1 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
2 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58.600 |
3 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58.600 |
4 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
5 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
6 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 58.600 |
7 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm hốc mắt | 58.600 |
8 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 |
9 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
10 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
11 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
12 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
13 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
14 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
15 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
16 | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 252.300 |
17 | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
18 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 |
19 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
20 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 58.600 |
21 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
22 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58.600 |
23 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
24 | Siêu âm qua thóp | Siêu âm qua thóp | 58.600 |
25 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
26 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 |
27 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
28 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
29 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
30 | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
31 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
32 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
33 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
34 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
35 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
36 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
37 | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
38 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
39 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
40 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
41 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
42 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
43 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
44 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
45 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
46 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
47 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
48 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
49 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
50 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
51 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
52 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
53 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
54 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
55 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
56 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
57 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
58 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
59 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
60 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
61 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
62 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
63 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
64 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
65 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
66 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
67 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
68 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
69 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
70 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
71 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
72 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
73 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
74 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
75 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | 124.300 |
76 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 |
77 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
78 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73.300 |
79 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
80 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 |
81 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
82 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
83 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
84 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
85 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
86 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
87 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
88 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
89 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
90 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
91 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
92 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
93 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
94 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
95 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
96 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
97 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
98 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
99 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
100 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
101 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
102 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
103 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
104 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
105 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
106 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16.100 |
107 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 109.300 |
108 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | 164.300 |
109 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 |
110 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
111 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
112 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
113 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
114 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
115 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73.300 |
116 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 |
117 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
118 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
119 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
120 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 |
121 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
122 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
123 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
124 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 |
125 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
126 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
127 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
128 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
129 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 |
130 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73.300 |
131 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 |
132 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
133 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 |
134 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
135 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130.300 |
136 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130.300 |
137 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 23.700 |
138 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264.800 |
139 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304.800 |
140 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
141 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
142 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
143 | Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
144 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
145 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
146 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 |
147 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
148 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
149 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73.300 |
150 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
151 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
152 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73.300 |
153 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 |
154 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
155 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73.300 |
156 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
157 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
158 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 |
159 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
160 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
161 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
162 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
163 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
164 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
165 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
166 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
167 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
168 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
169 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264.800 |
170 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
171 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
172 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
173 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
174 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
175 | Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
176 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
177 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
178 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] | 663.400 |
179 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
180 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 148.300 |
181 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | 248.500 |
182 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 |
183 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 |
184 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 59.300 |
185 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194.700 |
186 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92.400 |
187 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
188 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 |
189 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14.000 |
190 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139.000 |
191 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 12.700 |
192 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 33.600 |
193 | Nội soi tai | Nội soi tai | 40.000 |
194 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 |
195 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2.683.900 |
196 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 |
197 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94.600 |
198 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199.700 |
199 | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | 68.100 |
200 | Soi ối | Soi ối | 55.100 |
201 | Đo độ lác | Đo độ lác | 77.000 |
202 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 12.700 |
203 | Đo sắc giác | Đo sắc giác | 80.600 |
204 | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | 46.400 |
205 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | 27.500 |
206 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 |
207 | Nội soi họng | Nội soi họng | 40.000 |
208 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | 40.000 |
209 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 116.100 |
210 | Nội soi mũi xoang | Nội soi mũi xoang | 40.000 |
211 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110.300 |
212 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 24.800 |
213 | Định nhóm máu tại giường | Định nhóm máu tại giường | 42.100 |
214 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42.100 |
215 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33.500 |
216 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 40.900 |
217 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68.400 |
218 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
219 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
220 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16.800 |
221 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13.400 |
222 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39.200 |
223 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28.000 |
224 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 |
225 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 |
226 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
227 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 22.200 |
228 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42.100 |
229 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33.500 |
230 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 |
231 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74.600 |
232 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37.300 |
233 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 |
234 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31.100 |
235 | Thời gian đông máu | Thời gian đông máu | 13.600 |
236 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43.500 |
237 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43.500 |
238 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 87.000 |
239 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
240 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49.700 |
241 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22.400 |
242 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 |
243 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 |
244 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 |
245 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 |
246 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 |
247 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 |
248 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 |
249 | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng Globulin [Máu] | 22.400 |
250 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 22.400 |
251 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 |
252 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
253 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
254 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
255 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
256 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16.000 |
257 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16.000 |
258 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
259 | Định lượng Amylase [dịch] | Định lượng Amylase [dịch] | 22.400 |
260 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 |
261 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 |
262 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 |
263 | Định lượng Sắt [Máu] | Định lượng Sắt [Máu] | 33.600 |
264 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | 28.000 |
265 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 105.300 |
266 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
267 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
268 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 |
269 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
270 | Định lượng Axit Uric [niệu] | Định lượng Axit Uric [niệu] | 16.800 |
271 | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.800 |
272 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8.800 |
273 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142.500 |
274 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | 142.500 |
275 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
276 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41.700 |
277 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45.500 |
278 | Vi nấm nhuộm soi | Vi nấm nhuộm soi | 45.500 |
279 | Dengue virus IgA test nhanh | Dengue virus IgA test nhanh | 261.000 |
280 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
281 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
282 | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 14.400 |
283 | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 16.800 |
284 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 13.400 |
285 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58.300 |
286 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 58.600 |
287 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142.500 |
288 | EV71 IgM/IgG test nhanh | EV71 IgM/IgG test nhanh | 125.000 |
289 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45.500 |
290 | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 45.500 |
291 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 45.500 |
292 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 45.500 |
293 | Rotavirus test nhanh | Rotavirus test nhanh | 194.700 |
294 | Vi hệ đường ruột | Vi hệ đường ruột | 32.500 |
295 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74.200 |
296 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74.200 |
297 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 74.200 |
298 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 74.200 |
299 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55.000 |
300 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2.276.100 |
301 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
302 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 58.600 |
303 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 58.600 |
304 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
305 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 195.600 |
306 | Siêu âm doppler mạch máu | Siêu âm doppler mạch máu | 252.300 |
307 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252.300 |
308 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 252.300 |
309 | Siêu âm doppler tim, van tim | Siêu âm doppler tim, van tim | 252.300 |
310 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
311 | Siêu âm doppler tim | Siêu âm doppler tim | 252.300 |
312 | Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu | Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu | 252.300 |
313 | Siêu âm doppler động mạch thận | Siêu âm doppler động mạch thận | 252.300 |
314 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252.300 |
315 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252.300 |
316 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252.300 |
317 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252.300 |
318 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 252.300 |
319 | Siêu âm 3D/4D tim | Siêu âm 3D/4D tim | 486.300 |
320 | Chụp X-quang tại giường | Chụp X-quang tại giường | 73.300 |
321 | Chụp X-quang tại phòng mổ | Chụp X-quang tại phòng mổ | 73.300 |
322 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
323 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
324 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
325 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
326 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
327 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
328 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
329 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
330 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
331 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
332 | Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
333 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
334 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
335 | Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
336 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
337 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
338 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
339 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
340 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
341 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
342 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
343 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
344 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
345 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
346 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
347 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
348 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
349 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
350 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 89.300 |
351 | Siêu âm doppler gan lách | Siêu âm doppler gan lách | 89.300 |
352 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89.300 |
353 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89.300 |
354 | Siêu âm doppler tuyến vú | Siêu âm doppler tuyến vú | 89.300 |
355 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
356 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 |
357 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153.700 |
358 | Siêu âm doppler dương vật | Siêu âm doppler dương vật | 89.300 |
359 | Siêu âm doppler hốc mắt | Siêu âm doppler hốc mắt | 89.300 |
360 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89.300 |
361 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89.300 |
362 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89.300 |
363 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 |
364 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 |
365 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 |
366 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 |
367 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40.300 |
368 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 153.700 |
369 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 |
370 | Chọc thăm dò màng phổi | Chọc thăm dò màng phổi | 153.700 |
371 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 153.700 |
372 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 |
373 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
374 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
375 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
376 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280.500 |
377 | Chọc dò màng ngoài tim | Chọc dò màng ngoài tim | 280.500 |
378 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280.500 |
379 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 196.900 |
380 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 178.500 |
381 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
382 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 |
383 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
384 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 171.900 |
385 | Mở màng phổi cấp cứu | Mở màng phổi cấp cứu | 628.500 |
386 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.158.500 |
387 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
388 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628.500 |
389 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729.400 |
390 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685.500 |
391 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
392 | Thay ống nội khí quản | Thay ống nội khí quản | 600.500 |
393 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
394 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
395 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192.300 |
396 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
397 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
398 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
399 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14.100 |
400 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 |
401 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
402 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2.310.600 |
403 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759.800 |
404 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759.800 |
405 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 759.800 |
406 | Mở khí quản | Mở khí quản | 759.800 |
407 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 405.500 |
408 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405.500 |
409 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 405.500 |
410 | Mở thông bàng quang | Mở thông bàng quang | 405.500 |
411 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 276.500 |
412 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468.800 |
413 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352.100 |
414 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | 493.800 |
415 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276.500 |
416 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468.800 |
417 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 352.100 |
418 | Nội soi trực tràng ống mềm | Nội soi trực tràng ống mềm | 215.200 |
419 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215.200 |
420 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352.100 |
421 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 352.100 |
422 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 323.500 |
423 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 215.200 |
424 | Soi trực tràng | Soi trực tràng | 215.200 |
425 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 975.300 |
426 | Nong niệu đạo | Nong niệu đạo | 273.500 |
427 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 230.500 |
428 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | 953.800 |
429 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 953.800 |
430 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 230.500 |
431 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
432 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
433 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622.500 |
434 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659.900 |
435 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 659.900 |
436 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | 586.300 |
437 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 659.900 |
438 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586.300 |
439 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 586.300 |
440 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 |
441 | Sinh thiết hốc mũi | Sinh thiết hốc mũi | 138.500 |
442 | Sinh thiết u họng miệng | Sinh thiết u họng miệng | 138.500 |
443 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1.042.500 |
444 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1.042.500 |
445 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 |
446 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
447 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 |
448 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
449 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 |
450 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
451 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 |
452 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
453 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
454 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
455 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] | 625.000 |
456 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
457 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 |
458 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
459 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101.800 |
460 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
461 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
462 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
463 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
464 | Đặt sonde hậu môn | Đặt sonde hậu môn | 92.400 |
465 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
466 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 |
467 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 |
468 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 |
469 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp gối | 104.400 |
470 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 |
471 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
472 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 289.500 |
473 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 |
474 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50.800 |
475 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 |
476 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25.100 |
477 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
478 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194.700 |
479 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
480 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 |
481 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 |
482 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
483 | Chích lể | Chích lể | 76.300 |
484 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
485 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
486 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 76.300 |
487 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 156.400 |
488 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 156.400 |
489 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 156.400 |
490 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156.400 |
491 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156.400 |
492 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Cứu điều trị bại não thể hàn | 37.000 |
493 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 37.000 |
494 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156.400 |
495 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
496 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 37.000 |
497 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 37.000 |
498 | Cứu điều trị liệt thể hàn | Cứu điều trị liệt thể hàn | 37.000 |
499 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 |
500 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 |
501 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 37.000 |
502 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 |
503 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 |
504 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 |
505 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 |
506 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 37.000 |
507 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 37.000 |
508 | Cứu | Cứu | 37.000 |
509 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 |
510 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 |
511 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 |
512 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 |
513 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 51.100 |
514 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 |
515 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.000 |
516 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 |
517 | Điện châm điều trị bí đái | Điện châm điều trị bí đái | 78.300 |
518 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Điện châm điều trị chứng ù tai | 78.300 |
519 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
520 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78.300 |
521 | Điện châm điều trị nôn nấc | Điện châm điều trị nôn nấc | 78.300 |
522 | Điện châm điều trị sụp mi | Điện châm điều trị sụp mi | 78.300 |
523 | Điện châm điều trị thất ngôn | Điện châm điều trị thất ngôn | 78.300 |
524 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 78.300 |
525 | Điện châm điều trị bại não | Điện châm điều trị bại não | 78.300 |
526 | Điện châm điều trị chứng tic | Điện châm điều trị chứng tic | 78.300 |
527 | Điện châm điều trị đái dầm | Điện châm điều trị đái dầm | 78.300 |
528 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78.300 |
529 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 78.300 |
530 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Điện châm điều trị giảm thị lực | 78.300 |
531 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Điện châm điều trị giảm thính lực | 78.300 |
532 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 |
533 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
534 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78.300 |
535 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78.300 |
536 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 |
537 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn] | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn] | 78.300 |
538 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn] | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn] | 78.300 |
539 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 78.300 |
540 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 78.300 |
541 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 78.300 |
542 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 78.300 |
543 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 78.300 |
544 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 78.300 |
545 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 78.300 |
546 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 78.300 |
547 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
548 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 78.300 |
549 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78.300 |
550 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78.300 |
551 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 78.300 |
552 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78.300 |
553 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78.300 |
554 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 78.300 |
555 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 78.300 |
556 | Điện châm [kim ngắn] | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
557 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 |
558 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
559 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 |
560 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78.300 |
561 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng | 78.300 |
562 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
563 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78.300 |
564 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78.300 |
565 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 |
566 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 |
567 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
568 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
569 | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
570 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
571 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 |
572 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
573 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
574 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
575 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
576 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 |
577 | Vận động trị liệu bàng quang | Vận động trị liệu bàng quang | 318.700 |
578 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54.800 |
579 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 59.300 |
580 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 59.300 |
581 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 59.300 |
582 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 |
583 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 76.000 |
584 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 76.000 |
585 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76.000 |
586 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 76.000 |
587 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76.000 |
588 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76.000 |
589 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
590 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76.000 |
591 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76.000 |
592 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
593 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
594 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76.000 |
595 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 76.000 |
596 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 76.000 |
597 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
598 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 76.000 |
599 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
600 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76.000 |
601 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
602 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
604 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
605 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 |
607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 |
608 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
611 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
612 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
613 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532.400 |
614 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532.400 |
615 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 546.100 |
616 | Test nội bì | Test nội bì | 493.800 |
617 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng qua đường mũi | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng qua đường mũi | 677.500 |
618 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 365.100 |
619 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
620 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373.600 |
621 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373.600 |
622 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 394.800 |
623 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
624 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
625 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
626 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
627 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
628 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889.700 |
629 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 893.600 |
630 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2.698.800 |
631 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2.698.800 |
632 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 264.700 |
633 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292.300 |
634 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4.561.600 |
635 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4.561.600 |
636 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3.620.900 |
637 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2.955.600 |
638 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
639 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 399.000 |
640 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
641 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
642 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
643 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 399.000 |
644 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 399.000 |
645 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 399.000 |
646 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399.000 |
647 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399.000 |
648 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 399.000 |
649 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 694.000 |
650 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 649.800 |
651 | Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4.561.600 |
652 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3.620.900 |
653 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.925.900 |
654 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7.381.300 |
655 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4.569.100 |
656 | Lấy sỏi bàng quang | Lấy sỏi bàng quang | 4.569.100 |
657 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4.497.100 |
658 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2.490.900 |
659 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4.941.100 |
660 | Tháo lồng ruột non | Tháo lồng ruột non | 2.705.700 |
661 | Tháo xoắn ruột non | Tháo xoắn ruột non | 2.705.700 |
662 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2.705.700 |
663 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 4.764.100 |
664 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5.100.100 |
665 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.818.700 |
666 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2.917.900 |
667 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2.917.900 |
668 | Cắt túi thừa đại tràng | Cắt túi thừa đại tràng | 3.993.400 |
669 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3.993.400 |
670 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3.993.400 |
671 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3.993.400 |
672 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3.993.400 |
673 | Cắt túi mật | Cắt túi mật | 4.993.100 |
674 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 4.302.500 |
675 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.490.900 |
676 | Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.490.900 |
677 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.490.900 |
678 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.920.900 |
679 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.920.900 |
680 | Cắt đoạn dạ dày | Cắt đoạn dạ dày | 5.495.300 |
681 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 5.495.300 |
682 | Cắt toàn bộ dạ dày | Cắt toàn bộ dạ dày | 8.208.300 |
683 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3.136.900 |
684 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4.941.100 |
685 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4.941.100 |
686 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4.941.100 |
687 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4.941.100 |
688 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.705.700 |
689 | Gỡ dính sau mổ lại | Gỡ dính sau mổ lại | 2.705.700 |
690 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 4.663.800 |
691 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5.100.100 |
692 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Cắt nhiều đoạn ruột non | 5.100.100 |
693 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2.815.900 |
694 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.815.900 |
695 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2.815.900 |
696 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.815.900 |
697 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2.815.900 |
698 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.818.700 |
699 | Nối vị tràng | Nối vị tràng | 2.917.900 |
700 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3.993.400 |
701 | Cắt dạ dày hình chêm | Cắt dạ dày hình chêm | 3.993.400 |
702 | Cắt ruột non hình chêm | Cắt ruột non hình chêm | 3.993.400 |
703 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3.993.400 |
704 | Đóng mở thông ruột non | Đóng mở thông ruột non | 3.993.400 |
705 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.993.400 |
706 | Lấy dị vật trực tràng | Lấy dị vật trực tràng | 3.993.400 |
707 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2.683.900 |
708 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.683.900 |
709 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2.683.900 |
710 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3.512.900 |
711 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3.512.900 |
712 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.431.900 |
713 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4.970.100 |
714 | Cắt lách do chấn thương | Cắt lách do chấn thương | 4.943.100 |
715 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.683.900 |
716 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2.683.900 |
717 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.683.900 |
718 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3.512.900 |
719 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3.512.900 |
720 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3.512.900 |
721 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3.512.900 |
722 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3.512.900 |
723 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 3.142.500 |
724 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2.816.900 |
725 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2.816.900 |
726 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2.816.900 |
727 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2.816.900 |
728 | Phẫu thuật Longo | Phẫu thuật Longo | 2.507.900 |
729 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3.512.900 |
730 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3.512.900 |
731 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3.512.900 |
732 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3.512.900 |
733 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3.512.900 |
734 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3.512.900 |
735 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3.512.900 |
736 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 3.142.500 |
737 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | 3.142.500 |
738 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 3.142.500 |
739 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3.142.500 |
740 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2.816.900 |
741 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | 2.816.900 |
742 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.816.900 |
743 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2.816.900 |
744 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2.816.900 |
745 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2.816.900 |
746 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.816.900 |
747 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2.507.900 |
748 | Cắt polyp trực tràng | Cắt polyp trực tràng | 1.108.300 |
749 | Trích áp xe phần mềm lớn | Trích áp xe phần mềm lớn | 218.500 |
750 | Trích hạch viêm mủ | Trích hạch viêm mủ | 218.500 |
751 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
752 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2.745.200 |
753 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 218.500 |
754 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
755 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282.000 |
756 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182.000 |
757 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
758 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
759 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187.000 |
760 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | 187.000 |
761 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 |
762 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 |
763 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 |
764 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
765 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
766 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
767 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
768 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 667.000 |
769 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667.000 |
770 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 297.000 |
771 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297.000 |
772 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282.000 |
773 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282.000 |
774 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182.000 |
775 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182.000 |
776 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
777 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434.600 |
778 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
779 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434.600 |
780 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434.600 |
781 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434.600 |
782 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | 434.600 |
783 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
784 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 |
785 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
786 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256.600 |
787 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
788 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | 256.600 |
789 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 |
790 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 342.000 |
791 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 |
792 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257.000 |
793 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 |
794 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | 257.000 |
795 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 |
796 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 192.400 |
797 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192.400 |
798 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | 192.400 |
799 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372.700 |
800 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
801 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | 372.700 |
802 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
803 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 242.400 |
804 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
805 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
806 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | 372.700 |
807 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
808 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | 300.100 |
809 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
810 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | 300.100 |
811 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
812 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
813 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | 372.700 |
814 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
815 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
816 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | 242.400 |
817 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 749.600 |
818 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 370.100 |
819 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
820 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
821 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | 372.700 |
822 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372.700 |
823 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
824 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
825 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300.100 |
826 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 300.100 |
827 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
828 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
829 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
830 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
831 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
832 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
833 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
835 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
836 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
837 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659.600 |
838 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | 659.600 |
839 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659.600 |
840 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 379.600 |
841 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 |
842 | Cắt cụt cẳng chân | Cắt cụt cẳng chân | 3.994.900 |
843 | Cắt cụt cánh tay | Cắt cụt cánh tay | 3.994.900 |
844 | Tháo khớp gối | Tháo khớp gối | 3.994.900 |
845 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.994.900 |
846 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
847 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
848 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
850 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | 300.100 |
851 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659.600 |
852 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659.600 |
853 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659.600 |
854 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659.600 |
855 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379.600 |
856 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
857 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
858 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
859 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 |
860 | Cắt cụt cẳng tay | Cắt cụt cẳng tay | 3.994.900 |
861 | Tháo khớp cổ tay | Tháo khớp cổ tay | 3.994.900 |
862 | Tháo khớp khuỷu | Tháo khớp khuỷu | 3.994.900 |
863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.994.900 |
864 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3.994.900 |
865 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 3.411.300 |
866 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4.324.900 |
867 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 4.324.900 |
868 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4.324.900 |
869 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 4.324.900 |
870 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3.923.600 |
871 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 3.011.900 |
872 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 4.324.900 |
873 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 4.324.900 |
874 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 4.324.900 |
875 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | 4.324.900 |
876 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | 4.324.900 |
877 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 3.011.900 |
878 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 3.011.900 |
879 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật vết thương khớp | 3.011.900 |
880 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 5.105.100 |
881 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 4.102.500 |
882 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 4.102.500 |
883 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 4.102.500 |
884 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 4.102.500 |
885 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 4.102.500 |
886 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4.102.500 |
887 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 4.102.500 |
888 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | 4.102.500 |
889 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 4.102.500 |
890 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 4.102.500 |
891 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 4.102.500 |
892 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi | 4.102.500 |
893 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 4.102.500 |
894 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | 4.102.500 |
895 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | 4.102.500 |
896 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4.102.500 |
897 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 4.102.500 |
898 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 4.102.500 |
899 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 4.102.500 |
900 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 4.102.500 |
901 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 4.102.500 |
902 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | 4.102.500 |
903 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 4.102.500 |
904 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4.102.500 |
905 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4.102.500 |
906 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | 4.102.500 |
907 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 4.102.500 |
908 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 4.102.500 |
909 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 4.102.500 |
910 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 4.102.500 |
911 | Đóng đinh xương chày mở | Đóng đinh xương chày mở | 4.102.500 |
912 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 4.102.500 |
913 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 4.102.500 |
914 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 4.102.500 |
915 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 4.102.500 |
916 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 4.102.500 |
917 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 4.102.500 |
918 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 4.102.500 |
919 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 4.102.500 |
920 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 4.102.500 |
921 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4.102.500 |
922 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Phẫu thuật gãy Monteggia | 4.102.500 |
923 | Phẫu thuật khớp giả xương chày | Phẫu thuật khớp giả xương chày | 4.102.500 |
924 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4.102.500 |
925 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 4.102.500 |
926 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 4.102.500 |
927 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | 4.102.500 |
928 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | 4.102.500 |
929 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 4.102.500 |
930 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | 4.102.500 |
931 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 4.102.500 |
932 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 4.102.500 |
933 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | 4.102.500 |
934 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4.102.500 |
935 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4.102.500 |
936 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 4.102.500 |
937 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 4.102.500 |
938 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | 4.102.500 |
939 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | 4.102.500 |
940 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | 4.102.500 |
941 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 4.102.500 |
942 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | 4.102.500 |
943 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4.102.500 |
944 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 4.102.500 |
945 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4.102.500 |
946 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | 4.102.500 |
947 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4.102.500 |
948 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | 4.102.500 |
949 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 4.102.500 |
950 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4.102.500 |
951 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4.102.500 |
952 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 4.102.500 |
953 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | 4.102.500 |
954 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 4.102.500 |
955 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4.102.500 |
956 | Cắt u xương, sụn | Cắt u xương, sụn | 4.085.900 |
957 | Cắt u xương sụn lành tính | Cắt u xương sụn lành tính | 4.085.900 |
958 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 3.302.900 |
959 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 3.302.900 |
960 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3.302.900 |
961 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3.302.900 |
962 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 3.302.900 |
963 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3.302.900 |
964 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3.302.900 |
965 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 3.302.900 |
966 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 3.302.900 |
967 | Rút đinh các loại | Rút đinh các loại | 1.857.900 |
968 | Cắt u xương, sụn | Cắt u xương, sụn | 4.085.900 |
969 | Gỡ dính gân | Gỡ dính gân | 3.302.900 |
970 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 3.302.900 |
971 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3.302.900 |
972 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3.302.900 |
973 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3.302.900 |
974 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3.302.900 |
975 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 3.302.900 |
976 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3.302.900 |
977 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | 3.302.900 |
978 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 3.302.900 |
979 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3.302.900 |
980 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3.302.900 |
981 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3.302.900 |
982 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3.302.900 |
983 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3.302.900 |
984 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 3.302.900 |
985 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1.857.900 |
986 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1.857.900 |
987 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.857.900 |
988 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 3.226.900 |
989 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3.226.900 |
990 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 3.226.900 |
991 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 3.226.900 |
992 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3.226.900 |
993 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3.226.900 |
994 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 3.226.900 |
995 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3.226.900 |
996 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3.226.900 |
997 | Tháo bỏ các ngón chân | Tháo bỏ các ngón chân | 3.226.900 |
998 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3.226.900 |
999 | Tháo đốt bàn | Tháo đốt bàn | 3.226.900 |
1000 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3.226.900 |
1001 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3.226.900 |
1002 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3.226.900 |
1003 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3.226.900 |
1004 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3.226.900 |
1005 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật viêm xương | 3.226.900 |
1006 | Khâu nối thần kinh | Khâu nối thần kinh | 3.405.300 |
1007 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3.720.600 |
1008 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² | 4.699.100 |
1009 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.767.900 |
1010 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 5.204.600 |
1011 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 5.204.600 |
1012 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 5.204.600 |
1013 | Khâu vết thương thành bụng | Khâu vết thương thành bụng | 2.396.200 |
1014 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2.396.200 |
1015 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2.396.200 |
1016 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 3.405.300 |
1017 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3.720.600 |
1018 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3.720.600 |
1019 | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | 4.699.100 |
1020 | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | 3.044.900 |
1021 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | 3.044.900 |
1022 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.767.900 |
1023 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 5.204.600 |
1024 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5.204.600 |
1025 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5.204.600 |
1026 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 5.204.600 |
1027 | Thương tích bàn tay phức tạp | Thương tích bàn tay phức tạp | 5.204.600 |
1028 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3.433.300 |
1029 | Mở thông túi mật | Mở thông túi mật | 2.396.200 |
1030 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2.396.200 |
1031 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2.396.200 |
1032 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2.396.200 |
1033 | Cắt u lành dương vật | Cắt u lành dương vật | 2.396.200 |
1034 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 |
1035 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | 1.509.500 |
1036 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 |
1037 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 |
1038 | Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | 1.079.400 |
1039 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.971.900 |
1040 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.971.900 |
1041 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 |
1042 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 |
1043 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6.815.100 |
1044 | Trích áp xe tầng sinh môn | Trích áp xe tầng sinh môn | 873.000 |
1045 | Trích áp xe tầng sinh môn | Trích áp xe tầng sinh môn | 873.000 |
1046 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951.600 |
1047 | Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 885.400 |
1048 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885.400 |
1049 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 1.069.900 |
1050 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 |
1051 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929.400 |
1052 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929.400 |
1053 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.191.900 |
1054 | Forceps | Forceps | 1.141.900 |
1055 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236.500 |
1056 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2.119.400 |
1057 | Cắt nang/polyp rốn | Cắt nang/polyp rốn | 1.509.500 |
1058 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 |
1059 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
1060 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1.509.500 |
1061 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.509.500 |
1062 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1.509.500 |
1063 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1.509.500 |
1064 | Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | 1.079.400 |
1065 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 |
1066 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6.815.100 |
1067 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6.815.100 |
1068 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951.600 |
1069 | Trích áp xe vú | Trích áp xe vú | 251.500 |
1070 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 |
1071 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786.700 |
1072 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.510.300 |
1073 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.663.600 |
1074 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2.119.400 |
1075 | Khâu vòng cổ tử cung | Khâu vòng cổ tử cung | 582.500 |
1076 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2.119.400 |
1077 | Khâu tử cung do nạo thủng | Khâu tử cung do nạo thủng | 3.054.800 |
1078 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 |
1079 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3.191.500 |
1080 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2.501.900 |
1081 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.501.900 |
1082 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376.500 |
1083 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627.100 |
1084 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313.500 |
1085 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429.500 |
1086 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 4.168.300 |
1087 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4.142.300 |
1088 | Phẫu thuật Crossen | Phẫu thuật Crossen | 4.444.300 |
1089 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3.594.800 |
1090 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | 4.570.200 |
1091 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.604.800 |
1092 | Cắt cụt cổ tử cung | Cắt cụt cổ tử cung | 3.019.800 |
1093 | Khoét chóp cổ tử cung | Khoét chóp cổ tử cung | 3.019.800 |
1094 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.833.400 |
1095 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 |
1096 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | 3.191.500 |
1097 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450.000 |
1098 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 5.206.200 |
1099 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 3.135.800 |
1100 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 3.135.800 |
1101 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 3.135.800 |
1102 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 3.135.800 |
1103 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 3.135.800 |
1104 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 2.104.900 |
1105 | Tách màng ngăn âm hộ | Tách màng ngăn âm hộ | 2.932.800 |
1106 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2.932.800 |
1107 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4.142.300 |
1108 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4.197.200 |
1109 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4.157.300 |
1110 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3.376.200 |
1111 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.628.800 |
1112 | Phẫu thuật Lefort | Phẫu thuật Lefort | 3.055.800 |
1113 | Phẫu thuật Manchester | Phẫu thuật Manchester | 4.113.300 |
1114 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4.308.300 |
1115 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4.308.300 |
1116 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4.308.300 |
1117 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3.217.800 |
1118 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.217.800 |
1119 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3.217.800 |
1120 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3.217.800 |
1121 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5.503.300 |
1122 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5.503.300 |
1123 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5.521.300 |
1124 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4.308.300 |
1125 | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 3.217.800 |
1126 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3.217.800 |
1127 | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 3.217.800 |
1128 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3.217.800 |
1129 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.217.800 |
1130 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.217.800 |
1131 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4.721.300 |
1132 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4.721.300 |
1133 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6.548.300 |
1134 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6.548.300 |
1135 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.503.300 |
1136 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5.503.300 |
1137 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5.503.300 |
1138 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.503.300 |
1139 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5.503.300 |
1140 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5.503.300 |
1141 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5.503.300 |
1142 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5.503.300 |
1143 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5.503.300 |
1144 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5.503.300 |
1145 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5.503.300 |
1146 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6.346.300 |
1147 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 6.346.300 |
1148 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7.279.100 |
1149 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 436.200 |
1150 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 700.200 |
1151 | Cắt bỏ túi lệ | Cắt bỏ túi lệ | 930.200 |
1152 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
1153 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.596.900 |
1154 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1.754.800 |
1155 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
1156 | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | 452.400 |
1157 | Khâu da mi [gây mê] | Khâu da mi [gây mê] | 1.595.200 |
1158 | Khâu da mi [gây tê] | Khâu da mi [gây tê] | 897.100 |
1159 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | 897.100 |
1160 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799.600 |
1161 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 |
1162 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | 727.900 |
1163 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359.500 |
1164 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
1165 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 40.900 |
1166 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] | 1.188.600 |
1167 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 |
1168 | Đo thị giác 2 mắt | Đo thị giác 2 mắt | 77.000 |
1169 | Đốt lông xiêu | Đốt lông xiêu | 53.600 |
1170 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1.043.500 |
1171 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 830.200 |
1172 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] | 727.900 |
1173 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | 99.400 |
1174 | Bóc giả mạc | Bóc giả mạc | 99.400 |
1175 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99.400 |
1176 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
1177 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê] | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê] | 1.351.400 |
1178 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi – gây mê] | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi – gây mê] | 1.572.200 |
1179 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi – gây tê] | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi – gây tê] | 935.200 |
1180 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] | 1.833.000 |
1181 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] | 2.068.800 |
1182 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] | 1.387.000 |
1183 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
1184 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130.900 |
1185 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1.322.100 |
1186 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 |
1187 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 2.122.100 |
1188 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | 295.500 |
1189 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
1190 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960.200 |
1191 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 930.200 |
1192 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1.322.100 |
1193 | Khâu phủ kết mạc | Khâu phủ kết mạc | 698.800 |
1194 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 48.300 |
1195 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | 60.000 |
1196 | Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu | 55.000 |
1197 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) | 216.500 |
1198 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216.500 |
1199 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | 286.500 |
1200 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | 1.217.100 |
1201 | Cắt polyp ống tai [gây mê] | Cắt polyp ống tai [gây mê] | 2.122.100 |
1202 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 634.500 |
1203 | Trích áp xe thành sau họng | Trích áp xe thành sau họng | 295.500 |
1204 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295.500 |
1205 | Trích áp xe sàn miệng | Trích áp xe sàn miệng | 295.500 |
1206 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64.300 |
1207 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
1208 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89.400 |
1209 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27.500 |
1210 | Bơm thuốc thanh quản | Bơm thuốc thanh quản | 22.000 |
1211 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 |
1212 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
1213 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 |
1214 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 |
1215 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213.900 |
1216 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1.385.400 |
1217 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | 874.800 |
1218 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139.000 |
1219 | Chọc rửa xoang hàm | Chọc rửa xoang hàm | 310.500 |
1220 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489.900 |
1221 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1.658.900 |
1222 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 45.300 |
1223 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 4.944.000 |
1224 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4.944.000 |
1225 | Phẫu thuật nạo VA nội soi | Phẫu thuật nạo VA nội soi | 3.045.800 |
1226 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 3.045.800 |
1227 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4.211.900 |
1228 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 |
1229 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 |
1230 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
1231 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530.700 |
1232 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705.500 |
1233 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705.500 |
1234 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 1.385.400 |
1235 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874.800 |
1236 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
1237 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
1238 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
1239 | Cắt polyp mũi | Cắt polyp mũi | 705.900 |
1240 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489.900 |
1241 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | 1.601.900 |
1242 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] | 1.761.400 |
1243 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | 1.761.400 |
1244 | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] | 1.761.400 |
1245 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 4.211.900 |
1246 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | 4.944.000 |
1247 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 4.944.000 |
1248 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4.944.000 |
1249 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3.209.900 |
1250 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser | 4.211.900 |
1251 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần | 4.211.900 |
1252 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4.211.900 |
1253 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 245.500 |
1254 | Thông vòi nhĩ | Thông vòi nhĩ | 98.300 |
1255 | Trích rạch màng nhĩ | Trích rạch màng nhĩ | 69.300 |
1256 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 771.900 |
1257 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 771.900 |
1258 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser | 3.391.900 |
1259 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1.646.800 |
1260 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1.075.700 |
1261 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 321.400 |
1262 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153.600 |
1263 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 |
1264 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 |
1265 | Điều trị tủy lại | Điều trị tủy lại | 987.500 |
1266 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 631.000 |
1267 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
1268 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 4.211.900 |
1269 | Trích rạch màng nhĩ | Trích rạch màng nhĩ | 69.300 |
1270 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | 771.900 |
1271 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | 771.900 |
1272 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | 1.646.800 |
1273 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser | 1.646.800 |
1274 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1.075.700 |
1275 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 1.075.700 |
1276 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
1277 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5] | 631.000 |
1278 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631.000 |
1279 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631.000 |
1280 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | 631.000 |
1281 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631.000 |
1282 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631.000 |
1283 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631.000 |
1284 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631.000 |
1285 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
1286 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
1287 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
1288 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
1289 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
1290 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
1291 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
1292 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
1293 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861.000 |
1294 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
1295 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
1296 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
1297 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
1298 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
1299 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
1300 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
1301 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
1302 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
1303 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
1304 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
1305 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
1306 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
1307 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
1308 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 |
1309 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 |
1310 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415.500 |
1311 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
1312 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369.500 |
1313 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369.500 |
1314 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369.500 |
1315 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 112.500 |
1316 | Lấy cao răng [hai hàm] | Lấy cao răng [hai hàm] | 159.100 |
1317 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
1318 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
1319 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
1320 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 239.500 |
1321 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398.600 |
1322 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
1323 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 280.500 |
1324 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245.500 |
1325 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245.500 |
1326 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369.500 |
1327 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 952.100 |
1328 | Phẫu thuật cắt phanh má | Phẫu thuật cắt phanh má | 344.200 |
1329 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344.200 |
1330 | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | 344.200 |
1331 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344.200 |
1332 | Phẫu thuật cắt phanh má | Phẫu thuật cắt phanh má | 344.200 |
1333 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344.200 |
1334 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1.051.700 |
1335 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
1336 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
1337 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
1338 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] | 1.208.800 |
1339 | Cắt nang vùng sàn miệng | Cắt nang vùng sàn miệng | 3.078.100 |
1340 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
1341 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
1342 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 239.500 |
1343 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398.600 |
1344 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398.600 |
1345 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
1346 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 |
1347 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 |
1348 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280.500 |
1349 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280.500 |
1350 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 245.500 |
1351 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245.500 |
1352 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245.500 |
1353 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 245.500 |
1354 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245.500 |
1355 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245.500 |
1356 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369.500 |
1357 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 952.100 |
1358 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 521.000 |
1359 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm | 481.000 |
1360 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344.200 |
1361 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601.000 |
1362 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601.000 |
1363 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | 771.000 |
1364 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1.208.800 |
1365 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.208.800 |
1366 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3.228.100 |
1367 | Cắt các u nang giáp móng | Cắt các u nang giáp móng | 2.289.300 |
1368 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2.928.100 |
1369 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 2.928.100 |
1370 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2.928.100 |
1371 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2.928.100 |
1372 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 2.928.100 |
1373 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493.500 |
1374 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 493.500 |
1375 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm | 3.263.800 |
1376 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.832.000 |
1377 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.832.000 |
1378 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | 3.488.600 |
1379 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | 3.488.600 |
1380 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 3.488.600 |
1381 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 3.228.100 |
1382 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3.228.100 |
1383 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2.928.100 |
1384 | Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | 2.928.100 |
1385 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2.928.100 |
1386 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1.832.000 |
1387 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3.197.900 |
1388 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2.897.900 |
1389 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.856.600 |
1390 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.566.900 |
1391 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.566.900 |
1392 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.595.900 |
1393 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3.683.600 |
1394 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 5.449.400 |
1395 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 3.397.900 |
1396 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 3.397.900 |
1397 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 3.197.900 |
1398 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2.897.900 |
1399 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2.897.900 |
1400 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 3.493.200 |
1401 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.595.900 |
1402 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 4.005.600 |
1403 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.065.600 |
1404 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.065.600 |
1405 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 5.449.400 |
1406 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
1407 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 458.200 |
1408 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458.200 |
1409 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458.200 |
1410 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648.200 |
1411 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3.300.700 |
1412 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2.140.700 |
1413 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.456.700 |
1414 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1.456.700 |
1415 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2.434.500 |
1416 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2.434.500 |
1417 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
1418 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 5.363.900 |
1419 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262.900 |
1420 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 618.300 |
1421 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213.400 |
1422 | Cắt các u lành tuyến giáp | Cắt các u lành tuyến giáp | 2.140.700 |
1423 | Cắt nang thừng tinh một bên | Cắt nang thừng tinh một bên | 2.140.700 |
1424 | Cắt u bao gân | Cắt u bao gân | 2.140.700 |
1425 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2.140.700 |
1426 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | 2.140.700 |
1427 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | 2.434.500 |
1428 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2.434.500 |
1429 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
1430 | Nghiệm pháp atropin | Nghiệm pháp atropin | 215.800 |
1431 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Mổ lấy sỏi bàng quang | 3.546.600 |
1432 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.696.400 |
1433 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.035.200 |
1434 | Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.035.200 |
1435 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2.277.400 |
1436 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.277.400 |
1437 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.277.400 |
1438 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2.277.400 |
1439 | Nối vị tràng | Nối vị tràng | 2.367.100 |
1440 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.276.100 |
1441 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2.276.100 |
1442 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.276.100 |
1443 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2.276.100 |
1444 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 2.816.800 |
1445 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 2.816.800 |
1446 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 2.816.800 |
1447 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 2.816.800 |
1448 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2.816.800 |
1449 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2.816.800 |
1450 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2.816.800 |
1451 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2.816.800 |
1452 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 2.816.800 |
1453 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2.816.800 |
1454 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 2.432.400 |
1455 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2.432.400 |
1456 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2.276.400 |
1457 | Lấy sỏi bàng quang | Lấy sỏi bàng quang | 3.546.600 |
1458 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2.035.200 |
1459 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.035.200 |
1460 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.475.400 |
1461 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.475.400 |
1462 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2.277.400 |
1463 | Cắt túi thừa tá tràng | Cắt túi thừa tá tràng | 2.277.400 |
1464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2.367.100 |
1465 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2.367.100 |
1466 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.276.100 |
1467 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2.276.100 |
1468 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 2.816.800 |
1469 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 2.816.800 |
1470 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2.816.800 |
1471 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2.816.800 |
1472 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 2.816.800 |
1473 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | 2.432.400 |
1474 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2.432.400 |
1475 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.432.400 |
1476 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2.276.400 |
1477 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2.276.400 |
1478 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2.276.400 |
1479 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2.276.400 |
1480 | Cắt cụt cánh tay | Cắt cụt cánh tay | 3.175.400 |
1481 | Tháo khớp khuỷu | Tháo khớp khuỷu | 3.175.400 |
1482 | Tháo khớp cổ tay | Tháo khớp cổ tay | 3.175.400 |
1483 | Tháo khớp gối | Tháo khớp gối | 3.175.400 |
1484 | Cắt cụt cẳng chân | Cắt cụt cẳng chân | 3.175.400 |
1485 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3.175.400 |
1486 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 3.577.600 |
1487 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3.577.600 |
1488 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 3.577.600 |
1489 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | 3.577.600 |
1490 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | 3.577.600 |
1491 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3.577.600 |
1492 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3.577.600 |
1493 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3.184.700 |
1494 | Cắt u xương, sụn | Cắt u xương, sụn | 3.338.600 |
1495 | Cắt u xương sụn lành tính | Cắt u xương sụn lành tính | 3.338.600 |
1496 | Gỡ dính gân | Gỡ dính gân | 2.604.700 |
1497 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2.604.700 |
1498 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 2.604.700 |
1499 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2.604.700 |
1500 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2.604.700 |
1501 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2.604.700 |
1502 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2.276.400 |
1503 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.276.400 |
1504 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.276.400 |
1505 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2.276.400 |
1506 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2.276.400 |
1507 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | 2.276.400 |
1508 | Cắt cụt cẳng tay | Cắt cụt cẳng tay | 3.175.400 |
1509 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.175.400 |
1510 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.175.400 |
1511 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 3.577.600 |
1512 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.577.600 |
1513 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3.577.600 |
1514 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2.390.200 |
1515 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2.390.200 |
1516 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 2.390.200 |
1517 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật vết thương khớp | 2.390.200 |
1518 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 4.357.800 |
1519 | Cắt u xương, sụn | Cắt u xương, sụn | 3.338.600 |
1520 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 2.604.700 |
1521 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 2.604.700 |
1522 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2.604.700 |
1523 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 2.604.700 |
1524 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2.604.700 |
1525 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2.604.700 |
1526 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2.604.700 |
1527 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2.604.700 |
1528 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2.604.700 |
1529 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2.604.700 |
1530 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2.604.700 |
1531 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2.604.700 |
1532 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 2.604.700 |
1533 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.493.700 |
1534 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 2.604.700 |
1535 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2.604.700 |
1536 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | 2.604.700 |
1537 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 2.604.700 |
1538 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 2.604.700 |
1539 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 2.604.700 |
1540 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.493.700 |
1541 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2.493.700 |
1542 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2.493.700 |
1543 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 2.493.700 |
1544 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2.493.700 |
1545 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2.493.700 |
1546 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.493.700 |
1547 | Tháo bỏ các ngón chân | Tháo bỏ các ngón chân | 2.493.700 |
1548 | Tháo đốt bàn | Tháo đốt bàn | 2.493.700 |
1549 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2.493.700 |
1550 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2.493.700 |
1551 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2.493.700 |
1552 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2.493.700 |
1553 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2.493.700 |
1554 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2.493.700 |
1555 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật viêm xương | 2.493.700 |
1556 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2.493.700 |
1557 | Khâu nối thần kinh | Khâu nối thần kinh | 2.707.000 |
1558 | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | 3.964.400 |
1559 | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | 2.583.600 |
1560 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | 2.583.600 |
1561 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.149.000 |
1562 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 4.304.000 |
1563 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4.304.000 |
1564 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.304.000 |
1565 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4.304.000 |
1566 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 4.304.000 |
1567 | Thương tích bàn tay phức tạp | Thương tích bàn tay phức tạp | 4.304.000 |
1568 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.304.000 |
1569 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.249.700 |
1570 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 2.707.000 |
1571 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² | 3.964.400 |
1572 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.149.000 |
1573 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4.304.000 |
1574 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1.716.500 |
1575 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 5.932.700 |
1576 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 5.932.700 |
1577 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.569.000 |
1578 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1.569.000 |
1579 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.569.000 |
1580 | Khâu tử cung do nạo thủng | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.475.900 |
1581 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2.455.100 |
1582 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.249.700 |
1583 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1.716.500 |
1584 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1.716.500 |
1585 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 5.932.700 |
1586 | Khoét chóp cổ tử cung | Khoét chóp cổ tử cung | 2.305.100 |
1587 | Cắt cụt cổ tử cung | Cắt cụt cổ tử cung | 2.305.100 |
1588 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.104.300 |
1589 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.455.100 |
1590 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 1.959.100 |
1591 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1.959.100 |
1592 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 3.713.100 |
1593 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2.595.700 |
1594 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2.595.700 |
1595 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2.595.700 |
1596 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2.595.700 |
1597 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2.595.700 |
1598 | Tách màng ngăn âm hộ | Tách màng ngăn âm hộ | 2.212.300 |
1599 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2.212.300 |
1600 | Phẫu thuật Crossen | Phẫu thuật Crossen | 3.670.500 |
1601 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | 3.211.000 |
1602 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1.773.600 |
1603 | Phẫu thuật Lefort | Phẫu thuật Lefort | 2.495.000 |
1604 | Phẫu thuật Manchester | Phẫu thuật Manchester | 3.504.000 |
1605 | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 2.651.700 |
1606 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.651.700 |
1607 | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 2.651.700 |
1608 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.293.500 |
1609 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 2.906.200 |
1610 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 2.389.900 |
1611 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 1.535.600 |
1612 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3.396.600 |
1613 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.456.900 |
1614 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.456.900 |
1615 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 2.782.400 |
1616 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2.631.000 |
1617 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 2.872.900 |
1618 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3.536.400 |
1619 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3.536.400 |
1620 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3.536.400 |
1621 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3.536.400 |
1622 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.651.700 |
1623 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2.651.700 |
1624 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.651.700 |
1625 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2.651.700 |
1626 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.651.700 |
1627 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.651.700 |
1628 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2.651.700 |
1629 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 3.888.600 |
1630 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 3.888.600 |
1631 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 2.751.200 |
1632 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1.696.400 |
1633 | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3.546.600 |
1634 | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3.546.600 |
1635 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2.035.200 |
1636 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2.035.200 |
1637 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1.475.400 |
1638 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2.277.400 |
1639 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2.277.400 |
1640 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2.276.100 |
1641 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 2.035.200 |
1642 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2.035.200 |
1643 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1.475.400 |
1644 | Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] | Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] | 2.277.400 |
1645 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2.277.400 |
1646 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | 2.277.400 |
1647 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | 2.367.100 |
1648 | Nối vị tràng [gây tê] | Nối vị tràng [gây tê] | 2.367.100 |
1649 | Mở thông dạ dày [gây tê] | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2.276.100 |
1650 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2.276.100 |
1651 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2.276.100 |
1652 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2.276.100 |
1653 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | 2.276.100 |
1654 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] | 2.816.800 |
1655 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | 2.816.800 |
1656 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] | 2.816.800 |
1657 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | 2.816.800 |
1658 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2.816.800 |
1659 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2.816.800 |
1660 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn [gây tê] | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn [gây tê] | 2.432.400 |
1661 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] | 2.432.400 |
1662 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2.432.400 |
1663 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2.276.400 |
1664 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | 2.276.400 |
1665 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2.276.400 |
1666 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2.276.400 |
1667 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | 2.276.400 |
1668 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] | 2.816.800 |
1669 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | 2.816.800 |
1670 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] | 2.816.800 |
1671 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2.816.800 |
1672 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2.816.800 |
1673 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2.816.800 |
1674 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2.816.800 |
1675 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2.816.800 |
1676 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2.816.800 |
1677 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] | 2.432.400 |
1678 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | 2.432.400 |
1679 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] | 2.276.400 |
1680 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2.276.400 |
1681 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | 2.276.400 |
1682 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê] | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê] | 2.276.400 |
1683 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây tê] | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2.276.400 |
1684 | Cắt cụt cánh tay [gây tê] | Cắt cụt cánh tay [gây tê] | 3.175.400 |
1685 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | 2.276.400 |
1686 | Tháo khớp khuỷu [gây tê] | Tháo khớp khuỷu [gây tê] | 3.175.400 |
1687 | Tháo khớp cổ tay [gây tê] | Tháo khớp cổ tay [gây tê] | 3.175.400 |
1688 | Tháo khớp gối [gây tê] | Tháo khớp gối [gây tê] | 3.175.400 |
1689 | Cắt cụt cẳng chân [gây tê] | Cắt cụt cẳng chân [gây tê] | 3.175.400 |
1690 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3.175.400 |
1691 | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | 3.175.400 |
1692 | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | 3.175.400 |
1693 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục [gây tê] | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục [gây tê] | 3.577.600 |
1694 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] | 3.577.600 |
1695 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] | 3.577.600 |
1696 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] | 3.577.600 |
1697 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | 3.577.600 |
1698 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây tê] | 3.577.600 |
1699 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | 3.577.600 |
1700 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | 3.184.700 |
1701 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | 2.390.200 |
1702 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] | 2.390.200 |
1703 | Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] | Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] | 4.357.800 |
1704 | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | 3.338.600 |
1705 | Gỡ dính gân [gây tê] | Gỡ dính gân [gây tê] | 2.604.700 |
1706 | Nối gân duỗi [gây tê] | Nối gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 |
1707 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2.604.700 |
1708 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] | 2.604.700 |
1709 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] | 2.604.700 |
1710 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 |
1711 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2.604.700 |
1712 | Cắt cụt cẳng tay [gây tê] | Cắt cụt cẳng tay [gây tê] | 3.175.400 |
1713 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] | 3.577.600 |
1714 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây tê] | 3.577.600 |
1715 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | 3.577.600 |
1716 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] | 2.390.200 |
1717 | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2.390.200 |
1718 | Cắt u xương, sụn [gây tê] | Cắt u xương, sụn [gây tê] | 3.338.600 |
1719 | Nối gân gấp [gây tê] | Nối gân gấp [gây tê] | 2.604.700 |
1720 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2.604.700 |
1721 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2.604.700 |
1722 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | 2.604.700 |
1723 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | 2.604.700 |
1724 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 |
1725 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2.604.700 |
1726 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2.604.700 |
1727 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2.604.700 |
1728 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2.604.700 |
1729 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | 2.604.700 |
1730 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | 2.604.700 |
1731 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] | 2.604.700 |
1732 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2.604.700 |
1733 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | 2.604.700 |
1734 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 2.604.700 |
1735 | Nối gân gấp [gây tê] | Nối gân gấp [gây tê] | 2.604.700 |
1736 | Nối gân duỗi [gây tê] | Nối gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 |
1737 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2.493.700 |
1738 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | 2.493.700 |
1739 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 2.493.700 |
1740 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 2.493.700 |
1741 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2.493.700 |
1742 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2.493.700 |
1743 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | 2.493.700 |
1744 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh [gây tê] | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh [gây tê] | 2.493.700 |
1745 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 2.493.700 |
1746 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2.493.700 |
1747 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2.493.700 |
1748 | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 2.493.700 |
1749 | Tháo đốt bàn [gây tê] | Tháo đốt bàn [gây tê] | 2.493.700 |
1750 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] | 2.493.700 |
1751 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 2.493.700 |
1752 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2.493.700 |
1753 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2.493.700 |
1754 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2.493.700 |
1755 | Khâu nối thần kinh [gây tê] | Khâu nối thần kinh [gây tê] | 2.707.000 |
1756 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] | 2.707.000 |
1757 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² [gây tê] | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² [gây tê] | 3.964.400 |
1758 | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² [gây tê] | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² [gây tê] | 2.583.600 |
1759 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2.149.000 |
1760 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2.149.000 |
1761 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp [gây tê] | 4.304.000 |
1762 | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | 4.304.000 |
1763 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 4.304.000 |
1764 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1.716.500 |
1765 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1.716.500 |
1766 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1.716.500 |
1767 | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây tê] | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây tê] | 3.964.400 |
1768 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê] | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê] | 2.583.600 |
1769 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | 4.304.000 |
1770 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 4.304.000 |
1771 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4.304.000 |
1772 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4.304.000 |
1773 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] | 4.304.000 |
1774 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2.249.700 |
1775 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2.249.700 |
1776 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5.932.700 |
1777 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1.569.000 |
1778 | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | 2.305.100 |
1779 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1.959.100 |
1780 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2.595.700 |
1781 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] | 2.595.700 |
1782 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] | 2.595.700 |
1783 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5.932.700 |
1784 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5.932.700 |
1785 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | 1.569.000 |
1786 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1.569.000 |
1787 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2.475.900 |
1788 | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | 2.305.100 |
1789 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2.104.300 |
1790 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2.455.100 |
1791 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2.455.100 |
1792 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1.959.100 |
1793 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 3.713.100 |
1794 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2.595.700 |
1795 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] | 2.595.700 |
1796 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1.535.600 |
1797 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | 3.396.600 |
1798 | Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] | Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] | 2.212.300 |
1799 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2.212.300 |
1800 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3.456.900 |
1801 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3.456.900 |
1802 | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | 3.670.500 |
1803 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | 2.782.400 |
1804 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] | 3.211.000 |
1805 | Phẫu thuật Lefort [gây tê] | Phẫu thuật Lefort [gây tê] | 2.495.000 |
1806 | Phẫu thuật Manchester [gây tê] | Phẫu thuật Manchester [gây tê] | 3.504.000 |
1807 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2.872.900 |
1808 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1.773.600 |
1809 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2.631.000 |
1810 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3.536.400 |
1811 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2.651.700 |
1812 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 3.536.400 |
1813 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3.536.400 |
1814 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | 3.536.400 |
1815 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2.651.700 |
1816 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2.651.700 |
1817 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2.651.700 |
1818 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2.651.700 |
1819 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2.651.700 |
1820 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2.651.700 |
1821 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 3.888.600 |
1822 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2.651.700 |
1823 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2.651.700 |
1824 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2.651.700 |
1825 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 3.888.600 |
1826 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2.751.200 |
1827 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2.293.500 |
1828 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] | 2.906.200 |
1829 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2.389.900 |
1830 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | 105.800 |
1831 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
1832 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4.102.500 |
1833 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148.600 |
1834 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | 65.100 |
1835 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 |
1836 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 132.700 |
1837 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
1838 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy] | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy] | 663.400 |
1839 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659.600 |