính gân            2.963.000       3.087.000
824 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại            2.498.000       2.574.000
825 08.0485.0235 Giác hơi                 33.200            34.500
826 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn                 33.200            34.500
827 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ            2.321.000       2.383.000
828 01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy            2.212.000       2.248.000
829 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh               119.000          123.000
830 24.0117.1646 HBsAg test nhanh                 53.600            55.400
831 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh                 53.600            55.400
832 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh                 53.600            55.400
833 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện               459.000          485.000
834 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi                 38.200            39.500
835 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết               204.000          215.000
836 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối               114.000          120.000
837 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm               125.000          132.000
838 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm               125.000          132.000
839 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng                 11.100            12.200
840 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần               317.000          337.000
841 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)               317.000          337.000
842 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)                 11.100            12.200
843 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)                 11.100            12.200
844 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm               110.000          116.000
845 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ               140.000          145.000
846 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ            2.860.000       2.981.000
847 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)                 69.300            71.200
848 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)                 65.800            67.600
849 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh               170.000          175.000
850 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ                 45.300            48.700
851 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng                 45.300            48.700
852 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác            3.750.000       3.878.000
853 05.1897 Khám Da liễu                 34.500            37.500
854 04.1897 Khám Lao                 34.500            37.500
855 14.1897 Khám Mắt                 34.500            37.500
856 02.1897 Khám nội                 34.500            37.500
857 10.1897 Khám Ngoại                 34.500            37.500
858 03.1897 Khám Nhi                 34.500            37.500
859 13.1897 Khám Phụ sản                 34.500            37.500
860 16.1897 Khám Răng hàm mặt                 34.500            37.500
861 15.1897 Khám Tai mũi họng                 34.500            37.500
862 08.1897 Khám YHCT                 34.500            37.500
863 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu               182.000          193.000
864 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò               400.000          419.000
865 03.1663.0768 Khâu da mi [gây mê]            1.440.000       1.497.000
866 03.1663.0769 Khâu da mi [gây tê]               809.000          841.000
867 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản               809.000          841.000
868 14.0176.0770 Khâu giác mạc               764.000          777.000
869 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn               257.000          268.000
870 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng            3.579.000       3.730.000
871 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng            3.579.000       3.730.000
872 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non            3.579.000       3.730.000
873 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng            3.579.000       3.730.000
874 03.3805.0572 Khâu nối thần kinh            2.973.000       3.131.000
875 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc               638.000          660.000
876 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi               693.000          737.000
877 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng               954.000          998.000
878 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi            2.963.000       3.087.000
879 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo            1.898.000       1.979.000
880 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II            2.963.000       3.087.000
881 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V            2.963.000       3.087.000
882 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai               178.000          184.000
883 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo               257.000          268.000
884 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]               178.000          184.000
885 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]               257.000          268.000
886 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]               257.000          268.000
887 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương nông]               237.000          248.000
888 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu]               305.000          323.000
889 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng            1.965.000       2.122.000
890 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng            2.561.000       2.654.000
891 15.0222.0898 Khí dung mũi họng                 20.400            23.000
892 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu                 20.400            23.000
893 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)                 20.400            23.000
894 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung            2.747.000       2.846.000
895 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn            1.482.000       1.581.000
896 15.0058.0899 Làm thuốc tai                 20.500            21.100
897 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản                 20.500            21.100
898 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc                 35.200            37.300
899 03.1658.0777 Lấy dị vt giác mạc               665.000          688.000
900 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu                 82.100          338.000
901 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng                 40.800            41.600
902 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc                 64.400            67.000
903 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]               673.000          684.000
904 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]               194.000          201.000
905 03.2117.0901 Lấy dị vật tai                 62.900            65.600
906 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê]               514.000          520.000
907 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê]               155.000          161.000
908 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng            3.579.000       3.730.000
909 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn            2.248.000       2.340.000
910 24.0235.1719.SC2.BN Lấy mẫu và bảo quản bệnh phẩm mẫu gộp               100.000          100.000
911 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang            4.098.000       4.270.000
912 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần            4.098.000       4.270.000
913 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh                 23.800            27.300
914 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)                 23.100            23.700
915 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú               984.000       1.019.000
916 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú [nhi]               984.000       1.019.000
917 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò            2.514.000       2.576.000
918 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết            2.514.000       2.576.000
919 03.0078.0120 Mở khí quản               719.000          734.000
920 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở               719.000          734.000
921 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp               719.000          734.000
922 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy               719.000          734.000
923 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu               596.000          607.000
924 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca               596.000          607.000
925 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật            4.499.000       4.671.000
926 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo            1.242.000       1.340.000
927 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)            3.579.000       3.730.000
928 03.3532.0121 Mở thông bàng quang               373.000          384.000
929 03.3532.0121 Mở thông bàng quang               373.000          384.000
930 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu               373.000          384.000
931 10.0416.0491 Mở thông dạ dày            2.514.000       2.576.000
932 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư            2.514.000       2.576.000
933 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng            2.514.000       2.576.000
934 10.0620.0583 Mở thông túi mật            1.965.000       2.122.000
935 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ               344.000          355.000
936 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ               344.000          355.000
937 03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương               628.000          652.000
938 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương               546.000          584.000
939 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]               399.000          412.000
940 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]               221.000          234.000
941 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles            3.750.000       3.878.000
942 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm               103.000          105.000
943 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê            1.662.000       1.724.000
944 03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê            1.662.000       1.724.000
945 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi                 35.200            37.300
946 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]               399.000          412.000
947 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]               221.000          234.000
948 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống [bột liền]               624.000          637.000
949 03.3838.0530 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]               344.000          357.000
950 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]               335.000          348.000
951 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]               254.000          271.000
952 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]               335.000          348.000
953 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]               254.000          271.000
954 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]               335.000          348.000
955 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]               254.000          271.000
956 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]               335.000          348.000
957 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]               254.000          271.000
958 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]               335.000          348.000
959 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]               254.000          271.000
960 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]               335.000          348.000
961 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]               212.000          223.000
962 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]               254.000          271.000
963 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]               335.000          348.000
964 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]               254.000          271.000
965 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]               624.000          637.000
966 10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán]               344.000          357.000
967 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]               335.000          348.000
968 10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]               254.000          271.000
969 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]               335.000          348.000
970 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]               254.000          271.000
971 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]               624.000          637.000
972 03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]               344.000          357.000
973 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]               335.000          348.000
974 03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]               254.000          271.000
975 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]               335.000          348.000
976 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]               212.000          223.000
977 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]               335.000          348.000
978 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]               212.000          223.000
979 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền]               335.000          348.000
980 10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán]               212.000          223.000
981 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]               335.000          348.000
982 10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]               254.000          271.000
983 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]               234.000          242.000
984 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]               162.000          173.000
985 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]               234.000          242.000
986 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]               162.000          173.000
987 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]               234.000          242.000
988 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]               162.000          173.000
989 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]               624.000          637.000
990 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]               344.000          357.000
991 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]               399.000          412.000
992 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]               221.000          234.000
993 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền]               399.000          412.000
994 10.0993.0516 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán]               221.000          234.000
995 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]               234.000          242.000
996 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]               162.000          173.000
997 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]               335.000          348.000
998 03.3843.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]               254.000          271.000
999 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]               335.000          348.000
1000 03.3842.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]               254.000          271.000
1001 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]               335.000          348.000
1002 03.3841.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]               254.000          271.000
1003 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót               144.000          152.000
1004 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]               259.000          267.000
1005 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]               159.000          167.000
1006 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]               319.000          327.000
1007 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]               164.000          172.000
1008 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]               259.000          267.000
1009 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]               159.000          167.000
1010 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]               644.000          652.000
1011 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]               274.000          282.000
1012 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]               399.000          412.000
1013 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]               221.000          234.000
1014 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]               319.000          327.000
1015 03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]               164.000          172.000
1016 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]               399.000          412.000
1017 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]               221.000          234.000
1018 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]               259.000          267.000
1019 03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]               159.000          167.000
1020 08.0016.0247 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT               105.000          110.000
1021 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]               399.000          412.000
1022 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]               221.000          234.000
1023 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]               644.000          652.000
1024 03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]               274.000          282.000
1025 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi                 68.000            70.300
1026 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi                 68.000            70.300
1027 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè            3.750.000       3.878.000
1028 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch               281.000          292.000
1029 03.3606.0156 Nong niệu đạo               241.000          252.000
1030 03.3819.0559 Nối gân duỗi            2.963.000       3.087.000
1031 28.0340.0559 Nối gân duỗi            2.963.000       3.087.000
1032 28.0337.0559 Nối gân gấp            2.963.000       3.087.000
1033 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi            1.279.000       1.303.000
1034 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma               305.000          322.000
1035 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết               305.000          322.000
1036 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết               408.000          430.000
1037 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết               408.000          430.000
1038 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết               305.000          322.000
1039 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết               305.000          322.000
1040 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới               447.000          463.000
1041 15.0225.0933 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản               104.000          108.000
1042 03.1003.2048 Nội soi họng                 40.000          108.000
1043 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê               673.000          684.000
1044 03.4116.0418 Nội soi lấy sỏi bàng quang            4.027.000       4.198.000
1045 03.1002.2048 Nội soi mũi                 40.000          108.000
1046 15.9001.2048 Nội soi mũi xoang                 40.000          108.000
1047 15.0136.1005 Nội soi sinh thiết u hốc mũi               290.000          301.000
1048 15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm            1.559.000       1.575.000
1049 03.1001.2048 Nội soi tai                 40.000          108.000
1050 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng               104.000          108.000
1051 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán               213.000          224.000
1052 27.0359.1209 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận            3.718.000       3.946.000
1053 27.0358.1209 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận            3.718.000       3.946.000
1054 02.0304.0134 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết               433.000          455.000
1055 02.0305.0135 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết               244.000          255.000
1056 02.0255.0319 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi               580.000          615.000
1057 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [ống mềm không sinh thiết]               244.000          255.000
1058 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm               189.000          198.000
1059 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết               291.000          302.000
1060 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết               189.000          198.000
1061 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết               189.000          198.000
1062 07.1897 Nội tiết                 35.000            37.500
1063 10.0453.0464 Nối vị tràng            2.664.000       2.756.000
1064 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân                 49.400            51.400
1065 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin               198.000          204.000
1066 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm               107.000          115.000
1067 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau               116.000          124.000
1068 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước               116.000          124.000
1069 08.0004.0224 Nhĩ châm ( các phương pháp châm )                 65.300            69.400
1070 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa                 37.300            40.700
1071 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 3.1]                 37.300            40.700
1072 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 3.2]                 37.300            40.700
1073 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 3.3]                 37.300            40.700
1074 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 3.4]                 37.300            40.700
1075 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 3.5]                 37.300            40.700
1076 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 3.6]                 37.300            40.700
1077 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 3.7]                 37.300            40.700
1078 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 3.8]                 37.300            40.700
1079 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 4.1]                 37.300            40.700
1080 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 4.2]                 37.300            40.700
1081 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 4.3]                 37.300            40.700
1082 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 4.4]                 37.300            40.700
1083 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 4.5]                 37.300            40.700
1084 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 4.6]                 37.300            40.700
1085 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 4.7]                 37.300            40.700
1086 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 4.8]                 37.300            40.700
1087 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 5.1]                 37.300            40.700
1088 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 5.2]                 37.300            40.700
1089 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 5.3]                 37.300            40.700
1090 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 5.4]                 37.300            40.700
1091 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 5.5]                 37.300            40.700
1092 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 6.1]                 37.300            40.700
1093 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 6.2]                 37.300            40.700
1094 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 6.3]                 37.300            40.700
1095 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 6.4]                 37.300            40.700
1096 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa [răng 6.5]                 37.300            40.700
1097 03.1955.1029 Nhổ răng sữa                 37.300            40.700
1098 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 5.1]                 37.300            40.700
1099 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 5.2]                 37.300            40.700
1100 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 5.3]                 37.300            40.700
1101 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 5.4]                 37.300            40.700
1102 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 5.5]                 37.300            40.700
1103 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 6.1]                 37.300            40.700
1104 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 6.2]                 37.300            40.700
1105 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 6.3]                 37.300            40.700
1106 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 6.4]                 37.300            40.700
1107 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 6.5]                 37.300            40.700
1108 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 7.1]                 37.300            40.700
1109 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 7.2]                 37.300            40.700
1110 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 7.3]                 37.300            40.700
1111 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 7.4]                 37.300            40.700
1112 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 7.5]                 37.300            40.700
1113 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 8.1]                 37.300            40.700
1114 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 8.2]                 37.300            40.700
1115 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 8.3]                 37.300            40.700
1116 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 8.4]                 37.300            40.700
1117 03.1955.1029 Nhổ răng sữa [răng 8.5]                 37.300            40.700
1118 16.0206.1026 Nhổ răng thừa               207.000          218.000
1119 16.0203.1026 Nhổ răng vnh viễn               207.000          218.000
1120 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.1]               207.000          218.000
1121 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.2]               207.000          218.000
1122 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.3]               207.000          218.000
1123 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.4]               207.000          218.000
1124 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.5]               207.000          218.000
1125 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.6]               207.000          218.000
1126 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.7]               207.000          218.000
1127 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.8]               207.000          218.000
1128 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.1]               207.000          218.000
1129 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.2]               207.000          218.000
1130 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.3]               207.000          218.000
1131 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.4]               207.000          218.000
1132 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.5]               207.000          218.000
1133 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.6]               207.000          218.000
1134 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.7]               207.000          218.000
1135 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.8]               207.000          218.000
1136 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.1]               207.000          218.000
1137 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.2]               207.000          218.000
1138 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.3]               207.000          218.000
1139 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.4]               207.000          218.000
1140 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.5]               207.000          218.000
1141 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.6]               207.000          218.000
1142 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.7]               207.000          218.000
1143 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.8]               207.000          218.000
1144 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.1]               207.000          218.000
1145 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.2]               207.000          218.000
1146 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.3]               207.000          218.000
1147 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.4]               207.000          218.000
1148 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.5]               207.000          218.000
1149 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.6]               207.000          218.000
1150 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.7]               207.000          218.000
1151 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.8]               207.000          218.000
1152 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay               102.000          105.000
1153 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.1]               102.000          105.000
1154 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.2]               102.000          105.000
1155 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.3]               102.000          105.000
1156 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.4]               102.000          105.000
1157 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.5]               102.000          105.000
1158 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.6]               102.000          105.000
1159 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.7]               102.000          105.000
1160 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.8]               102.000          105.000
1161 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.1]               102.000          105.000
1162 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.2]               102.000          105.000
1163 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.3]               102.000          105.000
1164 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.4]               102.000          105.000
1165 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.5]               102.000          105.000
1166 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.6]               102.000          105.000
1167 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.7]               102.000          105.000
1168 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.8]               102.000          105.000
1169 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.1]               102.000          105.000
1170 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.2]               102.000          105.000
1171 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.3]               102.000          105.000
1172 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.4]               102.000          105.000
1173 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.5]               102.000          105.000
1174 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.6]               102.000          105.000
1175 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.7]               102.000          105.000
1176 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.8]               102.000          105.000
1177 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.1]               102.000          105.000
1178 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.2]               102.000          105.000
1179 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.3]               102.000          105.000
1180 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.4]               102.000          105.000
1181 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.5]               102.000          105.000
1182 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.6]               102.000          105.000
1183 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.7]               102.000          105.000
1184 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.8]               102.000          105.000
1185 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần               183.000          189.000
1186 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [phá thai]               384.000          408.000
1187 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [phá thai]               396.000          408.000
1188 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch]                   8.500              8.600
1189 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)                 36.900            37.900
1190 03.3691.0577 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp            4.616.000       4.830.000
1191 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ            2.562.000       2.655.000
1192 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê            1.648.000       1.689.000
1193 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê            1.085.000       1.133.000
1194 03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao plasma/laser/điện]            1.648.000       1.689.000
1195 03.2179.0871 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê dùng Coblator]            2.355.000       2.403.000
1196 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ            2.862.000       2.962.000
1197 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú            2.862.000       2.962.000
1198 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa            2.862.000       2.962.000
1199 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay            3.741.000       3.833.000
1200 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi            3.741.000       3.833.000
1201 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản            2.248.000       2.340.000
1202 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp            4.616.000       4.830.000
1203 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung            1.935.000       1.997.000
1204 15.0082.0998 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser            3.053.000       3.176.000
1205 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi               295.000          313.000
1206 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má               295.000          313.000
1207 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi               295.000          313.000
1208 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo            3.736.000       3.894.000
1209 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)            2.562.000       2.655.000
1210 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ            2.562.000       2.655.000
1211 15.0151.0937 Phẫu thuật cắt u Amydal            1.648.000       1.689.000
1212 15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi            1.415.000       1.499.000
1213 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)            1.242.000       1.340.000
1214 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng            1.965.000       2.122.000
1215 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực            1.965.000       2.122.000
1216 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay            3.750.000       3.878.000
1217 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen            4.012.000       4.170.000
1218 15.0107.0969 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)            3.873.000       3.996.000
1219 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản            2.562.000       2.655.000
1220 15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới            3.873.000       3.996.000
1221 15.0108.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser            3.873.000       3.996.000
1222 10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay            3.750.000       3.878.000
1223 03.3695.0571 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh            2.887.000       3.011.000
1224 10.0976.0344 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ            2.318.000       2.457.000
1225 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng            2.944.000       3.044.000
1226 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng            3.725.000       3.883.000
1227 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu            2.664.000       2.756.000
1228 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi            1.756.000       1.818.000
1229 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động            4.616.000       4.830.000
1230 10.0843.0550 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng            3.570.000       3.699.000
1231 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp            2.562.000       2.655.000
1232 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng            2.832.000       2.945.000
1233 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương            3.750.000       3.878.000
1234 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn            1.898.000       1.979.000
1235 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille            2.963.000       3.087.000
1236 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi            2.963.000       3.087.000
1237 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè            2.963.000       3.087.000
1238 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay            2.318.000       2.457.000
1239 05.0069.0343 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp               752.000          803.000
1240 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn            2.562.000       2.655.000
1241 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp            2.562.000       2.655.000
1242 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên            3.258.000       3.351.000
1243 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini            3.258.000       3.351.000
1244 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice            3.258.000       3.351.000
1245 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein            3.258.000       3.351.000
1246 10.0682.0492A Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein            3.258.000       3.351.000
1247 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice            3.258.000       3.351.000
1248 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát            3.258.000       3.351.000
1249 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi            3.258.000       3.351.000
1250 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác            3.258.000       3.351.000
1251 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng            3.258.000       3.351.000
1252 03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục            3.985.000       4.109.000
1253 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần            6.799.000       7.011.000
1254 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay            3.750.000       3.878.000
1255 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay            3.750.000       3.878.000
1256 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu            2.963.000       3.087.000
1257 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít            3.750.000       3.878.000
1258 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay            3.750.000       3.878.000
1259 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay            2.887.000       3.011.000
1260 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia            3.750.000       3.878.000
1261 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay            3.750.000       3.878.000
1262 28.0315.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay            4.907.000       5.105.000
1263 28.0316.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay            4.907.000       5.105.000
1264 10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân            4.634.000       4.806.000
1265 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi            2.758.000       2.850.000
1266 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp            2.758.000       2.850.000
1267 10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh            2.758.000       2.850.000
1268 10.0906.0548 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay            3.985.000       4.109.000
1269 03.2028.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép            2.944.000       3.036.000
1270 03.2029.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim            2.944.000       3.036.000
1271 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay            3.750.000       3.878.000
1272 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân            3.750.000       3.878.000
1273 10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)            3.750.000       3.878.000
1274 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi            3.750.000       3.878.000
1275 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay            3.985.000       4.109.000
1276 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia            3.750.000       3.878.000
1277 10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon            3.750.000       3.878.000
1278 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay            3.985.000       4.109.000
1279 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân            3.750.000       3.878.000
1280 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi            3.750.000       3.878.000
1281 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân            3.750.000       3.878.000
1282 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân            3.985.000       4.109.000
1283 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ            2.598.000       2.660.000
1284 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ            2.612.000       2.693.000
1285 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung            3.322.000       3.421.000
1286 03.3766.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy            3.750.000       3.878.000
1287 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân            3.750.000       3.878.000
1288 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè            3.985.000       4.109.000
1289 10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi            3.750.000       3.878.000
1290 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi            3.750.000       3.878.000
1291 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay            3.750.000       3.878.000
1292 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay            3.750.000       3.878.000
1293 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp            3.750.000       3.878.000
1294 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)            3.750.000       3.878.000
1295 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay            3.750.000       3.878.000
1296 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân            3.750.000       3.878.000
1297 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân            3.750.000       3.878.000
1298 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay            3.750.000       3.878.000
1299 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay            3.750.000       3.878.000
1300 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay            3.750.000       3.878.000
1301 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi            3.750.000       3.878.000
1302 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay            3.750.000       3.878.000
1303 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi            3.750.000       3.878.000
1304 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi            3.750.000       3.878.000
1305 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân            3.750.000       3.878.000
1306 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài            3.750.000       3.878.000
1307 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong            3.750.000       3.878.000
1308 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày            3.750.000       3.878.000
1309 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài            3.750.000       3.878.000
1310 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong            3.750.000       3.878.000
1311 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu            3.985.000       4.109.000
1312 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp            3.985.000       4.109.000
1313 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia            3.750.000       3.878.000
1314 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay            3.750.000       3.878.000
1315 10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay            3.750.000       3.878.000
1316 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay            3.750.000       3.878.000
1317 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân            3.750.000       3.878.000
1318 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay            3.750.000       3.878.000
1319 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay            3.750.000       3.878.000
1320 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay            3.750.000       3.878.000
1321 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày            3.750.000       3.878.000
1322 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi            3.750.000       3.878.000
1323 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân            3.985.000       4.109.000
1324 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay            3.750.000       3.878.000
1325 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi            3.750.000       3.878.000
1326 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi            3.750.000       3.878.000
1327 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp            3.985.000       4.109.000
1328 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn            3.750.000       3.878.000
1329 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay            3.750.000       3.878.000
1330 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới            3.750.000       3.878.000
1331 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn            3.750.000       3.878.000
1332 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón            2.887.000       3.011.000
1333 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt            2.998.000       3.179.000
1334 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ            3.040.000       3.102.000
1335 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm            1.014.000       1.028.000
1336 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng            2.562.000       2.655.000
1337 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [mổ đẻ]            2.332.000       2.431.000
1338 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên            2.945.000       3.102.000
1339 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch            2.562.000       2.655.000
1340 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm            2.887.000       3.011.000
1341 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort            2.783.000       2.882.000
1342 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo            2.254.000       2.346.000
1343 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ            2.254.000       2.346.000
1344 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester            3.681.000       3.839.000
1345 14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá               840.000          872.000
1346 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần               870.000          902.000
1347 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung            3.355.000       3.455.000
1348 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần            3.876.000       4.034.000
1349 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn            3.876.000       4.034.000
1350 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối            3.876.000       4.034.000
1351 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ            2.944.000       3.044.000
1352 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai               954.000          998.000
1353 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết            2.887.000       3.011.000
1354 04.0017.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [lao xương cánh tay]            2.887.000       3.011.000
1355 04.0019.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [lao xương đốt bàn – ngón tay]            2.887.000       3.011.000
1356 04.0025.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [lao xương đùi]            2.887.000       3.011.000
1357 04.0027.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [xương bàn – ngón chân]            2.887.000       3.011.000
1358 10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)            2.963.000       3.087.000
1359 10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)            2.963.000       3.087.000
1360 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung            5.071.000       5.229.000
1361 15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới            3.873.000       3.996.000
1362 27.0189.0459 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa            2.564.000       2.657.000
1363 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa            2.564.000       2.657.000
1364 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng            2.564.000       2.657.000
1365 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật            3.093.000       3.216.000
1366 03.4134.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần            5.914.000       6.072.000
1367 03.4141.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ            5.071.000       5.229.000
1368 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ            5.071.000       5.229.000
1369 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản            5.071.000       5.229.000
1370 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn            5.071.000       5.229.000
1371 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung            5.071.000       5.229.000
1372 15.0094.0958 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng            2.814.000       2.898.000
1373 15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)               954.000          998.000
1374 15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang            1.574.000       1.605.000
1375 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới            3.873.000       3.996.000
1376 15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa            3.873.000       3.996.000
1377 27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng            2.564.000       2.657.000
1378 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản            4.027.000       4.198.000
1379 15.0099.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi            1.415.000       1.499.000
1380 15.0100.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser            1.415.000       1.499.000
1381 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ            5.071.000       5.229.000
1382 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang            5.071.000       5.229.000
1383 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ            5.071.000       5.229.000
1384 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa            2.896.000       2.984.000
1385 03.4133.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng            6.575.000       6.832.000
1386 10.0966.0572 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)            2.973.000       3.131.000
1387 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng               342.000          362.000
1388 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới               342.000          362.000
1389 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên               342.000          362.000
1390 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ               337.000          348.000
1391 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm               207.000          218.000
1392 03.1677.0789 Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê]               638.000          660.000
1393 03.1677.0790 Phẫu thuật quặm [2 mi – gây mê]            1.417.000       1.474.000
1394 03.1677.0791 Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê]               845.000          877.000
1395 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê]            1.640.000       1.710.000
1396 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê]            1.068.000       1.112.000
1397 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê]            1.837.000       1.921.000
1398 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê]            1.236.000       1.291.000
1399 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn            1.965.000       2.122.000
1400 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương            1.731.000       1.777.000
1401 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi            2.887.000       3.011.000
1402 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ            3.325.000       3.469.000
1403 10.0822.0556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay            3.750.000       3.878.000
1404 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay            2.887.000       3.011.000
1405 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille            2.963.000       3.087.000
1406 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau            2.963.000       3.087.000
1407 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên            2.963.000       3.087.000
1408 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước            2.963.000       3.087.000
1409 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay            2.963.000       3.087.000
1410 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay            2.963.000       3.087.000
1411 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay            2.963.000       3.087.000
1412 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I            2.963.000       3.087.000
1413 10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)            2.963.000       3.087.000
1414 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay            1.965.000       2.122.000
1415 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi            3.741.000       3.833.000
1416 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi            2.851.000       3.063.000
1417 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt            3.258.000       3.351.000
1418 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt            3.258.000       3.351.000
1419 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên            3.258.000       3.351.000
1420 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt            3.258.000       3.351.000
1421 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt            3.258.000       3.351.000
1422 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng            3.258.000       3.351.000
1423 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động            4.616.000       4.830.000
1424 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn            1.242.000       1.340.000
1425 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5 cm]               705.000          729.000
1426 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da [trên 5 cm]            1.126.000       1.156.000
1427 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²            4.228.000       4.400.000
1428 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²            2.790.000       2.883.000
1429 16.0034.1038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng               820.000          868.000
1430 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay            1.965.000       2.122.000
1431 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi            2.963.000       3.087.000
1432 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần            2.887.000       3.011.000
1433 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp            2.758.000       2.850.000
1434 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu            2.598.000       2.660.000
1435 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp            4.616.000       4.830.000
1436 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp            2.963.000       3.087.000
1437 10.0812.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay            4.616.000       4.830.000
1438 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa            2.561.000       2.654.000
1439 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương            2.887.000       3.011.000
1440 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu            2.887.000       3.011.000
1441 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu            2.887.000       3.011.000
1442 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu            2.887.000       3.011.000
1443 03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu            2.887.000       3.011.000
1444 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật            1.242.000       1.340.000
1445 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn            2.321.000       2.383.000
1446 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [nhi]            2.321.000       2.383.000
1447 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite               337.000          348.000
1448 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement               337.000          348.000
1449 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.1]               337.000          348.000
1450 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.2]               337.000          348.000
1451 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.3]               337.000          348.000
1452 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.4]               337.000          348.000
1453 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.5]               337.000          348.000
1454 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.6]               337.000          348.000
1455 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.7]               337.000          348.000
1456 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.8]               337.000          348.000
1457 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.1]               337.000          348.000
1458 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.2]               337.000          348.000
1459 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.3]               337.000          348.000
1460 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.4]               337.000          348.000
1461 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.5]               337.000          348.000
1462 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.6]               337.000          348.000
1463 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.7]               337.000          348.000
1464 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.8]               337.000          348.000
1465 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.1]               337.000          348.000
1466 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.2]               337.000          348.000
1467 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.3]               337.000          348.000
1468 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.4]               337.000          348.000
1469 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.5]               337.000          348.000
1470 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.6]               337.000          348.000
1471 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.7]               337.000          348.000
1472 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.8]               337.000          348.000
1473 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.1]               337.000          348.000
1474 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.2]               337.000          348.000
1475 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.3]               337.000          348.000
1476 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.4]               337.000          348.000
1477 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.5]               337.000          348.000
1478 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.6]               337.000          348.000
1479 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.7]               337.000          348.000
1480 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.8]               337.000          348.000
1481 14.0215.0505 Rạch áp xe mi               186.000          197.000
1482 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép               558.000          591.000
1483 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh               178.000          184.000
1484 03.3901.0563 Rút đinh các loại            1.731.000       1.777.000
1485 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương            1.731.000       1.777.000
1486 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng c khác sau phẫu thuật            2.686.000       2.830.000
1487 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [nhi]            1.731.000       1.777.000
1488 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe               178.000          184.000
1489 02.0230.0152 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang               893.000          915.000
1490 02.0233.0158 Rửa bàng quang               198.000          209.000
1491 14.0211.0842 Rửa cùng đồ                 41.600            44.000
1492 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu               119.000          131.000
1493 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín               589.000          601.000
1494 12.0165.0989 Rửa vòm họng [Rửa tai, rửa mũi, xông họng]                 27.400            30.000
1495 08.0022.0252 Sắc thuốc thang                 12.500            13.100
1496 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy                 12.500            13.100
1497 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim               457.000          468.000
1498 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi                 43.900            49.300
1499 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt                 43.900            49.300
1500 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh                 43.900            49.300
1501 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt                 43.900            49.300
1502 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng                 82.300            84.800
1503 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật                 82.300            84.800
1504 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung               222.000          233.000
1505 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận               222.000          233.000
1506 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách                 82.300            84.800
1507 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)               222.000          233.000
1508 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim               222.000          233.000
1509 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên                 82.300            84.800
1510 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú                 82.300            84.800
1511 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ                 82.300            84.800
1512 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng                 82.300            84.800
1513 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)                 82.300            84.800
1514 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ                 82.300            84.800
1515 18.0059.0001 Siêu âm dương vật                 43.900            49.300
1516 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ                 43.900            49.300
1517 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)                 43.900            49.300
1518 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)                 43.900            49.300
1519 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)                 43.900            49.300
1520 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu                 43.900            49.300
1521 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi                 43.900            49.300
1522 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng                 43.900            49.300
1523 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu                 43.900            49.300
1524 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)                 43.900            49.300
1525 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)                 43.900            49.300
1526 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)                 43.900            49.300
1527 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường               222.000          233.000
1528 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên                 43.900            49.300
1529 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp                 43.900            49.300
1530 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên                 43.900            49.300
1531 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng                 43.900            49.300
1532 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ                 43.900            49.300
1533 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)                 43.900            49.300
1534 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối                 43.900            49.300
1535 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu                 43.900            49.300
1536 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa                 43.900            49.300
1537 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)                 43.900            49.300
1538 15.0135.0168 Sinh thiết hốc mũi               126.000          130.000
1539 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng               126.000          130.000
1540 13.0166.0715 Soi cổ tử cung                 61.500            63.900
1541 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu                 52.500            55.300
1542 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp                 52.500            55.300
1543 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh               319.000          327.000
1544 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ               989.000       1.008.000
1545 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu               459.000          485.000
1546 22.0102.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu                 38.000            39.100
1547 03.3595.0662 Tách màng ngăn âm hộ            2.660.000       2.759.000
1548 10.0841.0559 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì            2.963.000       3.087.000
1549 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản            3.325.000       3.469.000
1550 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt            3.325.000       3.469.000
1551 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ            4.770.000       4.986.000
1552 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở                 46.900            51.400
1553 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp                 46.900            51.400
1554 17.0052.0267 Tập vận động thụ động                 46.900            51.400
1555 17.0065.0269 Tập với hệ thống ròng rọc                 11.200            12.500
1556 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc               521.000          530.000
1557 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc               377.000          383.000
1558 03.2383.0314 Test nội bì [chậm]               475.000          482.000
1559 02.0590.0315 Test nội bì [nhanh]               389.000          395.000
1560 24.0108.1720 Test nhanh SARS-CoV-2                         –          246.000
1561 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt                 11.400            12.800
1562 03.2388.0212 Tiêm dưới da                 11.400            12.800
1563 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu                 47.500            50.300
1564 02.0381.0213 Tiêm khớp gối                 91.500            96.200
1565 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch                 11.400            12.800
1566 03.2387.0212 Tiêm trong da                 11.400            12.800
1567 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)                 36.900            37.900
1568 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)                 27.400            27.800
1569 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)                 46.200            47.500
1570 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)                 40.400            41.500
1571 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân            2.887.000       3.011.000
1572 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay            2.887.000       3.011.000
1573 03.3798.0571 Tháo đốt bàn            2.887.000       3.011.000
1574 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay            3.741.000       3.833.000
1575 03.3755.0534 Tháo khớp gối            3.741.000       3.833.000
1576 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu            3.741.000       3.833.000
1577 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non            2.498.000       2.574.000
1578 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non            2.498.000       2.574.000
1579 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN               134.000          139.000
1580 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)               134.000          139.000
1581 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn               242.000          250.000
1582 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em               242.000          250.000
1583 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn               410.000          428.000
1584 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em               410.000          428.000
1585 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính               246.000          258.000
1586 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường                 57.600            60.000
1587 15.0303.0200 Thay băng vết mổ                 57.600            60.000
1588 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài <30 cm nhiễm trùng]               134.000          139.000
1589 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài >50 cm nhiễm trùng]               240.000          253.000
1590 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài ≤ 15 cm]                 57.600            60.000
1591 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài 15-30 cm]                 82.400            85.000
1592 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài 30-50 cm nhiễm trùng]               179.000          184.000
1593 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài 30-50 cm]               112.000          115.000
1594 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản               568.000          579.000
1595 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa                 55.000            55.000
1596 01.0164.0210 Thông bàng quang                 90.100            94.300
1597 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)               559.000          583.000
1598 03.0058.0209 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau               559.000          583.000
1599 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke                 12.600            13.000
1600 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy                 48.400            49.800
1601 22.9000.1349 Thời gian máu đông                 12.600            13.000
1602 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động                 63.500            65.300
1603 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động                 40.400            41.500
1604 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động                 40.400            41.500
1605 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)               587.000          628.000
1606 03.2107.0934 Thủ thuật nong vòi nhĩ                 37.900            40.600
1607 03.2107.0935 Thủ thuật nong vòi nhĩ [nong vòi nhĩ nội soi]               117.000          122.000
1608 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo               388.000          406.000
1609 01.0222.0211 Thụt giữ                 82.100            85.900
1610 02.0339.0211 Thụt tháo phân                 82.100            85.900
1611 08.0006.0271 Thủy châm                 66.100            70.100
1612 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp            4.616.000       4.830.000
1613 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)               212.000          224.000
1614 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant               212.000          224.000
1615 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp               212.000          224.000
1616 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp               212.000          224.000
1617 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp               212.000          224.000
1618 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ            2.860.000       2.981.000
1619 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung                 41.700            43.100
1620 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi                 41.700            43.100
1621 03.3807.0574 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2            4.228.000       4.400.000
1622 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²            2.790.000       2.883.000
1623 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang               302.000          308.000
1624 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột                 29.700            30.700
1625 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi                 68.000            70.300
1626 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi                 41.700            43.100
1627 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi                 41.700            43.100
1628 24.0235.1719.SC2.B1 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR               212.700          246.000
1629 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)                 43.100            43.700
1630 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công                 56.000            56.800
1631 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái                 65.500            69.300
1632 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới                 65.500            69.300
1633 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên                 65.500            69.300
1634 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não                 65.500            69.300
1635 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất                 65.500            69.300
1636 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai                 65.500            69.300
1637 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ                 65.500            69.300
1638 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn                 65.500            69.300
1639 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ                 65.500            69.300
1640 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông                 65.500            69.300
1641 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy                 65.500            69.300
1642 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh                 65.500            69.300
1643 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới                 65.500            69.300
1644 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên                 65.500            69.300
1645 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên                 65.500            69.300
1646 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người                 65.500            69.300
1647 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc                 65.500            69.300
1648 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá                 65.500            69.300
1649 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ                 65.500            69.300
1650 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V                 65.500            69.300
1651 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta                 65.500            69.300
1652 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp                 65.500            69.300
1653 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai                 65.500            69.300
1654 08.0427.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc                 65.500            69.300
1655 03.0627.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính                 65.500            69.300
1656 03.0650.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai                 65.500            69.300
1657 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt               926.000          968.000

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *