STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Đơn Giá DV | Đơn Giá BH |
1 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68.000 | 70.300 |
2 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144.000 | 152.000 |
3 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 82.100 | 88.400 |
4 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 | 1.309.000 |
5 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1.126.000 | 1.156.000 |
6 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216.000 | 227.000 |
7 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479.000 | 498.000 |
8 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178.000 | 184.000 |
9 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198.000 | 209.000 |
10 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo [1 mắt] | 59.400 | 61.500 |
11 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo [2 mắt] | 94.400 | 98.600 |
12 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 20.500 | 21.100 |
13 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3.345.000 | 3.446.000 |
14 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3.345.000 | 3.446.000 |
15 | 07.0010.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4.166.000 | 4.310.000 |
16 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2.772.000 | 2.839.000 |
17 | 07.0011.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4.166.000 | 4.310.000 |
18 | 07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4.166.000 | 4.310.000 |
19 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.242.000 | 1.340.000 |
20 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.269.000 | 2.378.000 |
21 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.269.000 | 2.378.000 |
22 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.298.000 | 2.407.000 |
23 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.298.000 | 2.407.000 |
24 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 820.000 | 868.000 |
25 | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 2.927.000 | 3.037.000 |
26 | 03.2515.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm [nhi] | 2.807.000 | 3.037.000 |
27 | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 740.000 | 772.000 |
28 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.321.000 | 2.383.000 |
29 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 3.144.000 | 3.236.000 |
30 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.126.000 | 1.156.000 |
31 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 |
32 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 |
33 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1.784.000 | 1.914.000 |
34 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2.627.000 | 2.737.000 |
35 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2.133.000 | 2.190.000 |
36 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | 3.741.000 | 3.833.000 |
37 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | 3.741.000 | 3.833.000 |
38 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 2.747.000 | 2.846.000 |
39 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 32.900 | 35.600 |
40 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32.900 | 35.600 |
41 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3.579.000 | 3.730.000 |
42 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.498.000 | 2.574.000 |
43 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4.470.000 | 4.642.000 |
44 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4.470.000 | 4.642.000 |
45 | 10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày | 7.266.000 | 7.610.000 |
46 | 10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 7.266.000 | 7.610.000 |
47 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4.470.000 | 4.642.000 |
48 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4.470.000 | 4.642.000 |
49 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4.470.000 | 4.642.000 |
50 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4.629.000 | 4.801.000 |
51 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4.629.000 | 4.801.000 |
52 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.242.000 | 1.340.000 |
53 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4.472.000 | 4.644.000 |
54 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2.887.000 | 3.011.000 |
55 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178.000 | 184.000 |
56 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4.616.000 | 4.830.000 |
57 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2.598.000 | 2.660.000 |
58 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 410.000 | 428.000 |
59 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 547.000 | 573.000 |
60 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 547.000 | 573.000 |
61 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158.000 | 166.000 |
62 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455.000 | 479.000 |
63 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm [nhi] | 2.927.000 | 3.037.000 |
64 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2.754.000 | 2.953.000 |
65 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1.784.000 | 1.914.000 |
66 | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2.777.000 | 2.887.000 |
67 | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | 1.242.000 | 1.340.000 |
68 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4.629.000 | 4.801.000 |
69 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | 663.000 | 679.000 |
70 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai [gây mê] | 1.990.000 | 2.038.000 |
71 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 602.000 | 613.000 |
72 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1.038.000 | 1.063.000 |
73 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi [trích áp xe thành sau họng gây mê] | 729.000 | 745.000 |
74 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3.579.000 | 3.730.000 |
75 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.561.000 | 2.654.000 |
76 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2.561.000 | 2.654.000 |
77 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.561.000 | 2.654.000 |
78 | 10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày | 7.266.000 | 7.610.000 |
79 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3.876.000 | 4.034.000 |
80 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4.523.000 | 4.694.000 |
81 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 3.579.000 | 3.730.000 |
82 | 10.0476.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | 2.561.000 | 2.654.000 |
83 | 03.2594.0944 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | 4.623.000 | 4.740.000 |
84 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 1.784.000 | 1.914.000 |
85 | 27.0436.0690 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 5.914.000 | 6.072.000 |
86 | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5.071.000 | 5.229.000 |
87 | 12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2.627.000 | 2.737.000 |
88 | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt [nhi] | 2.627.000 | 2.737.000 |
89 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 |
90 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 1.965.000 | 2.122.000 |
91 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1.784.000 | 1.914.000 |
92 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1.784.000 | 1.914.000 |
93 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1.242.000 | 1.340.000 |
94 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 415.000 | 439.000 |
95 | 12.0055.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | 3.093.000 | 3.237.000 |
96 | 03.2510.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt [nhi] | 3.093.000 | 3.237.000 |
97 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1.784.000 | 1.914.000 |
98 | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 3.093.000 | 3.237.000 |
99 | 12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1.234.000 | 1.266.000 |
100 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1.334.000 | 1.353.000 |
101 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1.334.000 | 1.353.000 |
102 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 834.000 | 849.000 |
103 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê nội khí quản] | 2.627.000 | 2.737.000 |
104 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 1.334.000 | 1.353.000 |
105 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | 834.000 | 849.000 |
106 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.206.000 | 1.298.000 |
107 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2.944.000 | 3.044.000 |
108 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 |
109 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [nhi] | 2.944.000 | 3.044.000 |
110 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.944.000 | 3.044.000 |
111 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2.627.000 | 2.737.000 |
112 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 3.950.000 | 4.078.000 |
113 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1.234.000 | 1.266.000 |
114 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1.206.000 | 1.298.000 |
115 | 12.0086.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 3.144.000 | 3.236.000 |
116 | 12.0087.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 4.623.000 | 4.740.000 |
117 | 12.0089.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4.623.000 | 4.740.000 |
118 | 03.2521.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai [nhi] | 4.623.000 | 4.740.000 |
119 | 12.0088.0944 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 4.623.000 | 4.740.000 |
120 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2.048.000 | 2.128.000 |
121 | 12.0080.1059 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | 3.093.000 | 3.237.000 |
122 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2.862.000 | 2.962.000 |
123 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính [nhi] | 2.862.000 | 2.962.000 |
124 | 03.2508.1049 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [gây mê nội khí quản] | 2.627.000 | 2.737.000 |
125 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [gây mê nội khí quản] | 2.627.000 | 2.737.000 |
126 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [phẫu thuật u có vá da tạo hình] | 1.234.000 | 1.266.000 |
127 | 12.0069.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 1.234.000 | 1.266.000 |
128 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3.746.000 | 3.870.000 |
129 | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | 3.746.000 | 3.870.000 |
130 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682.000 | 758.000 |
131 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 116.000 | 124.000 |
132 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] | 205.000 | 209.000 |
133 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell [2 bên] | 275.000 | 279.000 |
134 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479.000 | 498.000 |
135 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143.000 | 148.000 |
136 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143.000 | 148.000 |
137 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143.000 | 148.000 |
138 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143.000 | 148.000 |
139 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143.000 | 148.000 |
140 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143.000 | 148.000 |
141 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535.000 | 559.000 |
142 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.900 | 15.300 |
143 | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 49.900 | 53.000 |
144 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49.900 | 53.000 |
145 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
146 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 |
147 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 2.829.000 | 3.041.000 |
148 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363.000 | 382.000 |
149 | 08.0009.0228 | Cứu | 35.500 | 36.100 |
150 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35.500 | 36.100 |
151 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35.500 | 36.100 |
152 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35.500 | 36.100 |
153 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35.500 | 36.100 |
154 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35.500 | 36.100 |
155 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35.500 | 36.100 |
156 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35.500 | 36.100 |
157 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35.500 | 36.100 |
158 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35.500 | 36.100 |
159 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35.500 | 36.100 |
160 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35.500 | 36.100 |
161 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35.500 | 36.100 |
162 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35.500 | 36.100 |
163 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35.500 | 36.100 |
164 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35.500 | 36.100 |
165 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35.500 | 36.100 |
166 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35.500 | 36.100 |
167 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35.500 | 36.100 |
168 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57.600 | 60.000 |
169 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | 729.000 | 745.000 |
170 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 263.000 | 274.000 |
171 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 263.000 | 274.000 |
172 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807.000 | 831.000 |
173 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] | 729.000 | 745.000 |
174 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] | 263.000 | 274.000 |
175 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219.000 | 230.000 |
176 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78.400 | 81.000 |
177 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 78.400 | 81.000 |
178 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 186.000 | 197.000 |
179 | 08.0010.0224 | Chích lể | 65.300 | 69.400 |
180 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186.000 | 197.000 |
181 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186.000 | 197.000 |
182 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 61.200 | 64.200 |
183 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790.000 | 825.000 |
184 | 03.3593.0603 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 790.000 | 825.000 |
185 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597.000 | 620.000 |
186 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137.000 | 143.000 |
187 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | 247.000 | 259.000 |
188 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247.000 | 259.000 |
189 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137.000 | 143.000 |
190 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247.000 | 259.000 |
191 | 02.0362.0113 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn của siêu âm [hút nang bao hoạt dịch] | 125.000 | 132.000 |
192 | 02.0356.0113 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn của siêu âm [khớp cổ chân] | 125.000 | 132.000 |
193 | 02.0358.0113 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn của siêu âm [khớp cổ tay] | 125.000 | 132.000 |
194 | 02.0354.0113 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn của siêu âm [khớp khuỷu] | 125.000 | 132.000 |
195 | 02.0360.0113 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn của siêu âm [khớp vai] | 125.000 | 132.000 |
196 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 373.000 | 384.000 |
197 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52.600 | 56.800 |
198 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52.600 | 56.800 |
199 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143.000 | 150.000 |
200 | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 177.000 | 184.000 |
201 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110.000 | 116.000 |
202 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 558.000 | 568.000 |
203 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm [chọc áp xe gan] | 558.000 | 568.000 |
204 | 03.2332.0078 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm [chọc dò màng phổi] | 176.000 | 183.000 |
205 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm [chọc hút áp xe ổ bụng] | 558.000 | 568.000 |
206 | 02.0432.0078 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm [chọc hút mủ, áp xe màng phổi] | 176.000 | 183.000 |
207 | 02.0364.0087 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm [chọc hút ổ viêm, áp xe phần mềm] | 152.000 | 159.000 |
208 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 159.000 |
209 | 03.0080.0094 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 596.000 | 607.000 |
210 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 278.000 | 289.000 |
211 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176.000 | 183.000 |
212 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137.000 | 143.000 |
213 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 137.000 | 143.000 |
214 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 522.000 | 532.000 |
215 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 |
216 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 |
217 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 |
218 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] | 632.000 | 643.000 |
219 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Không tiêm thuốc cản quang] | 522.000 | 532.000 |
220 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 |
221 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 |
222 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 |
223 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 |
224 | 18.0212.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy] | 522.000 | 532.000 |
225 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] | 632.000 | 643.000 |
226 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Không tiêm thuốc cản quang] | 522.000 | 532.000 |
227 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 522.000 | 532.000 |
228 | 18.0245.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [Có thuốc cản quang] | 632.000 | 643.000 |
229 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 |
230 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 |
231 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 |
232 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 |
233 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] | 632.000 | 643.000 |
234 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 522.000 | 532.000 |
235 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 |
236 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 |
237 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 |
238 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 |
239 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 50.200 | 53.200 |
240 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
241 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu – nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
242 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu – thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
243 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu – thẳng] | 56.200 | 59.200 |
244 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [nghiêng – phim > 24×30 cm] | 56.200 | 59.200 |
245 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
246 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [phim > 24×30 cm] | 56.200 | 59.200 |
247 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng – phim > 24×30 cm] | 56.200 | 59.200 |
248 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
249 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
250 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
251 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
252 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
253 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
254 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [chếch phải – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
255 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [chếch phải – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
256 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [chếch trái – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
257 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [chếch trái – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
258 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
259 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
260 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122.000 | 125.000 |
261 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
262 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
263 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
264 | 18.0086.0011 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
265 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
266 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
267 | 18.0086.0011 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
268 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
269 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
270 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
271 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
272 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
273 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
274 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
275 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
276 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
277 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
278 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
279 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
280 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
281 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
282 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
283 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
284 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch phải – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
285 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch phải – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
286 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch trái – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
287 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [chếch trái – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
288 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
289 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
290 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
291 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
292 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
293 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
294 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
295 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
296 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
297 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [chếch phải – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
298 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [chếch phải – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
299 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [chếch trái – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
300 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [chếch trái – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
301 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
302 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65.400 | 68.300 |
303 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
304 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
305 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [gập – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
306 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [gập – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
307 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
308 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ưỡn – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
309 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ưỡn – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
310 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
311 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
312 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
313 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
314 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
315 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
316 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
317 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
318 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
319 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
320 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
321 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
322 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
323 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
324 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
325 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 65.400 | 68.300 |
326 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 156.000 | 159.000 |
327 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng [số hóa] | 264.000 | 279.000 |
328 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [ phim > 24×30] | 56.200 | 59.200 |
329 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
330 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
331 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50.200 | 53.200 |
332 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
333 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 50.200 | 53.200 |
334 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
335 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65.400 | 68.300 |
336 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
337 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
338 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
339 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
340 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
341 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
342 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122.000 | 125.000 |
343 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
344 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
345 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
346 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
347 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
348 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
349 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
350 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
351 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
352 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
353 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
354 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
355 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
356 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim > 24×30] | 56.200 | 59.200 |
357 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
358 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
359 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56.200 | 59.200 |
360 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
361 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [phim >24×30] | 56.200 | 59.200 |
362 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
363 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
364 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
365 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
366 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
367 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
368 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
369 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
370 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
371 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
372 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
373 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
374 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
375 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
376 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
377 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
378 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
379 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
380 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [chếch phải – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
381 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [chếch phải – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
382 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [chếch trái – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
383 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [chếch trái – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
384 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
385 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [thẳng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
386 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
387 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch – phim > 24×30] | 56.200 | 59.200 |
388 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
389 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
390 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim > 24×30] | 56.200 | 59.200 |
391 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
392 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
393 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim >24 x 30] | 56.200 | 59.200 |
394 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
395 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
396 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim >24 x30] | 56.200 | 59.200 |
397 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
398 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
399 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 69.000 | 68.300 |
400 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
401 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
402 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
403 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 69.000 | 68.300 |
404 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
405 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
406 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
407 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
408 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
409 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
410 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65.400 | 68.300 |
411 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch phải – phim > 24×30] | 56.200 | 59.200 |
412 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch phải – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
413 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch phải – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
414 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch trái – phim > 24×30] | 56.200 | 59.200 |
415 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch trái – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
416 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch trái – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
417 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [nghiêng – phim > 24×30] | 56.200 | 59.200 |
418 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
419 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
420 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng [phim > 24×30] | 56.200 | 59.200 |
421 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng [phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
422 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
423 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65.400 | 68.300 |
424 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 65.400 | 68.300 |
425 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65.400 | 68.300 |
426 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.900 | 20.700 |
427 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 65.400 | 68.300 |
428 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
429 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa] | 65.400 | 68.300 |
430 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
431 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
432 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
433 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
434 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2p] | 97.200 | 100.000 |
435 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Thẳng – Phim > 24X30] | 69.200 | 72.200 |
436 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 65.400 | 68.300 |
437 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101.000 | 104.000 |
438 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [số hóa] | 224.000 | 239.000 |
439 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [dạ dày – tá tràng có uống thuốc cản quang – số hóa] | 224.000 | 239.000 |
440 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [dạ dày – tá tràng có uống thuốc cản quang] | 116.000 | 119.000 |
441 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
442 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
443 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
444 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
445 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
446 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
447 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
448 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
449 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
450 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
451 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
452 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
453 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
454 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
455 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
456 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
457 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
458 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim số hóa] | 65.400 | 68.300 |
459 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
460 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch phải – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
461 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch phải – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
462 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch trái – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
463 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch trái – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
464 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
465 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
466 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
467 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
468 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim số hóa] | 65.400 | 68.300 |
469 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 2 phim số hóa] | 97.200 | 100.000 |
470 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
471 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
472 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
473 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
474 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
475 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
476 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
477 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
478 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
479 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
480 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
481 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
482 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
483 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
484 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
485 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
486 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
487 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
488 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
489 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
490 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
491 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
492 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
493 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
494 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
495 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
496 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
497 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
498 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
499 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
500 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
501 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch phải – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
502 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch phải – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
503 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch trái – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
504 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch trái – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
505 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
506 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
507 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
508 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
509 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
510 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
511 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
512 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [ nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
513 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
514 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 1 bên – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
515 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
516 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch 2 bên – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
517 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
518 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
519 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
520 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
521 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – 1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
522 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
523 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65.400 | 68.300 |
524 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch – phim >24×30] | 56.200 | 59.200 |
525 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
526 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
527 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng – phim >24×30] | 56.200 | 59.200 |
528 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng – phim ≤ 24×30] | 50.200 | 53.200 |
529 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
530 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
531 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
532 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
533 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
534 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
535 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [thẳng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
536 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
537 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [1 phim – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
538 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [nghiêng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
539 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
540 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [thẳng – phim ≤ 24×30] | 56.200 | 59.200 |
541 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim – số hóa] | 97.200 | 100.000 |
542 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [nghiêng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
543 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [nghiêng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
544 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
545 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [thẳng – phim > 24×30] | 69.200 | 72.200 |
546 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [thẳng – số hóa] | 65.400 | 68.300 |
547 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2.832.000 | 2.945.000 |
548 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.751.000 | 1.813.000 |
549 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.832.000 | 2.945.000 |
550 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.242.000 | 1.340.000 |
551 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 597.000 | 620.000 |
552 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2.514.000 | 2.576.000 |
553 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185.000 | 188.000 |
554 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185.000 | 188.000 |
555 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678.000 | 697.000 |
556 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.751.000 | 1.813.000 |
557 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 137.000 | 143.000 |
558 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130.000 | 135.000 |
559 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130.000 | 135.000 |
560 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 130.000 | 135.000 |
561 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653.000 | 664.000 |
562 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.126.000 | 1.137.000 |
563 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21.400 | 22.800 |
564 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 3.750.000 | 3.878.000 |
565 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3.750.000 | 3.878.000 |
566 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 |
567 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 |
568 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3.750.000 | 3.878.000 |
569 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 |
570 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568.000 | 579.000 |
571 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100 | 94.300 |
572 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90.100 | 94.300 |
573 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 373.000 | 384.000 |
574 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90.100 | 94.300 |
575 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 85.900 |
576 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82.100 | 85.900 |
577 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 45.400 | 47.500 |
578 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3.579.000 | 3.730.000 |
579 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | 67.300 | 71.400 |
580 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
581 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
582 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
583 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
584 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
585 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
586 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
587 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
588 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
589 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
590 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
591 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
592 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
593 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67.300 | 71.400 |
594 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67.300 | 71.400 |
595 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
596 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
597 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67.300 | 71.400 |
598 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
599 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
600 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
601 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67.300 | 71.400 |
602 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67.300 | 71.400 |
603 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29.000 | 29.500 |
604 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 75.800 | 71.400 |
605 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 75.800 | 71.400 |
606 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
607 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
608 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
609 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
610 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
611 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
612 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
613 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
614 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
615 | 03.0392.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
616 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
617 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
618 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
619 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
620 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
621 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
622 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang [kim ngắn] | 67.300 | 71.400 |
623 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32.800 | 35.400 |
624 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200 | 37.300 |
625 | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 |
626 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 |
627 | 03.3038.0329 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 |
628 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460.000 | 472.000 |
629 | 16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 460.000 | 472.000 |
630 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 |
631 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 |
632 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2.562.000 | 2.655.000 |
633 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 2.562.000 | 2.655.000 |
634 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97.000 | 102.000 |
635 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) | 97.000 | 102.000 |
636 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334.000 | 351.000 |
637 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247.000 | 259.000 |
638 | 03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam [có sử dụng Laser] | 247.000 | 259.000 |
639 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247.000 | 259.000 |
640 | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [có sử dụng Laser] | 247.000 | 259.000 |
641 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247.000 | 259.000 |
642 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247.000 | 259.000 |
643 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) [có sử dụng Laser] | 247.000 | 259.000 |
644 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 247.000 | 259.000 |
645 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.1] | 247.000 | 259.000 |
646 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.2] | 247.000 | 259.000 |
647 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.3] | 247.000 | 259.000 |
648 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.4] | 247.000 | 259.000 |
649 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.5] | 247.000 | 259.000 |
650 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.6] | 247.000 | 259.000 |
651 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.7] | 247.000 | 259.000 |
652 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 1.8] | 247.000 | 259.000 |
653 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.1] | 247.000 | 259.000 |
654 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.2] | 247.000 | 259.000 |
655 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.3] | 247.000 | 259.000 |
656 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.4] | 247.000 | 259.000 |
657 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.5] | 247.000 | 259.000 |
658 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.6] | 247.000 | 259.000 |
659 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.7] | 247.000 | 259.000 |
660 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 2.8] | 247.000 | 259.000 |
661 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.1] | 247.000 | 259.000 |
662 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.2] | 247.000 | 259.000 |
663 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.3] | 247.000 | 259.000 |
664 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.4] | 247.000 | 259.000 |
665 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.5] | 247.000 | 259.000 |
666 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.6] | 247.000 | 259.000 |
667 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.7] | 247.000 | 259.000 |
668 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 3.8] | 247.000 | 259.000 |
669 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.1] | 247.000 | 259.000 |
670 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.2] | 247.000 | 259.000 |
671 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.4] | 247.000 | 259.000 |
672 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.5] | 247.000 | 259.000 |
673 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.6] | 247.000 | 259.000 |
674 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng 4.7] | 247.000 | 259.000 |
675 | 03.3043.0329 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 |
676 | 03.3042.0329 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 |
677 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 954.000 | 966.000 |
678 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 5.1] | 271.000 | 280.000 |
679 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 5.2] | 271.000 | 280.000 |
680 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 5.3] | 271.000 | 280.000 |
681 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 5.4] | 271.000 | 280.000 |
682 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 5.5] | 271.000 | 280.000 |
683 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 6.1] | 271.000 | 280.000 |
684 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 6.2] | 271.000 | 280.000 |
685 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 6.3] | 271.000 | 280.000 |
686 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 6.4] | 271.000 | 280.000 |
687 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 6.5] | 271.000 | 280.000 |
688 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 7.1] | 271.000 | 280.000 |
689 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 7.2] | 271.000 | 280.000 |
690 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 7.3] | 271.000 | 280.000 |
691 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 7.4] | 271.000 | 280.000 |
692 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 7.5] | 271.000 | 280.000 |
693 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 8.1] | 271.000 | 280.000 |
694 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 8.2] | 271.000 | 280.000 |
695 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 8.3] | 271.000 | 280.000 |
696 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 8.4] | 271.000 | 280.000 |
697 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân – răng 8.5] | 271.000 | 280.000 |
698 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa [1 chân] | 271.000 | 280.000 |
699 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 5.1] | 382.000 | 394.000 |
700 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 5.2] | 382.000 | 394.000 |
701 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 5.3] | 382.000 | 394.000 |
702 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 5.4] | 382.000 | 394.000 |
703 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 5.5] | 382.000 | 394.000 |
704 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 6.1] | 382.000 | 394.000 |
705 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 6.2] | 382.000 | 394.000 |
706 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 6.3] | 382.000 | 394.000 |
707 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 6.4] | 382.000 | 394.000 |
708 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 6.5] | 382.000 | 394.000 |
709 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 7.1] | 382.000 | 394.000 |
710 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 7.2] | 382.000 | 394.000 |
711 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 7.3] | 382.000 | 394.000 |
712 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 7.4] | 382.000 | 394.000 |
713 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 7.5] | 37.300 | 394.000 |
714 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 8.1] | 382.000 | 394.000 |
715 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 8.2] | 37.300 | 394.000 |
716 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 8.3] | 382.000 | 394.000 |
717 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 8.4] | 382.000 | 394.000 |
718 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân – răng 8.5] | 382.000 | 394.000 |
719 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 382.000 | 394.000 |
720 | 16.0051.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 422.000 | 434.000 |
721 | 16.0051.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 565.000 | 589.000 |
722 | 16.0051.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 795.000 | 819.000 |
723 | 16.0051.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 925.000 | 949.000 |
724 | 16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1,2,3] | 422.000 | 434.000 |
725 | 16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | 565.000 | 589.000 |
726 | 16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 795.000 | 819.000 |
727 | 16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 925.000 | 949.000 |
728 | 03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1,2,3] | 422.000 | 434.000 |
729 | 16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4,5] | 565.000 | 589.000 |
730 | 03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 795.000 | 819.000 |
731 | 16.0055.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 925.000 | 949.000 |
732 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 422.000 | 434.000 |
733 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 565.000 | 100.000 |
734 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | 795.000 | 819.000 |
735 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm trên] | 925.000 | 949.000 |
736 | 16.0052.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1,2,3] | 422.000 | 434.000 |
737 | 16.0052.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Răng số 4,5] | 565.000 | 589.000 |
738 | 16.0052.1013 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 795.000 | 819.000 |
739 | 16.0052.1015 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 925.000 | 949.000 |
740 | 16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 422.000 | 434.000 |
741 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4,5] | 565.000 | 589.000 |
742 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 795.000 | 819.000 |
743 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 925.000 | 949.000 |
744 | 03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 |
745 | 03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 |
746 | 03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 |
747 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500 | 21.800 |
748 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500 | 21.800 |
749 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase [dịch] | 21.500 | 21.800 |
750 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase [niệu] | 37.700 | 38.200 |
751 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric [niệu] | 16.100 | 16.400 |
752 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.500 | 21.800 |
753 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21.500 | 21.800 |
754 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.500 | 21.800 |
755 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.500 | 21.800 |
756 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [máu] | 16.100 | 16.400 |
757 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12.900 | 13.000 |
758 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500 | 21.800 |
759 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53.800 | 54.600 |
760 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26.900 | 27.300 |
761 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26.900 | 27.300 |
762 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900 | 27.300 |
763 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900 | 27.300 |
764 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102.000 | 105.000 |
765 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.500 | 21.800 |
766 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12.900 | 13.000 |
767 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500 | 21.800 |
768 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101.000 | 102.000 |
769 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900 | 27.300 |
770 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900 | 27.300 |
771 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21.500 | 21.800 |
772 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500 | 21.800 |
773 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt | 32.300 | 32.800 |
774 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26.900 | 27.300 |
775 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26.900 | 27.300 |
776 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900 | 27.300 |
777 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê [niệu] | 16.100 | 16.400 |
778 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500 | 21.800 |
779 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39.100 | 40.200 |
780 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39.100 | 40.200 |
781 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31.100 | 32.000 |
782 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31.100 | 32.000 |
783 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền khối hồng cầu, bạch cầu] | 23.100 | 23.700 |
784 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền khối tiểu cầu, huyết tương] | 20.700 | 21.200 |
785 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43.100 | 43.700 |
786 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43.100 | 43.700 |
787 | 23.0193.1589 | Định tính Heroin (test nhanh) | 43.100 | 43.700 |
788 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43.100 | 43.700 |
789 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43.100 | 43.700 |
790 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500 | 21.800 |
791 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.500 | 21.800 |
792 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500 | 21.800 |
793 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26.900 | 27.300 |
794 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37.700 | 38.200 |
795 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.200 | 19.500 |
796 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 9.900 | 10.900 |
797 | 19.0192.0069 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] | 82.300 | 84.800 |
798 | 19.0192.0070 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] | 141.000 | 144.000 |
799 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25.900 | 28.000 |
800 | 21.0082.0843 | Đo sắc giác | 65.900 | 71.300 |
801 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 63.800 | 68.600 |
802 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | 3.750.000 | 3.878.000 |
803 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 3.750.000 | 3.878.000 |
804 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3.579.000 | 3.730.000 |
805 | 15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 447.000 | 463.000 |
806 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79.100 | 82.900 |
807 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 47.900 | 50.000 |
808 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.002.000 | 1.071.000 |
809 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [đỡ đẻ] | 706.000 | 736.000 |
810 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41.700 | 43.100 |
811 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41.700 | 43.100 |
812 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | 479.000 | 498.000 |
813 | 24.0225.2041 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 114.000 | 118.000 |
814 | 13.0027.0617 | Forceps | 952.000 | 1.021.000 |
815 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3.750.000 | 3.878.000 |
816 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 3.750.000 | 3.878.000 |
817 | 09.9000.1894 | Gây mê nội sọi đại tràng | 900.000 | 761.000 |
818 | 09.9000.1894 | Gây mê nội sọi đại tràng | 900.000 | 761.000 |
819 | 09.9000.1894 | Gây mê nội soi thực quản dạ dày | 600.000 | 761.000 |
820 | 03.3809.1052 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | 2.841.000 | 2.995.000 |
821 | 11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.818.000 | 2.908.000 |
822 | 11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.818.000 | 2.908.000 |
823 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 2.963.000 | 3.087.000 |
824 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2.498.000 | 2.574.000 |
825 | 08.0485.0235 | Giác hơi | 33.200 | 34.500 |
826 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33.200 | 34.500 |
827 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2.321.000 | 2.383.000 |
828 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2.212.000 | 2.248.000 |
829 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 119.000 | 123.000 |
830 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53.600 | 55.400 |
831 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53.600 | 55.400 |
832 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53.600 | 55.400 |
833 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 459.000 | 485.000 |
834 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38.200 | 39.500 |
835 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204.000 | 215.000 |
836 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114.000 | 120.000 |
837 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | 132.000 |
838 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | 132.000 |
839 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11.100 | 12.200 |
840 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317.000 | 337.000 |
841 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 317.000 | 337.000 |
842 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11.100 | 12.200 |
843 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11.100 | 12.200 |
844 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110.000 | 116.000 |
845 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140.000 | 145.000 |
846 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 | 2.981.000 |
847 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69.300 | 71.200 |
848 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65.800 | 67.600 |
849 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 170.000 | 175.000 |
850 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45.300 | 48.700 |
851 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45.300 | 48.700 |
852 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 3.750.000 | 3.878.000 |
853 | 05.1897 | Khám Da liễu | 34.500 | 37.500 |
854 | 04.1897 | Khám Lao | 34.500 | 37.500 |
855 | 14.1897 | Khám Mắt | 34.500 | 37.500 |
856 | 02.1897 | Khám nội | 34.500 | 37.500 |
857 | 10.1897 | Khám Ngoại | 34.500 | 37.500 |
858 | 03.1897 | Khám Nhi | 34.500 | 37.500 |
859 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 34.500 | 37.500 |
860 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 34.500 | 37.500 |
861 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 34.500 | 37.500 |
862 | 08.1897 | Khám YHCT | 34.500 | 37.500 |
863 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182.000 | 193.000 |
864 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400.000 | 419.000 |
865 | 03.1663.0768 | Khâu da mi [gây mê] | 1.440.000 | 1.497.000 |
866 | 03.1663.0769 | Khâu da mi [gây tê] | 809.000 | 841.000 |
867 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 809.000 | 841.000 |
868 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 764.000 | 777.000 |
869 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257.000 | 268.000 |
870 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3.579.000 | 3.730.000 |
871 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3.579.000 | 3.730.000 |
872 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.579.000 | 3.730.000 |
873 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3.579.000 | 3.730.000 |
874 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | 2.973.000 | 3.131.000 |
875 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 638.000 | 660.000 |
876 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | 737.000 |
877 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954.000 | 998.000 |
878 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2.963.000 | 3.087.000 |
879 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.898.000 | 1.979.000 |
880 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2.963.000 | 3.087.000 |
881 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2.963.000 | 3.087.000 |
882 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178.000 | 184.000 |
883 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 257.000 | 268.000 |
884 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 178.000 | 184.000 |
885 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 257.000 | 268.000 |
886 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 257.000 | 268.000 |
887 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương nông] | 237.000 | 248.000 |
888 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu] | 305.000 | 323.000 |
889 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1.965.000 | 2.122.000 |
890 | 10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2.561.000 | 2.654.000 |
891 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20.400 | 23.000 |
892 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20.400 | 23.000 |
893 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20.400 | 23.000 |
894 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 2.747.000 | 2.846.000 |
895 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1.482.000 | 1.581.000 |
896 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20.500 | 21.100 |
897 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20.500 | 21.100 |
898 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 35.200 | 37.300 |
899 | 03.1658.0777 | Lấy dị vt giác mạc | 665.000 | 688.000 |
900 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82.100 | 338.000 |
901 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40.800 | 41.600 |
902 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64.400 | 67.000 |
903 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 673.000 | 684.000 |
904 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 194.000 | 201.000 |
905 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62.900 | 65.600 |
906 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] | 514.000 | 520.000 |
907 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] | 155.000 | 161.000 |
908 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3.579.000 | 3.730.000 |
909 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.248.000 | 2.340.000 |
910 | 24.0235.1719.SC2.BN | Lấy mẫu và bảo quản bệnh phẩm mẫu gộp | 100.000 | 100.000 |
911 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4.098.000 | 4.270.000 |
912 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4.098.000 | 4.270.000 |
913 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | 23.800 | 27.300 |
914 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100 | 23.700 |
915 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984.000 | 1.019.000 |
916 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú [nhi] | 984.000 | 1.019.000 |
917 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2.514.000 | 2.576.000 |
918 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.514.000 | 2.576.000 |
919 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 719.000 | 734.000 |
920 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719.000 | 734.000 |
921 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719.000 | 734.000 |
922 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 719.000 | 734.000 |
923 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 596.000 | 607.000 |
924 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596.000 | 607.000 |
925 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4.499.000 | 4.671.000 |
926 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1.242.000 | 1.340.000 |
927 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3.579.000 | 3.730.000 |
928 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 373.000 | 384.000 |
929 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 373.000 | 384.000 |
930 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373.000 | 384.000 |
931 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2.514.000 | 2.576.000 |
932 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2.514.000 | 2.576.000 |
933 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2.514.000 | 2.576.000 |
934 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 1.965.000 | 2.122.000 |
935 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344.000 | 355.000 |
936 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344.000 | 355.000 |
937 | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 628.000 | 652.000 |
938 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 546.000 | 584.000 |
939 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 399.000 | 412.000 |
940 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 221.000 | 234.000 |
941 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 3.750.000 | 3.878.000 |
942 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103.000 | 105.000 |
943 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1.662.000 | 1.724.000 |
944 | 03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.662.000 | 1.724.000 |
945 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35.200 | 37.300 |
946 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 399.000 | 412.000 |
947 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 221.000 | 234.000 |
948 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 624.000 | 637.000 |
949 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 344.000 | 357.000 |
950 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
951 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
952 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
953 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
954 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
955 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
956 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
957 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
958 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
959 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
960 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
961 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 212.000 | 223.000 |
962 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
963 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
964 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
965 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 624.000 | 637.000 |
966 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | 344.000 | 357.000 |
967 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
968 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
969 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
970 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
971 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 624.000 | 637.000 |
972 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 344.000 | 357.000 |
973 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
974 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
975 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
976 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 212.000 | 223.000 |
977 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
978 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 212.000 | 223.000 |
979 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
980 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | 212.000 | 223.000 |
981 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
982 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
983 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 234.000 | 242.000 |
984 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 162.000 | 173.000 |
985 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 234.000 | 242.000 |
986 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 162.000 | 173.000 |
987 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 234.000 | 242.000 |
988 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 162.000 | 173.000 |
989 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 624.000 | 637.000 |
990 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 344.000 | 357.000 |
991 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 399.000 | 412.000 |
992 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 221.000 | 234.000 |
993 | 10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | 399.000 | 412.000 |
994 | 10.0993.0516 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | 221.000 | 234.000 |
995 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 234.000 | 242.000 |
996 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 162.000 | 173.000 |
997 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
998 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
999 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
1000 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
1001 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 335.000 | 348.000 |
1002 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 254.000 | 271.000 |
1003 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144.000 | 152.000 |
1004 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 259.000 | 267.000 |
1005 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 159.000 | 167.000 |
1006 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 319.000 | 327.000 |
1007 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | 164.000 | 172.000 |
1008 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 259.000 | 267.000 |
1009 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 159.000 | 167.000 |
1010 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 644.000 | 652.000 |
1011 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 274.000 | 282.000 |
1012 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 399.000 | 412.000 |
1013 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 221.000 | 234.000 |
1014 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 319.000 | 327.000 |
1015 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 164.000 | 172.000 |
1016 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 399.000 | 412.000 |
1017 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 221.000 | 234.000 |
1018 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 259.000 | 267.000 |
1019 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 159.000 | 167.000 |
1020 | 08.0016.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 105.000 | 110.000 |
1021 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 399.000 | 412.000 |
1022 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 221.000 | 234.000 |
1023 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 644.000 | 652.000 |
1024 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 274.000 | 282.000 |
1025 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68.000 | 70.300 |
1026 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 68.000 | 70.300 |
1027 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3.750.000 | 3.878.000 |
1028 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281.000 | 292.000 |
1029 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 241.000 | 252.000 |
1030 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 2.963.000 | 3.087.000 |
1031 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2.963.000 | 3.087.000 |
1032 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 2.963.000 | 3.087.000 |
1033 | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1.279.000 | 1.303.000 |
1034 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 305.000 | 322.000 |
1035 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 305.000 | 322.000 |
1036 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 408.000 | 430.000 |
1037 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 408.000 | 430.000 |
1038 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 305.000 | 322.000 |
1039 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 305.000 | 322.000 |
1040 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 447.000 | 463.000 |
1041 | 15.0225.0933 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 104.000 | 108.000 |
1042 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 40.000 | 108.000 |
1043 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673.000 | 684.000 |
1044 | 03.4116.0418 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | 4.027.000 | 4.198.000 |
1045 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40.000 | 108.000 |
1046 | 15.9001.2048 | Nội soi mũi xoang | 40.000 | 108.000 |
1047 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 290.000 | 301.000 |
1048 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm | 1.559.000 | 1.575.000 |
1049 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40.000 | 108.000 |
1050 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104.000 | 108.000 |
1051 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 213.000 | 224.000 |
1052 | 27.0359.1209 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 3.718.000 | 3.946.000 |
1053 | 27.0358.1209 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 3.718.000 | 3.946.000 |
1054 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | 433.000 | 455.000 |
1055 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 244.000 | 255.000 |
1056 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | 580.000 | 615.000 |
1057 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [ống mềm không sinh thiết] | 244.000 | 255.000 |
1058 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 189.000 | 198.000 |
1059 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 291.000 | 302.000 |
1060 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189.000 | 198.000 |
1061 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189.000 | 198.000 |
1062 | 07.1897 | Nội tiết | 35.000 | 37.500 |
1063 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2.664.000 | 2.756.000 |
1064 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49.400 | 51.400 |
1065 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 198.000 | 204.000 |
1066 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107.000 | 115.000 |
1067 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116.000 | 124.000 |
1068 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116.000 | 124.000 |
1069 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm ( các phương pháp châm ) | 65.300 | 69.400 |
1070 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37.300 | 40.700 |
1071 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 3.1] | 37.300 | 40.700 |
1072 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 3.2] | 37.300 | 40.700 |
1073 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 3.3] | 37.300 | 40.700 |
1074 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 3.4] | 37.300 | 40.700 |
1075 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 3.5] | 37.300 | 40.700 |
1076 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 3.6] | 37.300 | 40.700 |
1077 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 3.7] | 37.300 | 40.700 |
1078 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 3.8] | 37.300 | 40.700 |
1079 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 4.1] | 37.300 | 40.700 |
1080 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 4.2] | 37.300 | 40.700 |
1081 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 4.3] | 37.300 | 40.700 |
1082 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 4.4] | 37.300 | 40.700 |
1083 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 4.5] | 37.300 | 40.700 |
1084 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 4.6] | 37.300 | 40.700 |
1085 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 4.7] | 37.300 | 40.700 |
1086 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 4.8] | 37.300 | 40.700 |
1087 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 5.1] | 37.300 | 40.700 |
1088 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 5.2] | 37.300 | 40.700 |
1089 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 5.3] | 37.300 | 40.700 |
1090 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 5.4] | 37.300 | 40.700 |
1091 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 5.5] | 37.300 | 40.700 |
1092 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 6.1] | 37.300 | 40.700 |
1093 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 6.2] | 37.300 | 40.700 |
1094 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 6.3] | 37.300 | 40.700 |
1095 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 6.4] | 37.300 | 40.700 |
1096 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa [răng 6.5] | 37.300 | 40.700 |
1097 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37.300 | 40.700 |
1098 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 5.1] | 37.300 | 40.700 |
1099 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 5.2] | 37.300 | 40.700 |
1100 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 5.3] | 37.300 | 40.700 |
1101 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 5.4] | 37.300 | 40.700 |
1102 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 5.5] | 37.300 | 40.700 |
1103 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 6.1] | 37.300 | 40.700 |
1104 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 6.2] | 37.300 | 40.700 |
1105 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 6.3] | 37.300 | 40.700 |
1106 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 6.4] | 37.300 | 40.700 |
1107 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 6.5] | 37.300 | 40.700 |
1108 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 7.1] | 37.300 | 40.700 |
1109 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 7.2] | 37.300 | 40.700 |
1110 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 7.3] | 37.300 | 40.700 |
1111 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 7.4] | 37.300 | 40.700 |
1112 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 7.5] | 37.300 | 40.700 |
1113 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 8.1] | 37.300 | 40.700 |
1114 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 8.2] | 37.300 | 40.700 |
1115 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 8.3] | 37.300 | 40.700 |
1116 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 8.4] | 37.300 | 40.700 |
1117 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa [răng 8.5] | 37.300 | 40.700 |
1118 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207.000 | 218.000 |
1119 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vnh viễn | 207.000 | 218.000 |
1120 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.1] | 207.000 | 218.000 |
1121 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.2] | 207.000 | 218.000 |
1122 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.3] | 207.000 | 218.000 |
1123 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.4] | 207.000 | 218.000 |
1124 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.5] | 207.000 | 218.000 |
1125 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.6] | 207.000 | 218.000 |
1126 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.7] | 207.000 | 218.000 |
1127 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1.8] | 207.000 | 218.000 |
1128 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.1] | 207.000 | 218.000 |
1129 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.2] | 207.000 | 218.000 |
1130 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.3] | 207.000 | 218.000 |
1131 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.4] | 207.000 | 218.000 |
1132 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.5] | 207.000 | 218.000 |
1133 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.6] | 207.000 | 218.000 |
1134 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.7] | 207.000 | 218.000 |
1135 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 2.8] | 207.000 | 218.000 |
1136 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.1] | 207.000 | 218.000 |
1137 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.2] | 207.000 | 218.000 |
1138 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.3] | 207.000 | 218.000 |
1139 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.4] | 207.000 | 218.000 |
1140 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.5] | 207.000 | 218.000 |
1141 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.6] | 207.000 | 218.000 |
1142 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.7] | 207.000 | 218.000 |
1143 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 3.8] | 207.000 | 218.000 |
1144 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.1] | 207.000 | 218.000 |
1145 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.2] | 207.000 | 218.000 |
1146 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.3] | 207.000 | 218.000 |
1147 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.4] | 207.000 | 218.000 |
1148 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.5] | 207.000 | 218.000 |
1149 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.6] | 207.000 | 218.000 |
1150 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.7] | 207.000 | 218.000 |
1151 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4.8] | 207.000 | 218.000 |
1152 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102.000 | 105.000 |
1153 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.1] | 102.000 | 105.000 |
1154 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.2] | 102.000 | 105.000 |
1155 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.3] | 102.000 | 105.000 |
1156 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.4] | 102.000 | 105.000 |
1157 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.5] | 102.000 | 105.000 |
1158 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.6] | 102.000 | 105.000 |
1159 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.7] | 102.000 | 105.000 |
1160 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 1.8] | 102.000 | 105.000 |
1161 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.1] | 102.000 | 105.000 |
1162 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.2] | 102.000 | 105.000 |
1163 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.3] | 102.000 | 105.000 |
1164 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.4] | 102.000 | 105.000 |
1165 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.5] | 102.000 | 105.000 |
1166 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.6] | 102.000 | 105.000 |
1167 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.7] | 102.000 | 105.000 |
1168 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 2.8] | 102.000 | 105.000 |
1169 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.1] | 102.000 | 105.000 |
1170 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.2] | 102.000 | 105.000 |
1171 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.3] | 102.000 | 105.000 |
1172 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.4] | 102.000 | 105.000 |
1173 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.5] | 102.000 | 105.000 |
1174 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.6] | 102.000 | 105.000 |
1175 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.7] | 102.000 | 105.000 |
1176 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 3.8] | 102.000 | 105.000 |
1177 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.1] | 102.000 | 105.000 |
1178 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.2] | 102.000 | 105.000 |
1179 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.3] | 102.000 | 105.000 |
1180 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.4] | 102.000 | 105.000 |
1181 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.5] | 102.000 | 105.000 |
1182 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.6] | 102.000 | 105.000 |
1183 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.7] | 102.000 | 105.000 |
1184 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [răng 4.8] | 102.000 | 105.000 |
1185 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183.000 | 189.000 |
1186 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [phá thai] | 384.000 | 408.000 |
1187 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [phá thai] | 396.000 | 408.000 |
1188 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8.500 | 8.600 |
1189 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36.900 | 37.900 |
1190 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 4.616.000 | 4.830.000 |
1191 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2.562.000 | 2.655.000 |
1192 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1.648.000 | 1.689.000 |
1193 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1.085.000 | 1.133.000 |
1194 | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao plasma/laser/điện] | 1.648.000 | 1.689.000 |
1195 | 03.2179.0871 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê dùng Coblator] | 2.355.000 | 2.403.000 |
1196 | 28.0265.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2.862.000 | 2.962.000 |
1197 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2.862.000 | 2.962.000 |
1198 | 28.0266.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2.862.000 | 2.962.000 |
1199 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.741.000 | 3.833.000 |
1200 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.833.000 |
1201 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2.248.000 | 2.340.000 |
1202 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4.616.000 | 4.830.000 |
1203 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1.935.000 | 1.997.000 |
1204 | 15.0082.0998 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | 3.053.000 | 3.176.000 |
1205 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295.000 | 313.000 |
1206 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295.000 | 313.000 |
1207 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295.000 | 313.000 |
1208 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3.736.000 | 3.894.000 |
1209 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2.562.000 | 2.655.000 |
1210 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2.562.000 | 2.655.000 |
1211 | 15.0151.0937 | Phẫu thuật cắt u Amydal | 1.648.000 | 1.689.000 |
1212 | 15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 1.415.000 | 1.499.000 |
1213 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1.242.000 | 1.340.000 |
1214 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1.965.000 | 2.122.000 |
1215 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1.965.000 | 2.122.000 |
1216 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1217 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | 4.012.000 | 4.170.000 |
1218 | 15.0107.0969 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | 3.873.000 | 3.996.000 |
1219 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.562.000 | 2.655.000 |
1220 | 15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3.873.000 | 3.996.000 |
1221 | 15.0108.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | 3.873.000 | 3.996.000 |
1222 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1223 | 03.3695.0571 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh | 2.887.000 | 3.011.000 |
1224 | 10.0976.0344 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2.318.000 | 2.457.000 |
1225 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2.944.000 | 3.044.000 |
1226 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.725.000 | 3.883.000 |
1227 | 03.3394.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2.664.000 | 2.756.000 |
1228 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.756.000 | 1.818.000 |
1229 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4.616.000 | 4.830.000 |
1230 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3.570.000 | 3.699.000 |
1231 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2.562.000 | 2.655.000 |
1232 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2.832.000 | 2.945.000 |
1233 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 3.750.000 | 3.878.000 |
1234 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1.898.000 | 1.979.000 |
1235 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2.963.000 | 3.087.000 |
1236 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 2.963.000 | 3.087.000 |
1237 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 2.963.000 | 3.087.000 |
1238 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2.318.000 | 2.457.000 |
1239 | 05.0069.0343 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 752.000 | 803.000 |
1240 | 03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2.562.000 | 2.655.000 |
1241 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2.562.000 | 2.655.000 |
1242 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3.258.000 | 3.351.000 |
1243 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3.258.000 | 3.351.000 |
1244 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3.258.000 | 3.351.000 |
1245 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3.258.000 | 3.351.000 |
1246 | 10.0682.0492A | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3.258.000 | 3.351.000 |
1247 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3.258.000 | 3.351.000 |
1248 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3.258.000 | 3.351.000 |
1249 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3.258.000 | 3.351.000 |
1250 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3.258.000 | 3.351.000 |
1251 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3.258.000 | 3.351.000 |
1252 | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 3.985.000 | 4.109.000 |
1253 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6.799.000 | 7.011.000 |
1254 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1255 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1256 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2.963.000 | 3.087.000 |
1257 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3.750.000 | 3.878.000 |
1258 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1259 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2.887.000 | 3.011.000 |
1260 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3.750.000 | 3.878.000 |
1261 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1262 | 28.0315.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 4.907.000 | 5.105.000 |
1263 | 28.0316.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 4.907.000 | 5.105.000 |
1264 | 10.0968.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 4.634.000 | 4.806.000 |
1265 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2.758.000 | 2.850.000 |
1266 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2.758.000 | 2.850.000 |
1267 | 10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 2.758.000 | 2.850.000 |
1268 | 10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3.985.000 | 4.109.000 |
1269 | 03.2028.1066 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 2.944.000 | 3.036.000 |
1270 | 03.2029.1066 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2.944.000 | 3.036.000 |
1271 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1272 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3.750.000 | 3.878.000 |
1273 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 3.750.000 | 3.878.000 |
1274 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 |
1275 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.985.000 | 4.109.000 |
1276 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3.750.000 | 3.878.000 |
1277 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 3.750.000 | 3.878.000 |
1278 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3.985.000 | 4.109.000 |
1279 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 |
1280 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 |
1281 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3.750.000 | 3.878.000 |
1282 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3.985.000 | 4.109.000 |
1283 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.598.000 | 2.660.000 |
1284 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.612.000 | 2.693.000 |
1285 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3.322.000 | 3.421.000 |
1286 | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | 3.750.000 | 3.878.000 |
1287 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 3.750.000 | 3.878.000 |
1288 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3.985.000 | 4.109.000 |
1289 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 |
1290 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 |
1291 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1292 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1293 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3.750.000 | 3.878.000 |
1294 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 3.750.000 | 3.878.000 |
1295 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1296 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 |
1297 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 |
1298 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1299 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1300 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1301 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 |
1302 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1303 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 |
1304 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 |
1305 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3.750.000 | 3.878.000 |
1306 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3.750.000 | 3.878.000 |
1307 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3.750.000 | 3.878.000 |
1308 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 |
1309 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3.750.000 | 3.878.000 |
1310 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3.750.000 | 3.878.000 |
1311 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3.985.000 | 4.109.000 |
1312 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3.985.000 | 4.109.000 |
1313 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3.750.000 | 3.878.000 |
1314 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1315 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1316 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1317 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 |
1318 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1319 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1320 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1321 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 |
1322 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 |
1323 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3.985.000 | 4.109.000 |
1324 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1325 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 |
1326 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 |
1327 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3.985.000 | 4.109.000 |
1328 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3.750.000 | 3.878.000 |
1329 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1330 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3.750.000 | 3.878.000 |
1331 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3.750.000 | 3.878.000 |
1332 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2.887.000 | 3.011.000 |
1333 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.998.000 | 3.179.000 |
1334 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3.040.000 | 3.102.000 |
1335 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1.014.000 | 1.028.000 |
1336 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2.562.000 | 2.655.000 |
1337 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [mổ đẻ] | 2.332.000 | 2.431.000 |
1338 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2.945.000 | 3.102.000 |
1339 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.562.000 | 2.655.000 |
1340 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2.887.000 | 3.011.000 |
1341 | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | 2.783.000 | 2.882.000 |
1342 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | 2.254.000 | 2.346.000 |
1343 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2.254.000 | 2.346.000 |
1344 | 13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | 3.681.000 | 3.839.000 |
1345 | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 840.000 | 872.000 |
1346 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870.000 | 902.000 |
1347 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.355.000 | 3.455.000 |
1348 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3.876.000 | 4.034.000 |
1349 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3.876.000 | 4.034.000 |
1350 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3.876.000 | 4.034.000 |
1351 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 |
1352 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954.000 | 998.000 |
1353 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2.887.000 | 3.011.000 |
1354 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [lao xương cánh tay] | 2.887.000 | 3.011.000 |
1355 | 04.0019.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [lao xương đốt bàn – ngón tay] | 2.887.000 | 3.011.000 |
1356 | 04.0025.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [lao xương đùi] | 2.887.000 | 3.011.000 |
1357 | 04.0027.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [xương bàn – ngón chân] | 2.887.000 | 3.011.000 |
1358 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2.963.000 | 3.087.000 |
1359 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2.963.000 | 3.087.000 |
1360 | 13.0077.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5.071.000 | 5.229.000 |
1361 | 15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 3.873.000 | 3.996.000 |
1362 | 27.0189.0459 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2.564.000 | 2.657.000 |
1363 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.564.000 | 2.657.000 |
1364 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.564.000 | 2.657.000 |
1365 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.093.000 | 3.216.000 |
1366 | 03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 5.914.000 | 6.072.000 |
1367 | 03.4141.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5.071.000 | 5.229.000 |
1368 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5.071.000 | 5.229.000 |
1369 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5.071.000 | 5.229.000 |
1370 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5.071.000 | 5.229.000 |
1371 | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5.071.000 | 5.229.000 |
1372 | 15.0094.0958 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 2.814.000 | 2.898.000 |
1373 | 15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 954.000 | 998.000 |
1374 | 15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1.574.000 | 1.605.000 |
1375 | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3.873.000 | 3.996.000 |
1376 | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 3.873.000 | 3.996.000 |
1377 | 27.0190.0459 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2.564.000 | 2.657.000 |
1378 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4.027.000 | 4.198.000 |
1379 | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1.415.000 | 1.499.000 |
1380 | 15.0100.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | 1.415.000 | 1.499.000 |
1381 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5.071.000 | 5.229.000 |
1382 | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5.071.000 | 5.229.000 |
1383 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5.071.000 | 5.229.000 |
1384 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2.896.000 | 2.984.000 |
1385 | 03.4133.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6.575.000 | 6.832.000 |
1386 | 10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 2.973.000 | 3.131.000 |
1387 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342.000 | 362.000 |
1388 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342.000 | 362.000 |
1389 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342.000 | 362.000 |
1390 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337.000 | 348.000 |
1391 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 207.000 | 218.000 |
1392 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê] | 638.000 | 660.000 |
1393 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây mê] | 1.417.000 | 1.474.000 |
1394 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] | 845.000 | 877.000 |
1395 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] | 1.640.000 | 1.710.000 |
1396 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] | 1.068.000 | 1.112.000 |
1397 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] | 1.837.000 | 1.921.000 |
1398 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê] | 1.236.000 | 1.291.000 |
1399 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1.965.000 | 2.122.000 |
1400 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1.731.000 | 1.777.000 |
1401 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2.887.000 | 3.011.000 |
1402 | 28.0200.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3.325.000 | 3.469.000 |
1403 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 |
1404 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2.887.000 | 3.011.000 |
1405 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2.963.000 | 3.087.000 |
1406 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2.963.000 | 3.087.000 |
1407 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2.963.000 | 3.087.000 |
1408 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2.963.000 | 3.087.000 |
1409 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2.963.000 | 3.087.000 |
1410 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 2.963.000 | 3.087.000 |
1411 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2.963.000 | 3.087.000 |
1412 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2.963.000 | 3.087.000 |
1413 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 2.963.000 | 3.087.000 |
1414 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1.965.000 | 2.122.000 |
1415 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3.741.000 | 3.833.000 |
1416 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2.851.000 | 3.063.000 |
1417 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3.258.000 | 3.351.000 |
1418 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3.258.000 | 3.351.000 |
1419 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3.258.000 | 3.351.000 |
1420 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3.258.000 | 3.351.000 |
1421 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3.258.000 | 3.351.000 |
1422 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3.258.000 | 3.351.000 |
1423 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.616.000 | 4.830.000 |
1424 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1.242.000 | 1.340.000 |
1425 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5 cm] | 705.000 | 729.000 |
1426 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [trên 5 cm] | 1.126.000 | 1.156.000 |
1427 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 4.228.000 | 4.400.000 |
1428 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2.790.000 | 2.883.000 |
1429 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 820.000 | 868.000 |
1430 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1.965.000 | 2.122.000 |
1431 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2.963.000 | 3.087.000 |
1432 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2.887.000 | 3.011.000 |
1433 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2.758.000 | 2.850.000 |
1434 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.598.000 | 2.660.000 |
1435 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | 4.830.000 |
1436 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2.963.000 | 3.087.000 |
1437 | 10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 4.616.000 | 4.830.000 |
1438 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2.561.000 | 2.654.000 |
1439 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 2.887.000 | 3.011.000 |
1440 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.887.000 | 3.011.000 |
1441 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.887.000 | 3.011.000 |
1442 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2.887.000 | 3.011.000 |
1443 | 03.3741.0571 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.887.000 | 3.011.000 |
1444 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1.242.000 | 1.340.000 |
1445 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.321.000 | 2.383.000 |
1446 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [nhi] | 2.321.000 | 2.383.000 |
1447 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337.000 | 348.000 |
1448 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337.000 | 348.000 |
1449 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.1] | 337.000 | 348.000 |
1450 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.2] | 337.000 | 348.000 |
1451 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.3] | 337.000 | 348.000 |
1452 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.4] | 337.000 | 348.000 |
1453 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.5] | 337.000 | 348.000 |
1454 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.6] | 337.000 | 348.000 |
1455 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.7] | 337.000 | 348.000 |
1456 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 1.8] | 337.000 | 348.000 |
1457 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.1] | 337.000 | 348.000 |
1458 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.2] | 337.000 | 348.000 |
1459 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.3] | 337.000 | 348.000 |
1460 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.4] | 337.000 | 348.000 |
1461 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.5] | 337.000 | 348.000 |
1462 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.6] | 337.000 | 348.000 |
1463 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.7] | 337.000 | 348.000 |
1464 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 2.8] | 337.000 | 348.000 |
1465 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.1] | 337.000 | 348.000 |
1466 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.2] | 337.000 | 348.000 |
1467 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.3] | 337.000 | 348.000 |
1468 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.4] | 337.000 | 348.000 |
1469 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.5] | 337.000 | 348.000 |
1470 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.6] | 337.000 | 348.000 |
1471 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.7] | 337.000 | 348.000 |
1472 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 3.8] | 337.000 | 348.000 |
1473 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.1] | 337.000 | 348.000 |
1474 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.2] | 337.000 | 348.000 |
1475 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.3] | 337.000 | 348.000 |
1476 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.4] | 337.000 | 348.000 |
1477 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.5] | 337.000 | 348.000 |
1478 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.6] | 337.000 | 348.000 |
1479 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.7] | 337.000 | 348.000 |
1480 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [răng 4.8] | 337.000 | 348.000 |
1481 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 186.000 | 197.000 |
1482 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558.000 | 591.000 |
1483 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 178.000 | 184.000 |
1484 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1.731.000 | 1.777.000 |
1485 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.731.000 | 1.777.000 |
1486 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng c khác sau phẫu thuật | 2.686.000 | 2.830.000 |
1487 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [nhi] | 1.731.000 | 1.777.000 |
1488 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 | 184.000 |
1489 | 02.0230.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 893.000 | 915.000 |
1490 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198.000 | 209.000 |
1491 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41.600 | 44.000 |
1492 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 | 131.000 |
1493 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589.000 | 601.000 |
1494 | 12.0165.0989 | Rửa vòm họng [Rửa tai, rửa mũi, xông họng] | 27.400 | 30.000 |
1495 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12.500 | 13.100 |
1496 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12.500 | 13.100 |
1497 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | 457.000 | 468.000 |
1498 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43.900 | 49.300 |
1499 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43.900 | 49.300 |
1500 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43.900 | 49.300 |
1501 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43.900 | 49.300 |
1502 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82.300 | 84.800 |
1503 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 82.300 | 84.800 |
1504 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222.000 | 233.000 |
1505 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222.000 | 233.000 |
1506 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 82.300 | 84.800 |
1507 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222.000 | 233.000 |
1508 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222.000 | 233.000 |
1509 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82.300 | 84.800 |
1510 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82.300 | 84.800 |
1511 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82.300 | 84.800 |
1512 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82.300 | 84.800 |
1513 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82.300 | 84.800 |
1514 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82.300 | 84.800 |
1515 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 43.900 | 49.300 |
1516 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43.900 | 49.300 |
1517 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43.900 | 49.300 |
1518 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | 49.300 |
1519 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | 49.300 |
1520 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 43.900 | 49.300 |
1521 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43.900 | 49.300 |
1522 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 43.900 | 49.300 |
1523 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43.900 | 49.300 |
1524 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43.900 | 49.300 |
1525 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43.900 | 49.300 |
1526 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43.900 | 49.300 |
1527 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000 | 233.000 |
1528 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43.900 | 49.300 |
1529 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43.900 | 49.300 |
1530 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43.900 | 49.300 |
1531 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43.900 | 49.300 |
1532 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43.900 | 49.300 |
1533 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43.900 | 49.300 |
1534 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43.900 | 49.300 |
1535 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43.900 | 49.300 |
1536 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43.900 | 49.300 |
1537 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43.900 | 49.300 |
1538 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | 126.000 | 130.000 |
1539 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | 126.000 | 130.000 |
1540 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61.500 | 63.900 |
1541 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52.500 | 55.300 |
1542 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500 | 55.300 |
1543 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 319.000 | 327.000 |
1544 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 989.000 | 1.008.000 |
1545 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459.000 | 485.000 |
1546 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38.000 | 39.100 |
1547 | 03.3595.0662 | Tách màng ngăn âm hộ | 2.660.000 | 2.759.000 |
1548 | 10.0841.0559 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 2.963.000 | 3.087.000 |
1549 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3.325.000 | 3.469.000 |
1550 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3.325.000 | 3.469.000 |
1551 | 28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 4.770.000 | 4.986.000 |
1552 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 46.900 | 51.400 |
1553 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46.900 | 51.400 |
1554 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46.900 | 51.400 |
1555 | 17.0065.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 11.200 | 12.500 |
1556 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 521.000 | 530.000 |
1557 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377.000 | 383.000 |
1558 | 03.2383.0314 | Test nội bì [chậm] | 475.000 | 482.000 |
1559 | 02.0590.0315 | Test nội bì [nhanh] | 389.000 | 395.000 |
1560 | 24.0108.1720 | Test nhanh SARS-CoV-2 | – | 246.000 |
1561 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11.400 | 12.800 |
1562 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11.400 | 12.800 |
1563 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47.500 | 50.300 |
1564 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 91.500 | 96.200 |
1565 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11.400 | 12.800 |
1566 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11.400 | 12.800 |
1567 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36.900 | 37.900 |
1568 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400 | 27.800 |
1569 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46.200 | 47.500 |
1570 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400 | 41.500 |
1571 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 2.887.000 | 3.011.000 |
1572 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2.887.000 | 3.011.000 |
1573 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 2.887.000 | 3.011.000 |
1574 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | 3.741.000 | 3.833.000 |
1575 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | 3.741.000 | 3.833.000 |
1576 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | 3.741.000 | 3.833.000 |
1577 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2.498.000 | 2.574.000 |
1578 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2.498.000 | 2.574.000 |
1579 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134.000 | 139.000 |
1580 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134.000 | 139.000 |
1581 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242.000 | 250.000 |
1582 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242.000 | 250.000 |
1583 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410.000 | 428.000 |
1584 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410.000 | 428.000 |
1585 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246.000 | 258.000 |
1586 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57.600 | 60.000 |
1587 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | 57.600 | 60.000 |
1588 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài <30 cm nhiễm trùng] | 134.000 | 139.000 |
1589 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài >50 cm nhiễm trùng] | 240.000 | 253.000 |
1590 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài ≤ 15 cm] | 57.600 | 60.000 |
1591 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài 15-30 cm] | 82.400 | 85.000 |
1592 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài 30-50 cm nhiễm trùng] | 179.000 | 184.000 |
1593 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [VT/ mổ chiều dài 30-50 cm] | 112.000 | 115.000 |
1594 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 568.000 | 579.000 |
1595 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55.000 | 55.000 |
1596 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90.100 | 94.300 |
1597 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 559.000 | 583.000 |
1598 | 03.0058.0209 | Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau | 559.000 | 583.000 |
1599 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.600 | 13.000 |
1600 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48.400 | 49.800 |
1601 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12.600 | 13.000 |
1602 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63.500 | 65.300 |
1603 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40.400 | 41.500 |
1604 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40.400 | 41.500 |
1605 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 587.000 | 628.000 |
1606 | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 37.900 | 40.600 |
1607 | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ [nong vòi nhĩ nội soi] | 117.000 | 122.000 |
1608 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388.000 | 406.000 |
1609 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 82.100 | 85.900 |
1610 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82.100 | 85.900 |
1611 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66.100 | 70.100 |
1612 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4.616.000 | 4.830.000 |
1613 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) | 212.000 | 224.000 |
1614 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212.000 | 224.000 |
1615 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212.000 | 224.000 |
1616 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp | 212.000 | 224.000 |
1617 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp | 212.000 | 224.000 |
1618 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 | 2.981.000 |
1619 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 41.700 | 43.100 |
1620 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41.700 | 43.100 |
1621 | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 | 4.228.000 | 4.400.000 |
1622 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2.790.000 | 2.883.000 |
1623 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 302.000 | 308.000 |
1624 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 29.700 | 30.700 |
1625 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68.000 | 70.300 |
1626 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41.700 | 43.100 |
1627 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41.700 | 43.100 |
1628 | 24.0235.1719.SC2.B1 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | 212.700 | 246.000 |
1629 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43.100 | 43.700 |
1630 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56.000 | 56.800 |
1631 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65.500 | 69.300 |
1632 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65.500 | 69.300 |
1633 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65.500 | 69.300 |
1634 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65.500 | 69.300 |
1635 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65.500 | 69.300 |
1636 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65.500 | 69.300 |
1637 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65.500 | 69.300 |
1638 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65.500 | 69.300 |
1639 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65.500 | 69.300 |
1640 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65.500 | 69.300 |
1641 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65.500 | 69.300 |
1642 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65.500 | 69.300 |
1643 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65.500 | 69.300 |
1644 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65.500 | 69.300 |
1645 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65.500 | 69.300 |
1646 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65.500 | 69.300 |
1647 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65.500 | 69.300 |
1648 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65.500 | 69.300 |
1649 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65.500 | 69.300 |
1650 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65.500 | 69.300 |
1651 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65.500 | 69.300 |
1652 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65.500 | 69.300 |
1653 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65.500 | 69.300 |
1654 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 65.500 | 69.300 |
1655 | 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65.500 | 69.300 |
1656 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65.500 | 69.300 |
1657 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926.000 | 968.000 |